Cecilia là ai? Nghịch lý: Bổn mạng âm nhạc… nhưng không hề chơi nhạc.

Chúng ta hầu như ai cũng biết Thánh Cecilia là bổn mạng của các nhạc sĩ, ca đoàn. Nhưng điều lạ lùng là: không có tài liệu lịch sử nào ghi lại rằng bà thật sự biết chơi nhạc hay đàn một loại nhạc cụ nào.

Vậy mà qua nhiều thế kỷ, hình ảnh Thánh Cecilia lại gắn chặt với cây đàn organ, với âm nhạc phụng vụ. Nghịch lý này bắt nguồn từ một câu Latin trong bản văn cổ kể về cuộc tử đạo của bà:

Cantantibus organis, illa in corde suo Domino decantabat.

Nghĩa là: “Trong khi nhạc cụ trỗi lên, bà hát trong lòng mình dâng lên Chúa.” Từ “organis” ban đầu chỉ có nghĩa là “nhạc cụ” nói chung, chứ không phải “đàn organ” như sau này. Một số người dịch về sau đã bỏ mất cụm từ “in corde suo” – “trong lòng mình”, khiến câu văn bị hiểu lệch thành: “Khi đàn organ trổi lên, Cecilia cất tiếng hát dâng Chúa.” Rồi dần dần người ta suy diễn thêm: “Chính bà là người vừa đàn organ vừa hát.”

Một “hiểu lầm ngữ pháp” đã tạo nên một truyền thống đẹp: Thánh Cecilia – bổn mạng âm nhạc. Nhưng chính “sự nhầm lẫn” này lại mở ra một chân lý sâu xa hơn: bài hát thật sự của Thánh Cecilia không phải là nhạc theo nghĩa kỹ thuật, mà là chính cuộc đời của bà. Như Đức Giáo Hoàng Biển Đức XVI suy tư: mỗi hành động yêu thương, mỗi hy sinh vì đức tin là một tác phẩm nghệ thuật đẹp nhất – một bản thánh ca sống.

Thánh Cecilia sống vào thế kỷ III, là một thiếu nữ quý tộc Rôma trong bối cảnh các Kitô hữu bị xem như kẻ thù của đế quốc. Dù thuộc tầng lớp thượng lưu, bà bí mật theo đạo và khấn giữ mình đồng trinh. Điều này hoàn toàn đi ngược lại kỳ vọng gia đình, bởi hôn nhân đối với giới quý tộc là công cụ chính trị để củng cố quyền lực.

Cha mẹ sắp đặt cho bà một cuộc hôn nhân với một chàng trai ngoại giáo tên Valerian. Trong đêm tân hôn, khi mọi người vui vẻ, nhạc cụ trỗi lên rộn rã, thì Cecilia không hòa mình vào bầu khí đó, nhưng âm thầm “hát trong lòng” cho Chúa Giêsu. Nơi đây, “âm nhạc” của bà không nằm ở giai điệu bên ngoài, mà là tiếng thì thầm nội tâm đặt trọn trái tim cho Chúa.

Trong đêm ấy, Cecilia nói thẳng với Valerian rằng bà đã thuộc về Thiên Chúa và có một thiên thần luôn canh giữ sự trinh khiết của mình. Ban đầu Valerian vô cùng tức giận vì cảm thấy bị lừa dối – một phản ứng rất “con người”. Nhưng Cecilia không hoảng sợ; bà bình tĩnh mời anh:

“Nếu anh muốn thấy thiên thần ấy, anh hãy tin và đến gặp Đức Giáo Hoàng Urbanô.”

Giữa thời bách hại, tìm đến Đức Giáo Hoàng đang ẩn náu nơi hang toại đạo là hành động rất nguy hiểm. Tuy nhiên, lời chứng đầy xác tín của Cecilia đã đánh động Valerian. Anh đến đó, được Đức Giáo Hoàng dạy giáo lý và lãnh nhận bí tích Rửa Tội. Khi trở về, theo truyền thống, Valerian thực sự thấy một thiên thần sáng chói đứng bên Cecilia, tay cầm hai triều thiên:

Hoa hồng đỏ – tượng trưng cho tử đạo, hoa huệ trắng – tượng trưng cho khiết tịnh.Thiên thần đội triều thiên cho cả hai, biến một hôn nhân sắp đặt căng thẳng thành một kết hợp thiêng liêng trong đức tin.

Em trai Valerian là Tiburtius (Tibuzio), khi đến thăm, cũng được tác động bởi mùi hương kỳ diệu của những vòng hoa thiên thần và câu chuyện của họ; anh cũng xin trở lại đạo. Từ đó, ba người trở thành một “nhóm nhỏ” sống đức tin giữa trung tâm một đế quốc thù nghịch.

Họ dùng tài sản của mình để giúp người nghèo, nhất là bí mật chôn cất các vị tử đạo, một hành vi thách thức trực tiếp quyền lực Rôma, vì người Rôma dùng việc từ chối chôn cất như hình phạt cuối cùng để xóa tên kẻ thù. Cuối cùng, Valerian và Tiburtius bị bắt và tử đạo trước, Cecilia bị bắt sau.

Hình thức hành quyết dành cho Cecilia cũng đặc biệt:

1. Họ nhốt bà trong phòng tắm, đốt lò sưởi lên tối đa để bà chết ngạt trong im lặng. Nhưng sau một ngày một đêm, bà vẫn bình an vô sự.

2. Khi cách đó thất bại, họ sai đao phủ đến chém đầu bà. Luật Rôma quy định: đao phủ chỉ được chém tối đa ba nhát. Người lính đã chém đủ ba nhát nhưng đầu bà không lìa khỏi cổ. Cecilia sống thêm ba ngày nữa trong tình trạng trọng thương.

Trong ba ngày cuối đời, bà khuyên nhủ các tín hữu, phân phát tài sản cho người nghèo, và trao tặng ngôi nhà của mình để làm nơi thờ phượng. Nhiều thế kỷ sau, khi khai quật mộ bà vào năm 1599, người ta ghi nhận thi thể vẫn còn nguyên vẹn, như một dấu chỉ đặc biệt.

Các tài liệu tóm kết cuộc đời Thánh Cecilia thành ba nhân đức lớn:

1. Tâm hồn khiết tịnh

o Không chỉ là trinh khiết thể xác, mà là trong sạch trong ý hướng, lòng trung tín trọn vẹn với Thiên Chúa.

o Giữa xã hội xem hôn nhân là công cụ chính trị, Cecilia chọn trung thành với lời khấn, đặt Thiên Chúa trên mọi lợi ích.

2. Lòng nhiệt thành truyền giáo

o Bà không giữ đức tin cho riêng mình, nhưng can đảm chia sẻ với chồng, với em chồng, giúp họ gặp Chúa, lãnh nhận bí tích Rửa Tội.

o Đức tin của bà lan tỏa và biến đổi những người gần gũi nhất.

3. Lòng can đảm phi thường

o Cecilia đối diện bách hại, tra tấn, cái chết mà không nao núng.

o Ngay cả trong giờ phút hấp hối, bà vẫn lo cho Hội Thánh, cho người nghèo, cho tương lai cộng đoàn.

Một nhà tu đức tên Augustine Baker đưa ra một lời cảnh báo rất thực tế: chúng ta không nên máy móc bắt chước những hình thức khổ chế hay sự kiện phi thường của các thánh, vì có thể gây hại nếu không phân định. Điều chúng ta cần bắt chước là những nhân đức nội tâm: khiêm nhường, bác ái, cầu nguyện, trung tín, can đảm. Các thánh là nguồn cảm hứng, không phải “khuôn” để sao chép y chang.

Sách Giáo lý Hội Thánh Công giáo dạy rằng: Đức Tin không chỉ là chấp nhận một số chân lý, mà là hành vi của cả con người, tự do phó thác toàn thân cho Thiên Chúa. Cuộc đời của Thánh Cecilia là một minh chứng sống động: bà không chỉ “tin” trong đầu, nhưng dấn thân cả trái tim, thân xác, tương lai, tình yêu, danh dự và mạng sống của mình cho Chúa.

Từ một “hiểu lầm ngôn ngữ” về chữ organis và in corde suo, Hội Thánh khám phá ra một chân lý đẹp:

Âm nhạc sâu xa nhất của đời người không phát ra từ dây đàn hay phím đàn, mà từ một trái tim sống trọn vẹn cho Thiên Chúa.

Di sản của Thánh Cecilia không dừng lại ở những bức tranh, tượng thánh hay tác phẩm nghệ thuật vĩ đại. Nó còn sống động trong đời sống Giáo Hội ngày nay, chẳng hạn nơi những ca đoàn mang khẩu hiệu rất thực tế: “Hát hay, sống tốt.” Không chỉ hát cho đúng nốt, đúng nhịp, mà đời sống phải hòa điệu với lời ca.

Từ câu chuyện Thánh Cecilia, người Kitô hữu có thể rút ra một vài hướng áp dụng:

1. Biến cuộc đời mình thành một bản thánh ca

o Mỗi bổn phận hằng ngày – trong gia đình, công việc, giáo xứ – nếu được làm với tình yêu, lương thiện, và tâm tình dâng lên Chúa, đều trở thành một “nốt nhạc” trong bản nhạc đời ta.

o “Hát trong lòng mình” không chỉ là cầu nguyện thầm, mà còn là thái độ sống với Chúa, ngay cả khi bề ngoài đầy ồn ào, áp lực.

2. Sống đức tin giữa môi trường thù nghịch hay lãnh đạm

o Cecilia sống đức tin giữa đế quốc Rôma bách hại; chúng ta sống đức tin giữa một thế giới dửng dưng, hưởng thụ, tương đối hóa.

o Không phải ai cũng được mời gọi tử đạo đổ máu, nhưng tất cả đều được mời gọi “tử đạo trắng”: dám khác biệt, dám trung tín với Tin Mừng trong những lựa chọn nhỏ: làm ăn lương thiện, sống trong sạch, tha thứ, không trả thù, từ chối điều gian dối.

3. Làm chứng ngay trong gia đình

o Cecilia đã loan báo Tin Mừng trước tiên cho chồng và em chồng. Đức tin không chỉ là chuyện “đi lễ, đi nhà thờ”, mà còn là cách ta yêu thương, đối thoại, kiên nhẫn với người thân.

o Người Kitô hữu hôm nay cũng được mời gọi: bắt đầu từ gia đình mình, rồi lan ra bạn bè, đồng nghiệp, đặc biệt là những người đang xa Chúa.

4. Sử dụng của cải như khí cụ bác ái

o Gia đình Cecilia giàu có, nhưng thay vì chỉ hưởng thụ, bà và chồng đã dùng tài sản để chăm sóc người nghèo, chôn cất các vị tử đạo, xây dựng cộng đoàn.

o Người Kitô hữu hôm nay có thể đặt câu hỏi: Tiền bạc, thời gian, tài năng của tôi đang phục vụ điều gì? Chỉ phục vụ tiện nghi của tôi, hay cũng mở ra cho người khác, cho Giáo Hội, cho người nghèo?

5. Hòa hợp giữa lời ca và đời sống

o Đặc biệt với những ai tham gia ca đoàn, phục vụ phụng vụ:

 Hát cho hay là quan trọng.

 Nhưng “sống cho tốt” còn quan trọng hơn, vì lời ca chỉ thực sự chạm đến tâm hồn khi nó được nâng đỡ bằng một đời sống chân thật, khiêm tốn, bác ái.

o Không chỉ ca đoàn, mà mọi Kitô hữu đều được mời gọi không để có sự “lệch tông” giữa lời chúng ta hát trong nhà thờ và cách chúng ta sống ngoài đời.

Thánh Cecilia đã biến cả cuộc đời mình – từ đêm tân hôn căng thẳng, đến lúc đối diện cái chết – thành một bài ca dâng lên Thiên Chúa. Đức tin của bà đã:

• Biến một người chồng ngoại giáo thành Kitô hữu,

• Biến nỗi sợ thành lòng can đảm,

• Biến Phần còn lại là câu hỏi dành cho mỗi người chúng ta:

Nếu cuộc đời của bạn cũng là một bản nhạc trước mặt Chúa,

thì qua những lựa chọn thầm lặng, lời nói, hành động mỗi ngày,

bạn đang viết nên giai điệu gì?

Giai điệu ấy có hòa hợp với những gì bạn hát, bạn đọc, bạn tuyên xưng trong nhà thờ không?

Xin Thánh Cecilia cầu bầu cho mỗi người chúng ta, để dù có biết chơi nhạc hay không, chúng ta cũng biết biến cuộc đời thành một bản thánh ca sống động, hát “trong lòng mình” và bằng chính cuộc sống người Kitô hữu giữa thế giới hôm nay.

Vọng Sinh