ALBERTO PIZZOLI | AFP


Kathleen N. Hattrup của Aleteia, ngày ngày 28/09/2025, tường trình rằng: Trong Thánh lễ với khoảng 20,000 giáo lý viên, Đức Giáo Hoàng Leo XVI lưu ý rằng Tin Mừng vẫn còn giá trị: Trước ngưỡng cửa của sự giàu sang ngày nay là cảnh khốn cùng của cả một dân tộc, bị tàn phá bởi chiến tranh và bóc lột.

Thực vậy, ngày 28 tháng 9, Đức Giáo Hoàng Leo XVI đã cử hành Thánh lễ tại Quảng trường Thánh Phêrô cho hàng ngàn giáo lý viên đang ở Rôma nhân dịp ngày năm thánh của họ.

Lưu ý rằng tên gọi sứ vụ của họ "xuất phát từ động từ tiếng Hy Lạp katēchein, có nghĩa là 'giảng dạy lớn tiếng, làm vang dội'", Đức Thánh Cha khích lệ họ trong sứ vụ chia sẻ Tin Mừng và làm cho Tin Mừng được yêu mến.

Sáng nay, hơn 20,000 giáo lý viên từ 115 quốc gia đã tụ họp dưới bầu trời xanh trong của Rôma. Đức Giáo Hoàng Lêô XIV đã thiết lập 39 giáo lý viên mới, cả nam lẫn nữ, theo nghi thức do Đức Giáo Hoàng Phanxicô thiết lập.

Một phó tế lần lượt gọi tên những người được chọn để thiết lập làm giáo lý viên. "Định chế" này là một chức vụ mới được Đức Giáo Hoàng Phanxicô du nhập vào năm 2021. Để nhấn mạnh vai trò của giáo dân trong Giáo Hội Công Giáo, vị giáo hoàng người Argentina đã quyết định thiết lập giáo lý viên vào một "thừa tác vụ" không thụ phong.

"Này tôi đây," - từng ứng viên cho thừa tác vụ này trả lời bằng tiếng Ý -- "eccomi" -- đến từ Ý, Tây Ban Nha, Anh, Bồ Đào Nha, Brazil, Mexico, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đông Timor, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Philippines, Hoa Kỳ, Mozambique, Peru và Cộng hòa Dominica.

Sau đây là nguyên văn bài giảng của Đức Giáo Hoàng, dựa vào bản tiếng Anh của Tòa Thánh:

~

Anh chị em thân mến,

Lời Chúa Giêsu cho chúng ta thấy cách Thiên Chúa nhìn thế giới, ở mọi thời điểm và mọi nơi. Chúng ta đã nghe trong Tin Mừng (Lc 16:19-31) rằng đôi mắt của Chúa Giêsu nhìn thấy một người nghèo và một người giàu: thấy một người chết đói, còn người kia ăn uống no nê trước mặt Người, một người mặc áo sang trọng, còn người kia thì bị chó liếm (x. Lc 16:19-21). Nhưng Chúa nhìn thấu tâm hồn con người, và qua đôi mắt của Người, chúng ta cũng có thể nhận ra người đang túng thiếu và người thờ ơ. Ladarô bị lãng quên bởi người ở ngay trước mặt ông, ngay bên ngoài cửa nhà ông, vậy mà Thiên Chúa lại ở gần ông và nhớ tên ông. Ngược lại, người sống trong sự dư dật thì vô danh, bởi vì họ đã đánh mất chính mình khi quên mất người lân cận. Họ lạc lối trong những suy nghĩ của lòng mình: đầy đủ vật chất nhưng trống rỗng tình yêu. Của cải không làm cho họ trở thành người tốt.

Câu chuyện mà Chúa Kitô kể cho chúng ta, thật không may, vẫn còn rất phù hợp với thời đại ngày nay. Ngay trước ngưỡng cửa của sự giàu sang ngày nay là cảnh khốn cùng của cả một dân tộc, bị tàn phá bởi chiến tranh và bóc lột. Qua nhiều thế kỷ, dường như không có gì thay đổi: biết bao La-da-rô đã chết trước lòng tham lam quên mất công lý, trước lợi nhuận chà đạp lòng bác ái, và trước sự giàu sang mù quáng trước nỗi đau của người nghèo! Tuy nhiên, Tin Mừng bảo đảm với chúng ta rằng những đau khổ của La-da-rô sẽ chấm dứt. Nỗi đau của ông kết thúc cũng như cuộc vui của người giàu kết thúc, và Thiên Chúa thực thi công lý cho cả hai: "Người nghèo chết và được các thiên thần đưa đến bên cạnh Áp-ra-ham. Người giàu cũng chết và được chôn cất" (câu 22). Giáo Hội không ngừng công bố lời Chúa này, để lời ấy có thể hoán cải tâm hồn chúng ta.

Các bạn thân mến, thật trùng hợp đáng chú ý, đoạn Tin Mừng này cũng được công bố trong Ngày Năm Thánh của các Giáo Lý trong năm Lòng Thương Xót. Phát biểu với những người hành hương đến Rôma nhân dịp này, Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh rằng Thiên Chúa cứu chuộc thế gian khỏi mọi sự dữ bằng cách hiến mạng sống mình để cứu độ chúng ta. Công trình cứu độ của Thiên Chúa là khởi đầu cho sứ mạng của chúng ta, bởi vì nó mời gọi chúng ta hiến thân vì lợi ích của mọi người. Đức Thánh Cha nói với các giáo lý viên: đây là trung tâm “mà mọi sự xoay chuyển, trái tim đang đập này ban sự sống cho mọi sự chính là lời loan báo Phục Sinh, lời loan báo đầu tiên: Chúa Giêsu đã phục sinh, Chúa Giêsu yêu thương anh chị em và Người đã hiến mạng sống mình cho anh chị em; đã phục sinh và đang sống, Người luôn ở bên anh chị em và chờ đợi anh chị em mỗi ngày” (Bài giảng, ngày 25 tháng 9 năm 2016). Những lời này giúp chúng ta suy ngẫm về cuộc đối thoại trong Tin Mừng giữa người giàu có và Áp-ra-ham. Lời cầu xin người giàu có cứu anh em mình trở thành lời kêu gọi hành động cho chúng ta.

Nói chuyện với Áp-ra-ham, người giàu có thốt lên: “Nếu có ai từ cõi chết đến với họ, họ sẽ sám hối” (Lc 16:30). Áp-ra-ham trả lời: “Nếu họ không nghe Môsê và các Ngôn Sứ, thì dù có ai từ cõi chết sống lại, họ cũng sẽ không tin” (câu 31). Vâng, một Đấng đã phục sinh: Chúa Giêsu Kitô. Do đó, những lời trong Kinh Thánh không nhằm mục đích làm chúng ta thất vọng hay nản lòng, nhưng nhằm đánh thức lương tâm của chúng ta. Lắng nghe Môsê và các Ngôn Sứ có nghĩa là nhớ lại các điều răn và lời hứa của Thiên Chúa, mà sự quan phòng của Người không bao giờ bỏ rơi bất cứ ai. Tin mừng loan báo cho chúng ta rằng cuộc sống của mỗi người có thể thay đổi nhờ Chúa Kitô đã sống lại từ cõi chết. Biến cố này là chân lý cứu độ chúng ta; do đó, nó phải được biết đến và loan báo. Nhưng như vậy chưa đủ; nó phải được yêu mến. Chính tình yêu dẫn chúng ta đến việc hiểu Tin Mừng, bởi vì tình yêu biến đổi chúng ta bằng cách mở lòng đón nhận Lời Chúa và trước mặt người lân cận.

Về vấn đề này, với tư cách là giáo lý viên, anh chị em là những môn đệ của Chúa Giêsu, những người trở thành chứng nhân của Người. Tên gọi sứ vụ của anh chị em bắt nguồn từ động từ tiếng Hy Lạp katēchein, có nghĩa là “dạy lớn tiếng, làm vang dội”. Điều này có nghĩa là giáo lý viên là một con người của lời Chúa – một lời mà người đó phát âm bằng chính cuộc sống của mình. Vì vậy, những giáo lý viên đầu tiên của chúng ta chính là cha mẹ: những người đầu tiên nói chuyện với chúng ta và dạy chúng ta nói. Cũng như chúng ta đã học tiếng mẹ đẻ, việc loan báo đức tin cũng không thể được giao phó cho người khác; nó diễn ra ở nơi chúng ta sống, trên hết là trong gia đình, quanh bàn ăn gia đình. Khi có một giọng nói, một cử chỉ, một khuôn mặt dẫn đến Chúa Kitô, gia đình sẽ cảm nghiệm được vẻ đẹp của Tin Mừng.

Tất cả chúng ta đều được dạy phải tin qua chứng tá của những người đã tin trước chúng ta. Từ thuở ấu thơ, tuổi thiếu niên, tuổi trẻ, tuổi trưởng thành, và thậm chí cả tuổi già, các giáo lý viên đồng hành với chúng ta trong đức tin, chia sẻ hành trình trọn đời này, giống như những gì anh chị em đã làm trong những ngày hành hương Năm Thánh này. Động lực này liên quan đến toàn thể Giáo hội. Khi dân Chúa dẫn dắt những người nam và người nữ đến với đức tin, “sự hiểu biết về các thực tại và lời đã được truyền lại [ngày càng tăng lên]. Điều này diễn ra thông qua việc chiêm niệm và học hỏi của các tín hữu, những người trân quý những điều này trong lòng (x. Lc 2:19, 51) thông qua sự hiểu biết sâu sắc về các thực tại thiêng liêng mà họ trải nghiệm, và thông qua việc rao giảng của những người đã nhận được ân huệ chân lý chắc chắn qua việc kế vị Giám mục” (Dei Verbum, 18 tháng 11 năm 1965, 8). Trong sự hiệp thông này, Sách Giáo lý là “cẩm nang du lịch” bảo vệ chúng ta khỏi chủ nghĩa cá nhân và bất hòa, bởi vì nó chứng thực đức tin của toàn thể Giáo Hội Công Giáo. Mỗi tín hữu cộng tác vào công việc mục vụ của mình bằng cách lắng nghe những thắc mắc, chia sẻ những khó khăn, và phục vụ khát vọng công lý và chân lý ngự trị trong lương tâm con người.

Đây là cách các giáo lý viên giảng dạy – theo nghĩa đen trong tiếng Ý, bằng cách “để lại dấu ấn”. Khi chúng ta giảng dạy đức tin, chúng ta không chỉ đưa ra những chỉ dẫn, mà còn đặt lời sự sống vào lòng người, để nó sinh hoa trái của một cuộc sống tốt đẹp. Khi Phó tế Deogratias hỏi ngài làm thế nào để trở thành một giáo lý viên giỏi, Thánh Augustinô đã trả lời: “Hãy giải thích mọi điều theo cách mà người lắng nghe con, nhờ lắng nghe mà tin; nhờ tin mà hy vọng; và nhờ hy vọng mà yêu thương” (Hướng dẫn Người Mới Bắt Đầu về Đức Tin, 4, 8).

Anh chị em thân mến, chúng ta hãy ghi nhớ lời mời gọi này! Chúng ta hãy nhớ rằng không ai có thể cho đi những gì mình không có. Nếu người giàu có trong Tin Mừng đã tỏ lòng bác ái với Ladarô, thì ông đã làm điều tốt không chỉ cho người nghèo mà còn cho chính mình. Nếu người vô danh ấy có đức tin, Thiên Chúa đã cứu ông khỏi mọi cực hình. Nhưng sự gắn bó với của cải thế gian đã cướp mất niềm hy vọng về điều tốt lành đích thực và vĩnh cửu của ông. Khi chúng ta cũng bị cám dỗ bởi lòng tham và sự thờ ơ, những “Lazarus” ngày nay nhắc nhở chúng ta về lời Chúa Giêsu. Những lời này là một bài giáo lý hữu hiệu cho chúng ta, đặc biệt là trong Năm Thánh này, một thời gian hoán cải và tha thứ cho tất cả mọi người, dấn thân cho công lý và chân thành tìm kiếm hòa bình.