Các tông đồ đã lần lượt hỏi Chúa "Chẳng lẽ lại là con sao?" khi Chúa Giêsu nói rằng có người trong anh em sẽ phản bội Ngài. Đây có lẽ là một trong những câu hỏi chân thành nhất mà chúng ta có thể tự hỏi mình.

Đức Giáo Hoàng Lêô XIV đã phát biểu trước công chúng vào ngày 13 tháng 8 này, khi nhiều nhóm người tụ tập cho buổi tiếp kiến chung tại Đại sảnh đường Phaolô VI, tại Vương cung thánh đường Thánh Phêrô, và tại Quảng trường Thánh Phêrô, vì trời quá nóng.

"Chúng tôi cảm ơn sự kiên nhẫn của anh chị em và chúng tôi cảm ơn Chúa vì món quà tuyệt vời của cuộc sống, thời tiết tốt đẹp, và tất cả những ơn lành của Người", Đức Giáo Hoàng nói với một nhóm người bằng tiếng Anh.

Đức Thánh Cha tiếp tục bài suy niệm mà ngài đã bắt đầu vào tuần trước, về Bữa Tiệc Ly, hôm nay tiếp nối khoảnh khắc Chúa Giêsu tuyên bố ai là kẻ phản bội Ngài.

Căn phòng trên tầng thượng, nơi mọi thứ đã được chuẩn bị chu đáo ngay trước đó, đột nhiên tràn ngập một sự im lặng đau đớn, bao gồm những câu hỏi, sự nghi ngờ, sự yếu đuối. Đó là một nỗi đau mà chúng ta cũng biết rõ, khi bóng đen của sự phản bội phủ lên những mối quan hệ thân thiết nhất.

Chúa Giêsu không nêu tên Giuđa, và điều này khiến các tông đồ tự vấn bản thân. Câu hỏi - Chắc không phải là con chứ? - là một câu hỏi mà chúng ta cần tự hỏi mình, Đức Giáo Hoàng nói.

Đó không phải là câu hỏi của người vô tội, mà là của người môn đệ nhận ra mình mong manh. Đó không phải là tiếng kêu của người có tội, mà là tiếng thì thầm của người, tuy muốn yêu thương, nhưng lại ý thức được sự mong manh mỏng dòn của mình.

Nhưng nhận thức này chính là khởi đầu của hành trình cứu độ, Đức Leo quả quyết. Thực vậy, với những người hành hương nói tiếng Pháp, ngài đã đưa ra suy tư cụ thể khi nói về Bí tích Hòa giải.

Với Thiên Chúa, không gì là không thể, sự sống chiến thắng sự chết và ân sủng chiến thắng tội lỗi: chúng ta hãy sống sốt sắng bí tích Hòa giải để mối quan hệ của chúng ta với Chúa được sống động vượt trên những bội phản của chúng ta. Xin ơn tha thứ của Thiên Chúa giúp chúng ta biết thương xót anh chị em mình.

Anh chị em thân mến,

Chúng ta hãy tiếp tục hành trình của mình trong trường học Phúc Âm, theo bước chân Chúa Giêsu trong những ngày cuối đời. Hôm nay, chúng ta sẽ dừng lại ở một cảnh tượng thân mật, kịch tính nhưng cũng vô cùng chân thực: khoảnh khắc Chúa Giêsu tiết lộ rằng một trong Mười Hai Tông Đồ sắp phản bội Người trong bữa tiệc Vượt Qua: “Thầy bảo thật anh em: một người trong anh em sẽ phản bội Thầy, chính là người đang cùng ăn với Thầy” (Mc 14:18).

Những lời mạnh mẽ n. Chúa Giêsu không thốt ra những lời này để lên án, nhưng để cho thấy tình yêu, khi chân thành, không thể thiếu sự thật. Căn phòng trên lầu, nơi mọi thứ vừa được chuẩn bị kỹ lưỡng, bỗng chốc chìm trong một sự im lặng đau đớn, chất chứa những câu hỏi, nghi ngờ và tổn thương. Đó là một nỗi đau mà chúng ta cũng đã quá quen thuộc, khi bóng đen của sự phản bội phủ lên những mối quan hệ thân thiết nhất.

Tuy nhiên, cách Chúa Giêsu nói về những gì sắp xảy ra thật đáng ngạc nhiên. Ngài không hề lên giọng, không chỉ tay, cũng không nhắc đến tên Giuđa. Ngài nói theo cách mà mỗi người đều có thể tự hỏi mình câu hỏi đó. Và đây chính xác là những gì đã xảy ra. Thánh Máccô kể lại: “Các môn đệ bắt đầu buồn rầu và lần lượt từng người một hỏi Người: ‘Chẳng lẽ con sao?’” (Mc 14:19).

Các bạn thân mến, câu hỏi này – “Chẳng lẽ con sao?” – có lẽ là một trong những câu hỏi chân thành nhất mà chúng ta có thể tự hỏi mình. Đó không phải là câu hỏi của người vô tội, mà là của người môn đệ nhận ra mình yếu đuối. Đó không phải là tiếng kêu của người có tội, mà là tiếng thì thầm của người tuy muốn yêu thương nhưng lại ý thức được mình có thể gây hại. Chính trong nhận thức này, hành trình cứu độ bắt đầu.

Chúa Giêsu không tố cáo để hạ nhục. Người nói sự thật vì Người muốn cứu độ. Và để được cứu độ, cần phải cảm nhận: cảm nhận rằng mình đang bị liên lụy, cảm nhận rằng mình được yêu thương bất chấp tất cả, cảm nhận rằng sự dữ là có thật nhưng nó không phải là lời cuối cùng. Chỉ những ai đã biết chân lý của một tình yêu sâu sắc mới có thể chấp nhận vết thương phản bội.

Phản ứng của các môn đệ không phải là giận dữ, mà là buồn bã. Họ không phẫn nộ, họ buồn rầu. Đó là một nỗi đau phát sinh từ khả năng thực sự bị liên lụy. Và chính nỗi buồn này, nếu được đón nhận với lòng chân thành, sẽ trở thành một nơi để hoán cải. Phúc Âm không dạy chúng ta chối bỏ sự dữ, nhưng nhìn nhận nó như một cơ hội đau đớn để tái sinh.

Sau đó, Chúa Giêsu thêm một câu khiến chúng ta băn khoăn và suy ngẫm: “Nhưng khốn cho kẻ nào nộp Con Người! Thà nó đừng sinh ra thì hơn” (Mc 14:21). Chắc chắn đó là những lời cay nghiệt, nhưng cần phải hiểu rõ: đó không phải là một lời nguyền rủa, mà là một tiếng kêu đau đớn. Trong tiếng Hy Lạp, từ “khốn” đó nghe giống như một lời than, một tiếng “than ôi”, một lời thốt lên đầy lòng trắc ẩn chân thành và sâu sắc.

Chúng ta đã quen phán xét. Trái lại, Thiên Chúa chấp nhận đau khổ. Khi nhìn thấy điều ác, Người không trả thù, nhưng đau buồn. Và câu nói “thà nó đừng sinh ra” không phải là một lời kết án áp đặt từ trước, mà là một sự thật mà bất kỳ ai trong chúng ta cũng có thể nhận ra: nếu chúng ta chối bỏ tình yêu đã sinh ra chúng ta, nếu bằng cách phản bội, chúng ta trở nên bất trung với chính mình, thì chúng ta thực sự đánh mất ý nghĩa của việc đến thế gian, và chúng ta tự loại mình khỏi ơn cứu độ.

Tuy nhiên, chính tại nơi tăm tối nhất, ánh sáng không bị dập tắt. Trái lại, nó bắt đầu tỏa sáng. Bởi vì nếu chúng ta nhận ra giới hạn của mình, nếu chúng ta để mình được chạm đến bởi nỗi đau của Chúa Kitô, thì cuối cùng chúng ta có thể được tái sinh. Đức tin không miễn trừ chúng ta khỏi khả năng phạm tội, nhưng nó luôn mở ra cho chúng ta một lối thoát: đó là lòng thương xót.

Chúa Giêsu không hề nao núng trước sự yếu đuối của chúng ta. Ngài biết rõ rằng không có tình bạn nào miễn nhiễm với nguy cơ bị phản bội. Nhưng Chúa Giêsu vẫn tiếp tục tin tưởng. Ngài vẫn tiếp tục ngồi vào bàn tiệc với các môn đệ của Ngài. Ngài không bỏ việc bẻ bánh, ngay cả cho những kẻ phản bội Ngài. Đây chính là sức mạnh thầm lặng của Thiên Chúa: Ngài không bao giờ rời bỏ bàn tiệc tình yêu, ngay cả khi Ngài biết mình sẽ bị bỏ rơi.

Anh chị em thân mến, hôm nay chúng ta cũng có thể tự hỏi mình một cách chân thành: “Chắc không phải là con”. Không phải để cảm thấy bị buộc tội, mà để mở ra một không gian cho sự thật trong tâm hồn chúng ta. Ơn cứu độ bắt đầu từ đây: với nhận thức rằng chúng ta có thể là những người phá vỡ niềm tin vào Thiên Chúa, nhưng chúng ta cũng có thể là những người thu thập, bảo vệ và canh tân niềm tin ấy.

Cuối cùng, đây chính là hy vọng: biết rằng dù chúng ta có thất bại, Thiên Chúa sẽ không bao giờ bỏ rơi chúng ta. Dù chúng ta có phản bội Ngài, Ngài vẫn không ngừng yêu thương chúng ta. Và nếu chúng ta để cho tình yêu chạm đến mình – khiêm nhường, tổn thương, nhưng luôn trung thành – thì chúng ta có thể thực sự được tái sinh. Và chúng ta có thể bắt đầu sống không như những kẻ phản bội, nhưng như những người con luôn được yêu thương.