Phụng Vụ - Mục Vụ
GIỮA BÓNG TỐI, HÃY TỈNH THỨC
Lm JB Nguyễn Minh Hùng
02:32 01/12/2025
GIỮA BÓNG TỐI, HÃY TỈNH THỨC
SUY NIỆM MÙA VỌNG 2025
Mùa Vọng trở lại như một tiếng chuông, nhằm nhắc nhở, làm cho thấm và thúc giục biến đổi. Đó là tiếng gọi của Tình Yêu, mời ta mở mắt nhìn rõ hơn những chuyển mình của thế giới, những rạn vỡ trong đời sống nhân loại, và cả những vùng tối âm thầm đang lan vào tâm hồn ta mà có khi ta không hay biết.
Những vùng tối có khi rất dày. Nó dày đến mức, lắm lúc khiến người ta không còn phân biệt được đâu là đường, đâu là vực.
Nhưng cũng chính trong bóng tối, chỉ cần một ánh lửa le lói thôi cũng đủ để giữ một con người không tuyệt vọng. Nội dung của mùa Vọng chính là ánh lửa ấy, nhắc nhở chúng ta: Bóng tối chưa bao giờ là tất cả.
Bóng tối có thể bao trùm, có thể làm ta sợ hãi, có thể khiến nhiều tâm hồn như hụt hơi trước những biến động bất ngờ…, nhưng chỉ cần giữ lấy một chút tỉnh thức, một chút bền lòng, một chút cảnh giác thiêng liêng, người Kitô hữu sẽ không bị cuốn vào dòng xoáy của bóng tối.
Chúa Giêsu nói: "Anh em hãy tỉnh thức, vì anh em không biết ngày nào Chúa của anh em đến" (Mt 24, 42). Mùa Vọng là mùa của chờ đợi, nhưng không phải chờ đợi trong mụ mị; là mùa của hy vọng, nhưng không phải hy vọng thụ động. Giữa những biến động của thời đại, chiến tranh lan rộng, thiên tai cực đoan, dịch bệnh dồn dập, sự hỗn loạn các giá trị đạo đức, lời mời gọi "tỉnh thức" của Chúa trở nên cấp bách hơn bao giờ hết.
Bóng tối vẫn có. Nó vẫn có thể đe dọa đời sống thiêng liêng của từng người. Nhưng nếu biết tỉnh thức, ta sẽ không bao giờ để bóng tối trở thành bóng tối trong chính mình.
Khởi đi từ những phạm trù: bóng tối - mùa Vọng - tỉnh thức, bài suy niệm này được hình thành như một hành trình nhỏ: Qua những thực tại đầy biến động của thời đại, đến lời mời gọi tỉnh thức của Tin Mừng, rồi dẫn ta trở lại chính đời mình để củng cố ngọn đèn của lòng ta trước khi Con Chúa đến.
1. SỐNG LÀ CHỜ ĐỢI VÀ CHỜ ĐỢI LUÔN CẦN TỈNH THỨC.
Sống là một hành trình của những chờ đợi. Từ những điều rất nhỏ: một buổi hẹn, một tin nhắn, một món hàng, đến những điều hệ trọng: tương lai con cái, sự bình yên của gia đình, sự trưởng thành thiêng liêng, và sau hết là cuộc gặp gỡ vĩnh cửu với Thiên Chúa.
Chờ đợi có khi mệt mỏi, có khi háo hức, nhưng luôn ẩn chứa hy vọng. Không ai chờ đợi điều mình tuyệt vọng; người ta chỉ chờ khi người ta tin. Và Kitô hữu là những người sống nhờ niềm tin ấy: Tin rằng Chúa đồng hành, tin rằng ơn Chúa nâng đỡ, tin rằng ngày gặp lại Chúa sẽ là ngày viên mãn.
Nhưng để hy vọng không bị đánh cắp, để chờ đợi không trở nên vô nghĩa, Chúa Giêsu dạy ta một điều duy nhất nhưng quyết định: "Hãy tỉnh thức".
Tỉnh thức là thái độ khôn ngoan của người đang chờ điều quan trọng nhất đời mình. Tỉnh thức không phải là giật mình hay căng thẳng, mà là giữ cho tâm hồn trong sáng, cho lương tri không ngủ mê, cho đức tin không bị bóng tối nuốt dần từng chút một.
Mùa Vọng không chỉ nhắc ta rằng Chúa đã đến, nhưng còn nhắc Chúa sẽ đến. Để không bị bất ngờ, Kitô hữu phải tỉnh thức giữa những nguy hiểm đang dày đặc trong thời đại hôm nay.
2. NHỮNG BÓNG TỐI CỦA THỜI ĐẠI VÀ TIẾNG CẢNH BÁO CỦA MÙA VỌNG.
Nhìn vào thế giới hôm nay, không khó để nhận ra những nguy cơ ngày càng lớn, ngày càng tinh vi, ngày càng ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống thiêng liêng:
• Những bóng tối của thiên tai và biến đổi khí hậu.
Các cơn bão cực đoan, hạn hán, lở đất, lũ quét, cháy rừng… diễn ra dồn dập hơn bao giờ hết. Hàng ngàn người mất nhà cửa, mất người thân chỉ sau một đêm. Đức Thánh Cha Phanxicô trong Laudato Si’ cảnh báo rằng trái đất đang "kêu khóc", và sự thờ ơ của con người đang góp phần làm bóng tối dày hơn.
• Những bóng tối của bệnh tật và sự mong manh của phận người.
Đại dịch Covid-19 đã qua nhưng dư âm của nó còn đó: sự bấp bênh, sự sợ hãi, sự mất mát, nhất là sự nhận ra con người thật mong manh. Dịch bệnh mới tiếp tục xuất hiện, nhiều loại ung thư tăng nhanh, đột quỵ xuất hiện ngày càng nhiều và càng lúc càng có xu hướng trẻ hóa, sức khỏe tinh thần suy sụp... Mỗi cơn bệnh nhắc ta: không ai biết được "giờ nào" của mình.
• Những bóng tối của xã hội và luân lý.
Tham nhũng, bạo lực gia đình, xâm hại trẻ em, trụy lạc, nghiện ngập, cờ bạc, lừa đảo công nghệ cao… lan rộng đến mức nhiều điều sai trái trở thành "bình thường mới".
Nhiều gia đình rạn nứt. Nhiều người trẻ mất phương hướng. Nhiều người lớn "đánh rơi" lương tâm mà không hay biết.
• Những bóng tối tinh vi của chủ nghĩa cá nhân.
Đức Thánh Cha Phanxicô gọi đây là "căn bệnh của thời đại": Chỉ sống cho mình; không còn quan tâm đến người khác; coi thường sự thật; biện minh cái sai bằng sự tự do lệch lạc...
Khi lương tâm bị bào mòn dần, người ta không còn thấy tội là tội.
• Những bóng tối của chiến tranh và hận thù.
Từ Trung Đông đến Ukraina, từ châu Phi đến biển Đông, từ bán đảo Triều Tiên đến Caribe…, chiến tranh, đổ máu, thù hận tiếp tục lan rộng. Người vô tội vẫn chết. Người nghèo vẫn khổ. Cả thế giới như sống trong một đêm dài bất an.
3. MÙA VỌNG: LỜI MỜI GỌI TỈNH THỨC ĐỂ KHÔNG TRỞ THÀNH "NGƯỜI CỦA BÓNG TỐI".
Giữa những bóng tối ấy, Chúa không bảo ta sợ hãi. Chúa chỉ nói: "Anh em hãy coi chừng, hãy tỉnh thức và cầu nguyện" (Mc 13, 33).
Tỉnh thức là giữ cho ngọn đèn lòng luôn sáng dầu. Tỉnh thức là nhìn rõ những nguy cơ đang lặng lẽ gặm mòn linh hồn. Tỉnh thức là không để sự tối tăm của thời đại dần dần len vào mình. Tỉnh thức là nhìn thẳng vào đời mình, để chỉnh đốn mình, và để Chúa có chỗ mà đến.
Trong tinh thần ấy, ta có thể sống Mùa Vọng bằng những việc rất đơn sơ:
• Nhìn nhận sự mong manh của đời mình.
Con người chỉ là bụi đất. Nhận ra điều ấy giúp ta khiêm tốn hơn, hiền hòa hơn, và bớt xét đoán hơn.
• Để Chúa làm mới trái tim mình qua bí tích Hòa Giải.
Không có gì tỉnh thức bằng biết trở về với Chúa. Một lần xưng tội chân thành có thể thay đổi cả một Mùa Vọng.
• Giữ lương tâm nhạy bén.
Đừng để mình quen dần với điều xấu, dù nhỏ đến đâu. Sự chai lì luôn bắt đầu bằng những nhượng bộ rất nhỏ.
• Dành thời gian cầu nguyện và đọc Lời Chúa mỗi ngày.
"Lời Chúa là ngọn đèn soi cho con bước" (Tv 119, 105). Không có Lời Chúa, tâm hồn sẽ dễ chìm vào bóng tối mà không hay.
• Sống bác ái cách cụ thể.
Mùa Vọng là mùa của sự chia sẻ. Người nghèo đang ở ngay bên ta: góa phụ neo đơn, đứa trẻ nhà lá, gia đình gặp tai nạn… Hãy làm một điều gì đó, dù rất nhỏ. Chính những việc ấy giữ ta ở lại trong ánh sáng.
• Nuôi dưỡng hy vọng.
Thế giới có thể tối, nhưng ta không để bóng tối thắng mình. Hy vọng là một nhân đức. Giữ hy vọng là giữ lấy ánh sáng của Chúa.
4. ĐỪNG ĐỂ BÓNG TỐI LẺN VÀO MÌNH.
Mùa Vọng không chỉ mời ta nhìn về máng cỏ, nhưng còn mời ta chân thành nhìn sâu, nhìn trực diện vào chính đời sống mình.
Bóng tối của thời đại có thể lớn, nhưng bóng tối nguy hiểm nhất lại là thứ âm thầm nhiễm vào lòng ta từng ngày: thói quen bỏ lễ, lạnh nhạt với cầu nguyện, bất cần, ích kỷ, vô cảm, dửng dưng với tội lỗi, quen với gian dối, chọn điều dễ thay vì điều đúng…
Tỉnh thức không chỉ là chờ Chúa đến, mà còn là không để bóng tối "ăn" vào linh hồn mình.
Khi thế giới càng nhiều nhiễu động, người Kitô hữu càng cần vững vàng. Khi thời đại càng nhiều tiếng ồn, ta càng cần giữ sự thinh lặng bên Chúa. Khi bóng tối càng lan đi, ta càng cần trở thành ngọn đèn để chiếu sáng xung quanh.
Xin Chúa cho ta biết chờ Chúa bằng tâm hồn tỉnh thức, biết sống Mùa Vọng bằng ánh sáng của đức tin, và biết gìn giữ trái tim mình khỏi mọi thứ bóng tối đang lặng lẽ bao phủ đời sống hôm nay.
Đó chính là điều mà thánh Phaolô căn dặn: "Anh em là con của ánh sáng… vậy anh em đừng ngủ mê như những kẻ khác, nhưng hãy tỉnh thức và sống tiết độ" (1 Tx 5, 5-6).
Vì thế, mùa Vọng là lúc mỗi người âm thầm xem lại:
- Tôi đang nuôi dưỡng ánh sáng nào trong đời mình?
- Và đang để cho những mảng tối nào chiếm lấy con tim?
- Tôi đang tỉnh thức hay đang lơ là?
- Tôi đang sống trong hy vọng hay để tuyệt vọng len vào từng góc nhỏ của tâm hồn?
Lm JB NGUYỄN MINH HÙNG
SUY NIỆM MÙA VỌNG 2025
Mùa Vọng trở lại như một tiếng chuông, nhằm nhắc nhở, làm cho thấm và thúc giục biến đổi. Đó là tiếng gọi của Tình Yêu, mời ta mở mắt nhìn rõ hơn những chuyển mình của thế giới, những rạn vỡ trong đời sống nhân loại, và cả những vùng tối âm thầm đang lan vào tâm hồn ta mà có khi ta không hay biết.
Những vùng tối có khi rất dày. Nó dày đến mức, lắm lúc khiến người ta không còn phân biệt được đâu là đường, đâu là vực.
Nhưng cũng chính trong bóng tối, chỉ cần một ánh lửa le lói thôi cũng đủ để giữ một con người không tuyệt vọng. Nội dung của mùa Vọng chính là ánh lửa ấy, nhắc nhở chúng ta: Bóng tối chưa bao giờ là tất cả.
Bóng tối có thể bao trùm, có thể làm ta sợ hãi, có thể khiến nhiều tâm hồn như hụt hơi trước những biến động bất ngờ…, nhưng chỉ cần giữ lấy một chút tỉnh thức, một chút bền lòng, một chút cảnh giác thiêng liêng, người Kitô hữu sẽ không bị cuốn vào dòng xoáy của bóng tối.
Chúa Giêsu nói: "Anh em hãy tỉnh thức, vì anh em không biết ngày nào Chúa của anh em đến" (Mt 24, 42). Mùa Vọng là mùa của chờ đợi, nhưng không phải chờ đợi trong mụ mị; là mùa của hy vọng, nhưng không phải hy vọng thụ động. Giữa những biến động của thời đại, chiến tranh lan rộng, thiên tai cực đoan, dịch bệnh dồn dập, sự hỗn loạn các giá trị đạo đức, lời mời gọi "tỉnh thức" của Chúa trở nên cấp bách hơn bao giờ hết.
Bóng tối vẫn có. Nó vẫn có thể đe dọa đời sống thiêng liêng của từng người. Nhưng nếu biết tỉnh thức, ta sẽ không bao giờ để bóng tối trở thành bóng tối trong chính mình.
Khởi đi từ những phạm trù: bóng tối - mùa Vọng - tỉnh thức, bài suy niệm này được hình thành như một hành trình nhỏ: Qua những thực tại đầy biến động của thời đại, đến lời mời gọi tỉnh thức của Tin Mừng, rồi dẫn ta trở lại chính đời mình để củng cố ngọn đèn của lòng ta trước khi Con Chúa đến.
1. SỐNG LÀ CHỜ ĐỢI VÀ CHỜ ĐỢI LUÔN CẦN TỈNH THỨC.
Sống là một hành trình của những chờ đợi. Từ những điều rất nhỏ: một buổi hẹn, một tin nhắn, một món hàng, đến những điều hệ trọng: tương lai con cái, sự bình yên của gia đình, sự trưởng thành thiêng liêng, và sau hết là cuộc gặp gỡ vĩnh cửu với Thiên Chúa.
Chờ đợi có khi mệt mỏi, có khi háo hức, nhưng luôn ẩn chứa hy vọng. Không ai chờ đợi điều mình tuyệt vọng; người ta chỉ chờ khi người ta tin. Và Kitô hữu là những người sống nhờ niềm tin ấy: Tin rằng Chúa đồng hành, tin rằng ơn Chúa nâng đỡ, tin rằng ngày gặp lại Chúa sẽ là ngày viên mãn.
Nhưng để hy vọng không bị đánh cắp, để chờ đợi không trở nên vô nghĩa, Chúa Giêsu dạy ta một điều duy nhất nhưng quyết định: "Hãy tỉnh thức".
Tỉnh thức là thái độ khôn ngoan của người đang chờ điều quan trọng nhất đời mình. Tỉnh thức không phải là giật mình hay căng thẳng, mà là giữ cho tâm hồn trong sáng, cho lương tri không ngủ mê, cho đức tin không bị bóng tối nuốt dần từng chút một.
Mùa Vọng không chỉ nhắc ta rằng Chúa đã đến, nhưng còn nhắc Chúa sẽ đến. Để không bị bất ngờ, Kitô hữu phải tỉnh thức giữa những nguy hiểm đang dày đặc trong thời đại hôm nay.
2. NHỮNG BÓNG TỐI CỦA THỜI ĐẠI VÀ TIẾNG CẢNH BÁO CỦA MÙA VỌNG.
Nhìn vào thế giới hôm nay, không khó để nhận ra những nguy cơ ngày càng lớn, ngày càng tinh vi, ngày càng ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống thiêng liêng:
• Những bóng tối của thiên tai và biến đổi khí hậu.
Các cơn bão cực đoan, hạn hán, lở đất, lũ quét, cháy rừng… diễn ra dồn dập hơn bao giờ hết. Hàng ngàn người mất nhà cửa, mất người thân chỉ sau một đêm. Đức Thánh Cha Phanxicô trong Laudato Si’ cảnh báo rằng trái đất đang "kêu khóc", và sự thờ ơ của con người đang góp phần làm bóng tối dày hơn.
• Những bóng tối của bệnh tật và sự mong manh của phận người.
Đại dịch Covid-19 đã qua nhưng dư âm của nó còn đó: sự bấp bênh, sự sợ hãi, sự mất mát, nhất là sự nhận ra con người thật mong manh. Dịch bệnh mới tiếp tục xuất hiện, nhiều loại ung thư tăng nhanh, đột quỵ xuất hiện ngày càng nhiều và càng lúc càng có xu hướng trẻ hóa, sức khỏe tinh thần suy sụp... Mỗi cơn bệnh nhắc ta: không ai biết được "giờ nào" của mình.
• Những bóng tối của xã hội và luân lý.
Tham nhũng, bạo lực gia đình, xâm hại trẻ em, trụy lạc, nghiện ngập, cờ bạc, lừa đảo công nghệ cao… lan rộng đến mức nhiều điều sai trái trở thành "bình thường mới".
Nhiều gia đình rạn nứt. Nhiều người trẻ mất phương hướng. Nhiều người lớn "đánh rơi" lương tâm mà không hay biết.
• Những bóng tối tinh vi của chủ nghĩa cá nhân.
Đức Thánh Cha Phanxicô gọi đây là "căn bệnh của thời đại": Chỉ sống cho mình; không còn quan tâm đến người khác; coi thường sự thật; biện minh cái sai bằng sự tự do lệch lạc...
Khi lương tâm bị bào mòn dần, người ta không còn thấy tội là tội.
• Những bóng tối của chiến tranh và hận thù.
Từ Trung Đông đến Ukraina, từ châu Phi đến biển Đông, từ bán đảo Triều Tiên đến Caribe…, chiến tranh, đổ máu, thù hận tiếp tục lan rộng. Người vô tội vẫn chết. Người nghèo vẫn khổ. Cả thế giới như sống trong một đêm dài bất an.
3. MÙA VỌNG: LỜI MỜI GỌI TỈNH THỨC ĐỂ KHÔNG TRỞ THÀNH "NGƯỜI CỦA BÓNG TỐI".
Giữa những bóng tối ấy, Chúa không bảo ta sợ hãi. Chúa chỉ nói: "Anh em hãy coi chừng, hãy tỉnh thức và cầu nguyện" (Mc 13, 33).
Tỉnh thức là giữ cho ngọn đèn lòng luôn sáng dầu. Tỉnh thức là nhìn rõ những nguy cơ đang lặng lẽ gặm mòn linh hồn. Tỉnh thức là không để sự tối tăm của thời đại dần dần len vào mình. Tỉnh thức là nhìn thẳng vào đời mình, để chỉnh đốn mình, và để Chúa có chỗ mà đến.
Trong tinh thần ấy, ta có thể sống Mùa Vọng bằng những việc rất đơn sơ:
• Nhìn nhận sự mong manh của đời mình.
Con người chỉ là bụi đất. Nhận ra điều ấy giúp ta khiêm tốn hơn, hiền hòa hơn, và bớt xét đoán hơn.
• Để Chúa làm mới trái tim mình qua bí tích Hòa Giải.
Không có gì tỉnh thức bằng biết trở về với Chúa. Một lần xưng tội chân thành có thể thay đổi cả một Mùa Vọng.
• Giữ lương tâm nhạy bén.
Đừng để mình quen dần với điều xấu, dù nhỏ đến đâu. Sự chai lì luôn bắt đầu bằng những nhượng bộ rất nhỏ.
• Dành thời gian cầu nguyện và đọc Lời Chúa mỗi ngày.
"Lời Chúa là ngọn đèn soi cho con bước" (Tv 119, 105). Không có Lời Chúa, tâm hồn sẽ dễ chìm vào bóng tối mà không hay.
• Sống bác ái cách cụ thể.
Mùa Vọng là mùa của sự chia sẻ. Người nghèo đang ở ngay bên ta: góa phụ neo đơn, đứa trẻ nhà lá, gia đình gặp tai nạn… Hãy làm một điều gì đó, dù rất nhỏ. Chính những việc ấy giữ ta ở lại trong ánh sáng.
• Nuôi dưỡng hy vọng.
Thế giới có thể tối, nhưng ta không để bóng tối thắng mình. Hy vọng là một nhân đức. Giữ hy vọng là giữ lấy ánh sáng của Chúa.
4. ĐỪNG ĐỂ BÓNG TỐI LẺN VÀO MÌNH.
Mùa Vọng không chỉ mời ta nhìn về máng cỏ, nhưng còn mời ta chân thành nhìn sâu, nhìn trực diện vào chính đời sống mình.
Bóng tối của thời đại có thể lớn, nhưng bóng tối nguy hiểm nhất lại là thứ âm thầm nhiễm vào lòng ta từng ngày: thói quen bỏ lễ, lạnh nhạt với cầu nguyện, bất cần, ích kỷ, vô cảm, dửng dưng với tội lỗi, quen với gian dối, chọn điều dễ thay vì điều đúng…
Tỉnh thức không chỉ là chờ Chúa đến, mà còn là không để bóng tối "ăn" vào linh hồn mình.
Khi thế giới càng nhiều nhiễu động, người Kitô hữu càng cần vững vàng. Khi thời đại càng nhiều tiếng ồn, ta càng cần giữ sự thinh lặng bên Chúa. Khi bóng tối càng lan đi, ta càng cần trở thành ngọn đèn để chiếu sáng xung quanh.
Xin Chúa cho ta biết chờ Chúa bằng tâm hồn tỉnh thức, biết sống Mùa Vọng bằng ánh sáng của đức tin, và biết gìn giữ trái tim mình khỏi mọi thứ bóng tối đang lặng lẽ bao phủ đời sống hôm nay.
Đó chính là điều mà thánh Phaolô căn dặn: "Anh em là con của ánh sáng… vậy anh em đừng ngủ mê như những kẻ khác, nhưng hãy tỉnh thức và sống tiết độ" (1 Tx 5, 5-6).
Vì thế, mùa Vọng là lúc mỗi người âm thầm xem lại:
- Tôi đang nuôi dưỡng ánh sáng nào trong đời mình?
- Và đang để cho những mảng tối nào chiếm lấy con tim?
- Tôi đang tỉnh thức hay đang lơ là?
- Tôi đang sống trong hy vọng hay để tuyệt vọng len vào từng góc nhỏ của tâm hồn?
Lm JB NGUYỄN MINH HÙNG
Ngày 1/12: Sống khiêm nhường – Lm. Vinh-sơn Nguyễn Văn Định, CS
Giáo Hội Năm Châu
03:07 01/12/2025
Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Mát-thêu.
Khi Đức Giê-su vào thành Ca-phác-na-um, có một viên đại đội trưởng đến gặp Người và nài xin : 6 “Thưa Ngài, tên đầy tớ của tôi bị tê bại nằm liệt ở nhà, đau đớn lắm.” 7 Người nói : “Chính tôi sẽ đến chữa nó.” Viên đại đội trưởng đáp : 8 “Thưa Ngài, tôi chẳng đáng Ngài vào nhà tôi, nhưng xin Ngài chỉ nói một lời là đầy tớ tôi được khỏi bệnh. 9 Vì tôi đây, tuy dưới quyền kẻ khác, tôi cũng có lính tráng dưới quyền tôi. Tôi bảo người này : ‘Đi !’, là nó đi, bảo người kia : ‘Đến !’, là nó đến, và bảo người nô lệ của tôi : ‘Làm cái này !’, là nó làm.” 10 Nghe vậy, Đức Giê-su ngạc nhiên và nói với những kẻ theo Người rằng : “Tôi bảo thật các ông : tôi không thấy một người Ít-ra-en nào có lòng tin như thế. 11 Tôi nói cho các ông hay : Từ phương đông phương tây, nhiều người sẽ đến dự tiệc cùng các tổ phụ Áp-ra-ham, I-xa-ác và Gia-cóp trong Nước Trời.”
Đó là Lời Chúa.
Ngày 2/12: Nhỏ bé và tín thác – Lm. Giuse Phêrô Vũ Hải Đăng, SDD
Giáo Hội Năm Châu
03:10 01/12/2025
Tin Mừng Chúa Giê-su Ki-tô theo thánh Lu-ca.
Được Thánh Thần tác động, Đức Giê-su hớn hở vui mừng nói : “Lạy Cha là Chúa Tể trời đất, con xin ngợi khen Cha, vì Cha đã giấu kín không cho bậc khôn ngoan thông thái biết những điều này, nhưng lại mặc khải cho những người bé mọn. Vâng, lạy Cha, vì đó là điều đẹp ý Cha.
22 “Cha tôi đã giao phó mọi sự cho tôi. Và không ai biết người Con là ai, trừ Chúa Cha, cũng như không ai biết Chúa Cha là ai, trừ người Con, và kẻ mà người Con muốn mặc khải cho.”
23 Rồi Đức Giê-su quay lại với các môn đệ và bảo riêng : “Phúc thay mắt nào được thấy điều anh em thấy ! 24 Quả vậy, Thầy bảo cho anh em biết : nhiều ngôn sứ và nhiều vua chúa đã muốn thấy điều anh em đang thấy, mà không được thấy, muốn nghe điều anh em đang nghe, mà không được nghe.”
Đó là Lời Chúa
MẮT THIÊN THU
Lm. Minh Anh, Tgp. Huế
14:40 01/12/2025
MẮT THIÊN THU
“Phúc thay mắt nào được thấy điều anh em thấy!”.
“Tôi vào mùa xuân, khi mọi thứ dường như quá tươi mới. Tôi vào hạ, khi ngày ấm áp và dài hơn. Tôi qua thu, mọi thứ đổi thay, thời gian trôi nhanh và tình yêu không chỉ là cảm xúc. Rồi sang đông, ngày lạnh hơn, những lời tạm biệt khá nhạt nhẽo. Ước gì đôi mắt tôi - mắt thiên thu - có thể nhìn thấy một mùa xuân thiên đường không mất!” - Anon.
Kính thưa Anh Chị em,
Một khát vọng ‘rất người’ có cho mình một đôi ‘mắt thiên thu’ - có thể thấy điều vĩnh cửu - chính là âm hưởng của Lời Chúa hôm nay. Isaia thấy trước một mùa xuân thiên sai đang đến; các môn đệ thấy một Mùa Xuân Thiên Đường ở giữa họ!
Cảm nhận một triều đại thiên sai như xuân đang về, Isaia tuyên sấm, “Ngày ấy, từ gốc Giesê sẽ đâm ra một nhánh nhỏ; từ cội rễ ấy sẽ mọc lên một mầm non!”. Đó sẽ là một triều đại yêu thương, nơi “sói ở với chiên con, beo nằm bên dê nhỏ”; “Triều đại Người đua nở hoa công lý và thái bình thịnh trị đến muôn đời!” - Thánh Vịnh đáp ca. Với bài Tin Mừng, “Mầm non” Isaia loan báo thuở nào đang sừng sững trước các mắt môn đệ. Ngài bảo, “Phúc thay mắt nào được thấy điều anh em thấy!”. Họ không chỉ thấy Ngài bằng mắt xác thịt, nhưng qua Ngài, nhìn thấy mầu nhiệm Nước Trời đang hé mở. Đó là cái nhìn của ‘mắt thiên thu’ - thấy điều vĩnh cửu trong điều thoáng qua. “Điều tệ nhất hơn cả mù - là có mắt mà không có tầm nhìn!” - Helen Keller.
Phần chúng ta, dẫu không thấy Chúa Giêsu hữu hình, nhưng mắt đức tin giúp chúng ta nhận ra Ngài theo nhiều cách: trong Lời Chúa, trong Thánh Thể, trong tha nhân và các biến cố. “Người cầu nguyện, xét cho cùng, là người có thể nhận ra nơi tha nhân gương mặt Đấng Thiên Sai - và làm cho những gì ẩn giấu trở nên rõ ràng!” - Henri Nouwen. Mỗi lần chúng ta nhận ra Ngài, là mỗi lần đôi mắt ‘ngắn tầm’ được phóng xa hơn về phía vĩnh cửu, trở thành những đôi ‘mắt thiên thu’ có khả năng cung chiêm các mầu nhiệm. Mùa Vọng, mùa của đôi mắt trẻ thơ biết ngạc nhiên trước những gì Thiên Chúa làm. Không có sự cởi mở đó, chúng ta sẽ mãi chỉ thấy bề mặt cuộc sống - vốn luôn biến thiên - mà không nhận ra món quà vô giá Thiên Chúa tặng trao trong đêm Giáng Sinh.
Anh Chị em,
“Phúc thay mắt nào được thấy điều anh em thấy!”. Lời Chúa mời chúng ta tự vấn, trái tim tôi có còn rộng mở? Tôi có nhìn cuộc đời với niềm xác tín rằng, Thiên Chúa đang âm thầm thực hiện những điều lớn lao trong những tình huống rất nhỏ, rất khiêm hạ - như “hang đá” chẳng hạn? Đức tin tôi có còn ‘trẻ thơ đủ’ để đón lấy mầu nhiệm, nhưng cũng ‘trưởng thành đủ’ để nhận ra Ngài trong các dịch chuyển mỗi ngày? Nếu có, đây sẽ là một Mùa Vọng mới mẻ. Vì mắt bạn và tôi đã nhận ra Giêsu - Mùa Xuân Thiên Thu của Nhập Thể - nơi hạ không tàn, nơi thu chẳng đổi và chốn đông không lạnh giá.
Chúng ta có thể cầu nguyện,
“Lạy Chúa, cho con một chỉ khát khao Chúa; để dù nắng hay mưa, bão dông hay quang tạnh, con luôn thấy Ngài - Mùa Xuân Còn Mãi - trong đời sống, trong tha nhân!”, Amen.
(Lm. Minh Anh, Tgp. Huế)
“Phúc thay mắt nào được thấy điều anh em thấy!”.
“Tôi vào mùa xuân, khi mọi thứ dường như quá tươi mới. Tôi vào hạ, khi ngày ấm áp và dài hơn. Tôi qua thu, mọi thứ đổi thay, thời gian trôi nhanh và tình yêu không chỉ là cảm xúc. Rồi sang đông, ngày lạnh hơn, những lời tạm biệt khá nhạt nhẽo. Ước gì đôi mắt tôi - mắt thiên thu - có thể nhìn thấy một mùa xuân thiên đường không mất!” - Anon.
Kính thưa Anh Chị em,
Một khát vọng ‘rất người’ có cho mình một đôi ‘mắt thiên thu’ - có thể thấy điều vĩnh cửu - chính là âm hưởng của Lời Chúa hôm nay. Isaia thấy trước một mùa xuân thiên sai đang đến; các môn đệ thấy một Mùa Xuân Thiên Đường ở giữa họ!
Cảm nhận một triều đại thiên sai như xuân đang về, Isaia tuyên sấm, “Ngày ấy, từ gốc Giesê sẽ đâm ra một nhánh nhỏ; từ cội rễ ấy sẽ mọc lên một mầm non!”. Đó sẽ là một triều đại yêu thương, nơi “sói ở với chiên con, beo nằm bên dê nhỏ”; “Triều đại Người đua nở hoa công lý và thái bình thịnh trị đến muôn đời!” - Thánh Vịnh đáp ca. Với bài Tin Mừng, “Mầm non” Isaia loan báo thuở nào đang sừng sững trước các mắt môn đệ. Ngài bảo, “Phúc thay mắt nào được thấy điều anh em thấy!”. Họ không chỉ thấy Ngài bằng mắt xác thịt, nhưng qua Ngài, nhìn thấy mầu nhiệm Nước Trời đang hé mở. Đó là cái nhìn của ‘mắt thiên thu’ - thấy điều vĩnh cửu trong điều thoáng qua. “Điều tệ nhất hơn cả mù - là có mắt mà không có tầm nhìn!” - Helen Keller.
Phần chúng ta, dẫu không thấy Chúa Giêsu hữu hình, nhưng mắt đức tin giúp chúng ta nhận ra Ngài theo nhiều cách: trong Lời Chúa, trong Thánh Thể, trong tha nhân và các biến cố. “Người cầu nguyện, xét cho cùng, là người có thể nhận ra nơi tha nhân gương mặt Đấng Thiên Sai - và làm cho những gì ẩn giấu trở nên rõ ràng!” - Henri Nouwen. Mỗi lần chúng ta nhận ra Ngài, là mỗi lần đôi mắt ‘ngắn tầm’ được phóng xa hơn về phía vĩnh cửu, trở thành những đôi ‘mắt thiên thu’ có khả năng cung chiêm các mầu nhiệm. Mùa Vọng, mùa của đôi mắt trẻ thơ biết ngạc nhiên trước những gì Thiên Chúa làm. Không có sự cởi mở đó, chúng ta sẽ mãi chỉ thấy bề mặt cuộc sống - vốn luôn biến thiên - mà không nhận ra món quà vô giá Thiên Chúa tặng trao trong đêm Giáng Sinh.
Anh Chị em,
“Phúc thay mắt nào được thấy điều anh em thấy!”. Lời Chúa mời chúng ta tự vấn, trái tim tôi có còn rộng mở? Tôi có nhìn cuộc đời với niềm xác tín rằng, Thiên Chúa đang âm thầm thực hiện những điều lớn lao trong những tình huống rất nhỏ, rất khiêm hạ - như “hang đá” chẳng hạn? Đức tin tôi có còn ‘trẻ thơ đủ’ để đón lấy mầu nhiệm, nhưng cũng ‘trưởng thành đủ’ để nhận ra Ngài trong các dịch chuyển mỗi ngày? Nếu có, đây sẽ là một Mùa Vọng mới mẻ. Vì mắt bạn và tôi đã nhận ra Giêsu - Mùa Xuân Thiên Thu của Nhập Thể - nơi hạ không tàn, nơi thu chẳng đổi và chốn đông không lạnh giá.
Chúng ta có thể cầu nguyện,
“Lạy Chúa, cho con một chỉ khát khao Chúa; để dù nắng hay mưa, bão dông hay quang tạnh, con luôn thấy Ngài - Mùa Xuân Còn Mãi - trong đời sống, trong tha nhân!”, Amen.
(Lm. Minh Anh, Tgp. Huế)
Mỗi Ngày Một Câu Danh Ngôn Của Các Thánh
Lm. Giuse Maria Nhân Tài, csjb..
23:47 01/12/2025
63. Ai muốn đến trước tòa Thiên Chúa thì phải khiêm tốn tự nhận mình là vô dụng, so với các bác học thì con đường của họ càng vững vàng chắc chắn hơn.
(sách Gương Chúa Giê-su)Lm. Giuse Maria Nhân Tài, csjb.
(Dịch từ tiếng Hoa trong "Cách ngôn thần học tu đức ")
-------
http://www.vietcatholic.com
https://www.facebook.com/jmtaiby
http://nhantai.info
Mỗi Ngày Một Câu Chuyện
Lm. Giuse Maria Nhân Tài, csjb..
23:51 01/12/2025
8. QUỶ QUAN ĐÒI TIỀN
Có một người trở về cố hương, phải đi qua ngõ Sơn Đông, gặp lúc có nạn đói, người nghèo đói chết rất nhiều, ngay cả lữ điếm cũng đóng cửa, nên anh ta chỉ biết vào trong chùa ngủ nơi đại điện, đột nhiên thấy phía bên đông để tám quan tài, bên tây chỉ để một quan tài.
Nửa đêm canh ba, nhìn thấy các quan tài đều có cánh tay đưa ra, cánh tay nào cũng vàng và xương xẩu, chỉ có tay quan tài ở phía tây đưa ra là trắng và mập.
Khách nhân gan dạ nhìn trái nhìn phải rồi cười nói:
- “Tụi mày là lũ quỷ nghèo xin ta tiền phải không?
Bèn mở bao tiền ra, lấy một đồng tiền lớn thảy vào, mấy quỷ nghèo ở phía đông thì rút tay vào trong quan tài, chỉ có quỷ phía tây là vẫn cứ đưa tay ra. Khách nhân nói:
- “Một đồng tiền không đủ à?
Nói xong thì lấy ra một trăm đồng, cái tay ấy vẫn không nhúc nhích. Khách nhân nổi giận nói:
- “Mày là con quỷ nghèo có lòng tham vô đáy !”
Bèn lấy hai đồng tiền lớn bỏ vào trong bàn tay của người ấy, con quỷ ấy bèn rút tay vào trong quan tài. Khách nhân quá kinh ngạc, bèn đốt lửa lên soi chung quanh, té ra là quan tài phía đông có viết mấy chữ: nhân dân đói kém, tên...; và cái quan tài duy nhất bên tây viết: huyện..., Điển Sứ (biệt hiêu quan phủ) quách của công...”.
(Hy đàm tục lục)
Suy tư 8:
Có một thầy đại chủng sinh nọ kể rằng: ban đêm thầy ngủ thì mùng mền tự nhiên treo lên trần nhà, một đêm khác thầy nằm trên giường thì như có ai kéo chân thầy, mới đầu thầy sợ hãi và đọc kinh cầu nguyện, qua đêm thứ hai cũng như vậy, thầy sực nhớ chắc là các đẳng linh hồn trong luyện ngục muốn mình cầu nguyện cho họ, thế là thầy cầu nguyện cho các linh hồn mồ côi, quả nhiên không còn tình trạng “phá phách” ấy nữa.
Khi còn giúp xứ ở một họ đạo tại Sài gòn, tối nào tôi cũng quỳ sát bên chỗ để hài cốt trong nhà thờ để đọc kinh tối, cầu nguyện. Tối nào cũng vậy, tôi nghe tiếng lốc cốc lốc nơi chỗ để hài cốt, mới đầu không để ý vì tưởng là mấy con chuột chạy, nhưng sau nhiều lần thì để ý và đứng dậy đi kiễm tra các hủ hài cốt, nhưng khi đứng dậy thì không thấy không nghe gì cả, tôi tiếp tục đọc kinh thì lại nghe tiếng lốc cốc phát ra nơi hủ hài cốt, tôi kê sát tai vào hài cốt thì không nghe gì, nhưng khi rời tai khỏi hủ hài cốt thì nghe tiếng lốc cốc, tôi biết đó là các linh hồn nhắc nhở mình cầu nguyện cho họ, thế là tôi cầu nguyện cho các linh hồn mồ côi và các linh hồn đã qua đời trong giáo xứ, thế là từ đó không nghe tiếng lốc cốc nữa...
Các linh hồn trong luyện ngục không cần tiền bạc, không cần ăn uống, không cần vật chất, nhưng các ngài cần đến lời cầu nguyện của chúng ta, bởi vì có nhiều linh hồn không ai nhớ để cầu nguyện cho họ cả, các giáo hữu gọi đó là các linh hồn mồ côi.
Làm người Ki-tô hữu sung sướng thật, được rất nhiều lời cầu nguyện của mọi người sau khi qua đời, đó chính là tín điều các thánh thông công mà Giáo Hội dạy chúng ta vậy.
Lm. Giuse Maria Nhân Tài, csjb.
(Dịch từ tiếng Hoa và viết suy tư)
--------
http://www.vietcatholic.com
https://www.facebook.com/jmtaiby
http://nhantai.info
Có một người trở về cố hương, phải đi qua ngõ Sơn Đông, gặp lúc có nạn đói, người nghèo đói chết rất nhiều, ngay cả lữ điếm cũng đóng cửa, nên anh ta chỉ biết vào trong chùa ngủ nơi đại điện, đột nhiên thấy phía bên đông để tám quan tài, bên tây chỉ để một quan tài.
Nửa đêm canh ba, nhìn thấy các quan tài đều có cánh tay đưa ra, cánh tay nào cũng vàng và xương xẩu, chỉ có tay quan tài ở phía tây đưa ra là trắng và mập.
Khách nhân gan dạ nhìn trái nhìn phải rồi cười nói:
- “Tụi mày là lũ quỷ nghèo xin ta tiền phải không?
Bèn mở bao tiền ra, lấy một đồng tiền lớn thảy vào, mấy quỷ nghèo ở phía đông thì rút tay vào trong quan tài, chỉ có quỷ phía tây là vẫn cứ đưa tay ra. Khách nhân nói:
- “Một đồng tiền không đủ à?
Nói xong thì lấy ra một trăm đồng, cái tay ấy vẫn không nhúc nhích. Khách nhân nổi giận nói:
- “Mày là con quỷ nghèo có lòng tham vô đáy !”
Bèn lấy hai đồng tiền lớn bỏ vào trong bàn tay của người ấy, con quỷ ấy bèn rút tay vào trong quan tài. Khách nhân quá kinh ngạc, bèn đốt lửa lên soi chung quanh, té ra là quan tài phía đông có viết mấy chữ: nhân dân đói kém, tên...; và cái quan tài duy nhất bên tây viết: huyện..., Điển Sứ (biệt hiêu quan phủ) quách của công...”.
(Hy đàm tục lục)
Suy tư 8:
Có một thầy đại chủng sinh nọ kể rằng: ban đêm thầy ngủ thì mùng mền tự nhiên treo lên trần nhà, một đêm khác thầy nằm trên giường thì như có ai kéo chân thầy, mới đầu thầy sợ hãi và đọc kinh cầu nguyện, qua đêm thứ hai cũng như vậy, thầy sực nhớ chắc là các đẳng linh hồn trong luyện ngục muốn mình cầu nguyện cho họ, thế là thầy cầu nguyện cho các linh hồn mồ côi, quả nhiên không còn tình trạng “phá phách” ấy nữa.
Khi còn giúp xứ ở một họ đạo tại Sài gòn, tối nào tôi cũng quỳ sát bên chỗ để hài cốt trong nhà thờ để đọc kinh tối, cầu nguyện. Tối nào cũng vậy, tôi nghe tiếng lốc cốc lốc nơi chỗ để hài cốt, mới đầu không để ý vì tưởng là mấy con chuột chạy, nhưng sau nhiều lần thì để ý và đứng dậy đi kiễm tra các hủ hài cốt, nhưng khi đứng dậy thì không thấy không nghe gì cả, tôi tiếp tục đọc kinh thì lại nghe tiếng lốc cốc phát ra nơi hủ hài cốt, tôi kê sát tai vào hài cốt thì không nghe gì, nhưng khi rời tai khỏi hủ hài cốt thì nghe tiếng lốc cốc, tôi biết đó là các linh hồn nhắc nhở mình cầu nguyện cho họ, thế là tôi cầu nguyện cho các linh hồn mồ côi và các linh hồn đã qua đời trong giáo xứ, thế là từ đó không nghe tiếng lốc cốc nữa...
Các linh hồn trong luyện ngục không cần tiền bạc, không cần ăn uống, không cần vật chất, nhưng các ngài cần đến lời cầu nguyện của chúng ta, bởi vì có nhiều linh hồn không ai nhớ để cầu nguyện cho họ cả, các giáo hữu gọi đó là các linh hồn mồ côi.
Làm người Ki-tô hữu sung sướng thật, được rất nhiều lời cầu nguyện của mọi người sau khi qua đời, đó chính là tín điều các thánh thông công mà Giáo Hội dạy chúng ta vậy.
Lm. Giuse Maria Nhân Tài, csjb.
(Dịch từ tiếng Hoa và viết suy tư)
--------
http://www.vietcatholic.com
https://www.facebook.com/jmtaiby
http://nhantai.info
Tin Giáo Hội Hoàn Vũ
Đức Giáo Hoàng Lêô XIV nói với giới trẻ Lebanon: Tình yêu, chứ không phải sự trả thù, mới là câu trả lời thực sự cho điều ác
Vũ Văn An
14:44 01/12/2025

Elias Turk của hãng tin CNA, trong bản tin đánh đi từ Bkerké, Lebanon, ngày 1 tháng 12 năm 2025, cho hay: Hôm thứ Hai, Đức Giáo Hoàng Lêô XIV đã nói với hàng ngàn người trẻ tại Lebanon rằng tình yêu, chứ không phải sự trả thù, mới là sức mạnh thực sự có khả năng biến đổi đất nước của họ khi đất nước vẫn đang vật lộn với những vết thương của xung đột và bất ổn xã hội. "Sự chống đối thực sự với cái ác không phải là cái ác, mà là tình yêu", ngài nói, đồng thời kêu gọi giới trẻ cả nước xây dựng lại quê hương thông qua hòa giải, phục vụ và củng cố đức tin.
Buổi gặp gỡ diễn ra tại quảng trường trước Tòa Thượng Phụ Maronite Antioch, ở Bkerké, nơi Đức Giáo Hoàng được Đức Thượng Phụ Hồng Y Béchara Boutros Raï chào đón. Sau khi chào đón đám đông trong một chuyến viếng thăm ngắn, Đức Giáo Hoàng Leo đã mở đầu bài phát biểu của mình bằng những từ tiếng Ả Rập “assalamu alaykum”, nghĩa là “bình an ở cùng anh chị em”, và nhắn nhủ với những người trẻ rằng lời chào mừng của Chúa Kitô Phục sinh này “duy trì niềm vui của cuộc gặp gỡ của chúng ta”.
Thế hệ trẻ Lebanon đã trải qua những năm tháng khó khăn nhất của đất nước. Một cuộc khủng hoảng tài chính tàn khốc, vụ nổ cảng Beirut năm 2020, và cuộc chiến tranh biên giới 2023-2024 giữa Hezbollah và Israel đã để lại những vết sẹo sâu xa về thể chất và xã hội, góp phần vào làn sóng di cư lan rộng và cảm giác kiệt sức trong giới trẻ đất nước.
Đức Giáo Hoàng đã nói trực tiếp về những lo lắng của họ, thừa nhận rằng nhiều người cảm thấy họ đã thừa hưởng “một thế giới bị xé nát bởi chiến tranh và bị biến dạng bởi bất công xã hội”, nhưng vẫn khẳng định rằng hy vọng luôn hiện hữu trong họ. “Các bạn có thời gian để mơ ước, để lên kế hoạch và làm điều tốt. Các bạn là hiện tại, và tương lai đã đang hình thành trong tay các bạn.”
Chỉ vào biểu tượng quốc gia của Lebanon, Đức Thánh Cha nói rằng đất nước này “sẽ lại phát triển, tươi đẹp và mạnh mẽ như cây tuyết tùng”, giải thích rằng sức mạnh của nó nằm ở gốc rễ sâu xa. Tương tự như vậy, Đức Thánh Cha nói với họ, nền tảng của sự đổi mới không thể chỉ dựa trên những ý tưởng hay thỏa thuận. “Nguyên lý đích thực của cuộc sống mới là niềm hy vọng đến từ trên cao. Đó chính là Chúa Kitô. Người, Đấng Hằng Sống, là nền tảng cho niềm tin của chúng ta.”
Đức Thánh Cha tiếp tục, hòa bình không thể phát triển từ lợi ích phe phái. “Nó chỉ thực sự chân thành khi tôi làm cho người khác những gì tôi muốn họ làm cho tôi. Sự tha thứ dẫn đến công lý, đó là nền tảng của hòa bình.”
Kêu gọi họ làm việc bác ái, Đức Thánh Cha nhắc nhở họ rằng không có gì thể hiện sự hiện diện của Chúa rõ ràng hơn tình yêu. Sự đổi mới bắt đầu từ những lựa chọn hàng ngày, ngài nói, chẳng hạn như chào đón “những người gần và xa” và cung cấp sự giúp đỡ cụ thể “cho bạn bè, người tị nạn và kẻ thù.”
Đức Giáo Hoàng đã nêu tên một số vị thánh làm bạn đồng hành trên hành trình này: Carlo Acutis, Pier Giorgio Frassati, Thánh Rafqa, Chân phước Yakub El-Haddad, và Thánh Charbel, người mà cuộc đời ẩn dật “tỏa sáng một ánh sáng mạnh mẽ”. Ngài thúc giục giới trẻ cầu nguyện, đọc Kinh Thánh, tham dự Thánh lễ và chầu Thánh Thể. “Hãy là những người chiêm niệm như Thánh Charbel”, ngài nói với họ.
Đức Giáo Hoàng Leo kết thúc bằng lời cầu nguyện được cho là của Thánh Phanxicô Assisi: “Lạy Chúa, xin hãy dùng con như khí cụ bình an của Chúa”, và cam kết với các bạn trẻ rằng “Chúa sẽ luôn ở cùng các con, và các con có thể tin chắc vào sự nâng đỡ của toàn thể Giáo hội”. Ngài phó thác họ cho Mẹ Thiên Chúa, Đức Mẹ Maria.
Diễn văn của Đức Thánh Cha Leo XIV với giới trẻ Lebanon
Vũ Văn An
15:14 01/12/2025
Theo tin Tòa Thánh, hàng ngàn bạn trẻ Lebanon đã tụ tập tại Quảng trường trước Tòa Thượng Phụ Công Giáo Maronite Antioch (Bkerké) Thứ Hai, ngày 1 tháng 12 năm 2025, để nghinh đón Đức Leo XIV và đàm đạo với ngài. Sau đây là nguyên văn bài nói chuyện của Đức Thánh Cha với giới trẻ Lebanon, dựa vào bản tiếng Anh của Tòa Thánh:

Assalamu lakum!
Các bạn trẻ Lebanon thân mến, xin chúc các bạn bình an! Assalamu lakum!
Đây chính là lời chào của Chúa Giêsu Phục Sinh (x. Ga 20:19), và lời chào này nâng đỡ niềm vui của buổi gặp gỡ. Niềm hân hoan trong lòng chúng ta diễn tả sự gần gũi yêu thương của Thiên Chúa, điều đã kết nối chúng ta với nhau như anh chị em để chia sẻ đức tin vào Người và sự hiệp thông với nhau.
Tôi xin cảm ơn tất cả anh chị em vì sự đón tiếp nồng hậu, cũng như lời chào đón nồng nhiệt của Đức Thượng Phụ. Tôi xin gửi lời chào đặc biệt đến các bạn trẻ từ Syria và Iraq, và đến những người Lebanon đã trở về từ nước ngoài. Tất cả chúng ta tụ họp nơi đây để lắng nghe nhau và cầu xin Chúa soi sáng cho những quyết định tương lai của chúng ta. Về vấn đề này, những chứng từ mà Anthony, Maria, Elie và Joelle đã chia sẻ với chúng ta thực sự mở rộng trái tim và tâm trí chúng ta.
Câu chuyện của họ nói lên lòng can đảm giữa đau khổ. Chúng nói lên hy vọng khi đối diện với thất vọng, và sự bình an nội tâm trong thời chiến. Chúng như những vì sao sáng trên bầu trời đêm, hé mở cho chúng ta những tia sáng đầu tiên của bình minh. Trong tất cả những xung đột này, nhiều người trong chúng ta có thể nhận ra những trải nghiệm của chính mình, cả tốt lẫn xấu. Lịch sử Lebanon đan xen những khoảnh khắc huy hoàng, nhưng cũng in đậm những vết thương sâu thẳm khó lành. Những vết thương này có nguyên nhân vượt ra ngoài biên giới quốc gia và gắn liền với những biến động xã hội và chính trị vô cùng phức tạp. Các bạn trẻ thân mến, có lẽ các bạn hối tiếc khi thừa hưởng một thế giới bị chiến tranh tàn phá và bất công xã hội làm biến dạng. Tuy nhiên, vẫn còn hy vọng, và vẫn còn hy vọng trong các bạn! Các bạn sở hữu một món quà mà nhiều lần người lớn chúng tôi dường như đã đánh mất. Các bạn có hy vọng! Các bạn có thời gian! Các bạn có nhiều thời gian hơn để mơ ước, lên kế hoạch và làm điều tốt. Các bạn là hiện tại, và tương lai đang dần hình thành trong tay các bạn! Các bạn có nhiệt huyết để thay đổi tiến trình lịch sử! Sự đối lập thực sự với cái ác không phải là cái ác, mà là tình yêu - một tình yêu có khả năng chữa lành vết thương của chính mình đồng thời cũng chăm sóc vết thương của người khác.
Sự tận tụy của Anthony và Maria dành cho những người gặp khó khăn, sự kiên trì của Elie và lòng hảo tâm của Joelle là những lời tiên tri về một tương lai mới sẽ được mở ra thông qua sự hòa giải và giúp đỡ lẫn nhau. Lời Chúa Giêsu được ứng nghiệm như thế này: “Phúc thay ai hiền lành, vì họ sẽ được Đất Hứa làm gia nghiệp”; “Phúc thay ai xây dựng hòa bình, vì họ sẽ được gọi là con Thiên Chúa” (Mt 5,5-9). Hỡi các bạn trẻ thân mến, hãy sống trong ánh sáng Tin Mừng, và các bạn sẽ được chúc phúc trước mặt Chúa!
Quê hương các bạn, Lebanon, sẽ lại nở rộ, tươi đẹp và mạnh mẽ như cây tuyết tùng, biểu tượng cho sự hiệp nhất và sinh sôi nảy nở của dân tộc. Các bạn biết rõ sức mạnh của cây tuyết tùng nằm ở bộ rễ, thường có cùng kích thước với các cành. Số lượng và sức mạnh của các cành tương ứng với số lượng và sức mạnh của bộ rễ. Cũng vậy, nhiều điều tốt đẹp mà chúng ta thấy trong xã hội Lebanon ngày nay là kết quả của công việc khiêm nhường, thầm lặng và chân thành của rất nhiều người thiện chí, của rất nhiều gốc rễ tốt đẹp, những người không chỉ muốn làm cho một nhánh của cây tuyết tùng Lebanon lớn lên, mà là cả một cây, với tất cả vẻ đẹp của nó. Hãy rút tỉa từ những gốc rễ tốt đẹp của những người tận tụy phục vụ xã hội mà không lợi dụng nó cho lợi ích riêng tư. Với một cam kết quảng đại cho công lý, hãy cùng nhau hoạch định một tương lai hòa bình và phát triển. Hãy là nguồn hy vọng mà đất nước đang mong đợi!
Về khía cạnh này, những câu hỏi của các bạn cho phép chúng ta vạch ra một lộ trình hành động chắc chắn đầy thách thức, nhưng cũng đầy hứng khởi.
Các bạn đã hỏi tôi tìm đâu ra một nền tảng vững chắc để kiên trì trong cam kết hòa bình. Các bạn thân mến, nền tảng vững chắc này không thể chỉ là một ý tưởng, một hợp đồng hay một nguyên tắc đạo đức. Nguyên tắc đích thực của cuộc sống mới chính là niềm hy vọng đến từ trên cao: đó chính là Chúa Kitô! Chúa Giêsu đã chết và sống lại để cứu rỗi tất cả mọi người. Người, Đấng Hằng Sống, là nền tảng cho niềm tin của chúng ta; Người là chứng nhân của lòng thương xót cứu chuộc thế gian khỏi mọi sự dữ. Như Thánh Augustinô đã nhắc nhở, gợi lại lời Thánh Tông đồ Phaolô: “Trong Người có bình an của chúng ta; từ Người chúng ta rút ra bình an của chúng ta” (Chú giải Tin Mừng Gioan, LXXVII, 3). Hòa bình không đích thực nếu nó là sản phẩm của lợi ích đảng phái. Nó chỉ thực sự chân thành khi tôi làm cho người khác những gì tôi muốn họ làm cho tôi (x. Mt 7:12). Thật cảm hứng, Thánh Gioan Phaolô II đã từng nói rằng “không có hòa bình nếu không có công lý, không có công lý nếu không có sự tha thứ” (Sứ điệp Ngày Hòa bình Thế giới lần thứ 35, ngày 1 tháng 1 năm 2002). Điều này quả thực đúng: sự tha thứ dẫn đến công lý, vốn là nền tảng của hòa bình.
Câu hỏi thứ hai của bạn cũng có thể được trả lời theo cách chính xác như vậy. Đúng vậy. rằng chúng ta đang sống trong một thời đại mà các mối quan hệ bản thân mong manh và bị chi phối như thể chúng là những vật thể. Ngay cả trong giới trẻ, đôi khi lợi ích cá nhân có thể được đặt lên trên lòng tin vào người khác, và việc quan tâm đến người khác bị thay thế bằng lợi ích cá nhân. Những thái độ như vậy biến ngay cả những thực tại tươi đẹp như tình bạn và tình yêu thành một thứ gì đó hời hợt, nhầm lẫn chúng với cảm giác thỏa mãn ích kỷ. Nếu cái tôi của chúng ta là trung tâm của một tình bạn hay một mối quan hệ yêu đương, nó sẽ không thể đơm hoa kết trái. Tương tự như vậy, đó không phải là tình yêu đích thực nếu chúng ta chỉ yêu tạm thời, miễn là cảm xúc còn tồn tại. Nếu tình yêu có giới hạn thời gian, đó không phải là tình yêu đích thực. Ngược lại, tình bạn là chân thành khi nó đặt “bạn” lên trên “tôi”. Cách nhìn nhận người khác một cách tôn trọng và chào đón này giúp chúng ta xây dựng một “chúng ta” lớn hơn, cởi mở với toàn thể xã hội và với toàn thể nhân loại. Tình yêu chỉ chân thực và có thể tồn tại mãi mãi khi nó phản ảnh sự huy hoàng vĩnh cửu của Thiên Chúa – Thiên Chúa là tình yêu (x. 1 Ga 4:8). Những mối quan hệ vững chắc và hiệu quả được xây dựng trên sự tin tưởng lẫn nhau, trên “mãi mãi” này, vốn là nhịp đập trái tim của mọi ơn gọi sống đời sống gia đình và đời sống thánh hiến.
Các bạn trẻ thân mến, điều gì diễn tả sự hiện diện của Thiên Chúa trên thế giới này hơn bất cứ điều gì khác? Tình yêu, lòng bác ái! Lòng bác ái có một ngôn ngữ phổ quát, bởi vì nó chạm đến trái tim của mọi người. Nó không chỉ là một khái niệm, mà là một câu chuyện được mặc khải trong cuộc đời của Chúa Giêsu và các thánh, những người đồng hành với chúng ta trong những thử thách của cuộc đời. Hãy nghĩ đến rất nhiều người trẻ, giống như các bạn, đã không để mình nản lòng trước những bất công và những gương xấu, ngay cả trong Giáo hội. Thay vào đó, họ đã cố gắng mở ra những con đường mới để tìm kiếm Vương quốc Thiên Chúa và công lý của Người. Hãy cậy dựa vào sức mạnh các bạn nhận được từ Chúa Kitô, hãy xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn thế giới mà các bạn đã thừa hưởng! Là những người trẻ, các bạn dễ dàng xây dựng mối quan hệ với người khác hơn, ngay cả với những người có nền tảng văn hóa và tôn giáo khác. Sự đổi mới đích thực mà một trái tim trẻ khao khát bắt đầu bằng những cử chỉ thường ngày: chào đón những người gần xa, dang tay giúp đỡ bạn bè và người tị nạn, và tha thứ cho kẻ thù - một nhiệm vụ khó khăn nhưng cần thiết.
Chúng ta hãy nhìn vào những tấm gương tuyệt vời của các thánh! Hãy nghĩ đến Pier Giorgio Frassati và Carlo Acutis, hai người trẻ đã được phong thánh trong Năm Thánh này. Hãy nghĩ đến rất nhiều vị thánh người Lebanon. Chúng ta thấy được vẻ đẹp kỳ diệu nào trong cuộc đời của Thánh Rafqa, khi ngài chịu đựng những năm tháng đau khổ vì bệnh tật với sức mạnh và sự dịu dàng! Biết bao hành động thương cảm đã được Chân phước Yakub El-Haddad thực hiện khi ngài giúp đỡ những người bị bỏ rơi và lãng quên!
Ánh sáng mạnh mẽ nào đến từ bóng tối mà Thánh Charbel đã chọn ẩn dật trong đó, người đã trở thành một trong những biểu tượng của Lebanon trên toàn thế giới. Đôi mắt của ngài luôn được miêu tả là nhắm lại, như thể che giấu một bí ẩn vô cùng lớn lao. Qua đôi mắt của Thánh Charbel, đôi mắt đã nhắm lại để nhìn thấy Chúa rõ hơn, chúng ta tiếp tục cảm nhận ánh sáng của Chúa một cách rõ ràng hơn. Bài ca dành riêng cho ngài thật tuyệt đẹp: "Hỡi những người đang ngủ, và đôi mắt của họ là ánh sáng cho chúng ta, trên mí mắt của họ một hạt hương đã nở rộ." Các bạn trẻ thân mến, xin ánh sáng thần linh cũng chiếu rọi trên đôi mắt của các bạn và xin hương cầu nguyện nở rộ. Trong một thế giới đầy những xao lãng và phù phiếm, hãy dành thời gian mỗi ngày để nhắm mắt lại và chỉ hướng về Chúa. Đôi khi Người dường như im lặng hoặc vắng mặt, nhưng Người tỏ mình ra cho những ai tìm kiếm Người trong thinh lặng. Khi các bạn nỗ lực làm điều thiện, tôi mời gọi các bạn hãy trở nên những người chiêm niệm như Thánh Charbel bằng cách cầu nguyện, đọc Kinh Thánh, tham dự Thánh lễ và dành thời gian thờ phượng. Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI đã nói với các Kitô hữu vùng Mặt Trời Mọc: “Cha khuyến khích các con vun đắp một tình bạn chân thành và bền vững với Chúa Giêsu qua sức mạnh của lời cầu nguyện” (Tông huấn Hậu Thượng Hội đồng Ecclesia in Medio Oriente, 63).
Các con thân mến, Đức Maria, Mẹ Thiên Chúa và Mẹ chúng ta, tỏa sáng giữa tất cả các thánh như Đấng Chí Thánh. Nhiều người trẻ luôn mang theo mình một tràng hạt Mân Côi, hoặc trong túi, trên cổ tay hoặc trên cổ. Thật đẹp biết bao khi nhìn Chúa Giêsu qua đôi mắt của trái tim Mẹ Maria! Ngay cả từ nơi đây, nơi chúng ta đang ở ngay lúc này, thật ngọt ngào biết bao khi hướng mắt về Đức Mẹ Lebanon với niềm hy vọng và tin tưởng!
Các bạn trẻ thân mến, tôi muốn để lại cho các bạn một lời cầu nguyện đơn sơ và tuyệt đẹp được cho là của Thánh Phanxicô Assisi: “Lạy Chúa, xin dùng con như khí cụ bình an của Chúa: nơi hận thù, con gieo yêu thương; nơi tổn thương, con gieo tha thứ; nơi bất hòa, con gieo hiệp nhất; nơi nghi ngờ, con gieo đức tin; nơi sai lầm, con gieo chân lý; nơi tuyệt vọng, con gieo hy vọng; nơi buồn phiền, con gieo niềm vui; nơi bóng tối, con gieo ánh sáng.” Ước gì lời cầu nguyện này giữ cho niềm vui Tin Mừng và lòng nhiệt thành Kitô giáo luôn sống động trong tâm hồn các bạn. “Nhiệt thành” nghĩa là “có Chúa trong tâm hồn”. Khi Chúa ngự trong chúng ta, niềm hy vọng mà Người ban cho chúng ta sẽ sinh hoa trái trên thế giới. Thật vậy, hy vọng là một nhân đức “nghèo nàn”, bởi vì nó hiện diện với hai bàn tay trắng; đôi tay của nó luôn rảnh rang để mở ra những cánh cửa dường như đã đóng chặt vì mệt mỏi, đau đớn hay thất vọng.
Chúa sẽ luôn ở bên các bạn, và các bạn có thể tin chắc rằng toàn thể Giáo hội sẽ hỗ trợ các bạn trong những thử thách quyết định trong cuộc đời và trong lịch sử đất nước yêu dấu của các bạn. Tôi phó thác các bạn cho sự che chở của Mẹ Thiên Chúa, Đức Mẹ, Đấng từ đỉnh núi này đang nhìn ngắm sự nở hoa mới này. Hỡi những người trẻ Lebanon, hãy lớn mạnh như những cây tuyết tùng và làm cho thế giới bừng nở hy vọng!
[Phước lành]
Cảm ơn tất cả mọi người! Shukran!
Đức Giáo Hoàng viếng thăm một trong những vị thánh được Lebanon yêu mến nhất: Thánh Charbel
Vũ Văn An
17:37 01/12/2025

Kathleen N. Hattrup của tạp chí Aleteia, trong bản tin ngày 01/12/25, cho hay: Được ca ngợi là một người làm phép lạ vượt ra ngoài Lebanon (bởi cả Kitô hữu lẫn người Hồi giáo), Thánh Charbel là một trong những vị thánh được yêu mến nhất đất nước. Đức Giáo Hoàng đã cầu nguyện tại mộ của ngài.
Trong khi các tín hữu ở Lebanon háo hức xếp hàng khoảng 25 dặm trên tuyến đường của Đức Giáo Hoàng (ngay cả khi trời mưa tầm tã), thì không khí tại điểm dừng chân đầu tiên của Đức Giáo Hoàng Leo sáng nay, ngày 1 tháng 12, cũng khá có tính cầu nguyện. Đức Giáo Hoàng đã viếng thăm mộ của một trong những vị thánh được yêu mến nhất Lebanon: Charbel.
Ngài là vị Giáo Hoàng đầu tiên hành hương đến mộ Thánh Charbel Makhlouf tại Tu viện Thánh Maroun ở Annaya, nơi vị ẩn sĩ thế kỷ 19 này từng sống.
Thánh Charbel (1828-1898), một ẩn sĩ thuộc Dòng Maronite Lebanon, được phong chân phước năm 1965 và được Đức Phaolô VI phong thánh năm 1977, là trung tâm của nhiều hiện tượng và phép lạ phi thường, khiến ngài trở thành nhân vật trung tâm của lòng đạo đức bình dân ở Lebanon và trên toàn thế giới. Lăng mộ của ngài được hàng ngàn tín hữu từ khắp nơi trên thế giới viếng thăm hàng năm, đặc biệt là vào ngày 22 hàng tháng.
Đức Lêô XIV giải thích rằng các vị tiền nhiệm của ngài "rất mong muốn" được đến thăm đền thờ này, đặc biệt là Thánh Phaolô VI, người đã phong chân phước và phong thánh cho vị đan sĩ này trong bối cảnh đau thương của cuộc nội chiến Lebanon.

Phát biểu bằng tiếng Pháp, Đức Thánh Cha đã suy gẫm trước ngôi mộ bằng gỗ tuyết tùng về những điều mà vị thánh vẫn dạy chúng ta ngày nay.
Các bạn thân mến, Thánh Charbel dạy chúng ta điều gì ngày nay? Di sản của người đàn ông không viết gì, sống một cuộc đời ẩn dật và im lặng này là gì? Tôi muốn tóm tắt di sản của ngài như sau. Chúa Thánh Thần đã đào tạo ngài để ngài có thể dạy những người sống không có Chúa cách cầu nguyện, những người sống trong ồn ào cách thinh lặng, những người sống phô trương cách sống khiêm nhường, và những người tìm kiếm sự giàu có cách sống nghèo khó. Tất cả những hành vi này đều trái ngược với văn hóa, nhưng chính vì vậy mà chúng thu hút chúng ta, giống như dòng nước trong lành, tinh khiết cuốn hút những người đang bước đi trong sa mạc.
Đức Thánh Cha đã trao phó cho Thánh Charbel một ý chỉ ba chiều: cho Giáo hội, cho Lebanon và cho thế giới.
Về Giáo hội, ngài đặc biệt cầu nguyện cho các gia đình.
Thưa anh chị em, hôm nay chúng ta phó thác cho lời chuyển cầu của Thánh Charbel những nhu cầu của Giáo hội, Lebanon và thế giới. Cho Giáo hội, chúng ta cầu xin sự hiệp thông và hiệp nhất, bắt đầu từ các gia đình là những giáo hội tại gia nhỏ bé, sau đó là các cộng đoàn giáo xứ và giáo phận, và cuối cùng là cho Giáo hội hoàn vũ. Hiệp thông và hiệp nhất. Cho thế giới, chúng ta cầu xin hòa bình. Chúng ta đặc biệt cầu xin hòa bình cho Lebanon và cho toàn thể vùng Mặt trời Mọc. Nhưng chúng ta biết rõ – và các thánh nhắc nhở chúng ta – rằng không có hòa bình nếu không có sự hoán cải tâm hồn. Vì vậy, xin Thánh Charbel giúp chúng ta hướng về Chúa và cầu xin ơn hoán cải cho tất cả chúng ta.
Sau khi ban phép lành, Đức Lêô XIV đã đến thăm bảo tàng nhỏ dành riêng cho vị ẩn sĩ thánh thiện. Khi mặt trời ló dạng vào cuối chuyến viếng thăm, Đức Giáo Hoàng đã dành thời gian chào đón các tín hữu tụ họp trong sân của thánh địa và chụp ảnh tập thể với các tu sĩ của cộng đồng.
Sau đó, ngài đến Đền Harissa để gặp gỡ các giám mục, giáo sĩ, tu sĩ và những người làm công tác mục vụ tại Lebanon, nơi có một cộng đồng lớn chủ yếu là Kitô hữu Maronite, ngài đã lắng nghe nhiều chứng từ khác nhau.
Sau khi đến, Đức Giáo Hoàng đã lắng nghe chứng từ của nhiều linh mục và tu sĩ, bao gồm Cha Youhanna-Fouad Fahed, một mục sư phục vụ ở miền bắc Lebanon, gần biên giới với Syria; một nữ giáo dân người Philippines Loren Capobres, người làm việc với người di cư ở Lebanon; Sơ Dima Chebib, người làm việc tại một khu vực đa số là người Hồi giáo; và Cha Charbel Fayad, người làm việc với các tù nhân.
Trong bài phát biểu bằng tiếng Anh, Đức Giáo Hoàng Leo đã chỉ ra sự cần thiết phải làm việc cùng nhau bất kể tôn giáo hay sắc tộc, đồng thời đề cập đến công việc của Fahed ở miền bắc Lebanon.
"Ngay cả khi phải đối diện với nhu cầu cùng cực và bị đe dọa bởi bom đạn, những người Kitô hữu và Hồi giáo, người Lebanon và người tị nạn từ các vùng đất khác, vẫn sống hòa bình với nhau và giúp đỡ những người lân cận", ngài nói.
Khi nói đến việc kiến tạo hòa bình và các hành động liên đới, "mỗi người chúng ta đều có điều gì đó để cho đi và nhận lại trong tình yêu thương", ngài nói, "món quà của chính mình cho người lân cận làm giàu cho mọi người và thu hút chúng ta đến với Chúa".
Đức Giáo Hoàng Leo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện các hành động liên đới, mà ngài cho rằng bắt nguồn từ "sức mạnh đoàn kết của tình yêu thương ngay cả trong những khoảnh khắc thử thách".
"Chỉ bằng cách này, chúng ta mới có thể giải thoát bản thân khỏi bất công và áp bức, ngay cả khi, như chúng ta đã nghe, chúng ta bị phản bội bởi những con người và tổ chức tàn nhẫn lợi dụng sự tuyệt vọng của những người không còn lựa chọn nào khác", ngài nói. Bằng cách áp dụng thái độ này, chúng ta có thể “một lần nữa hy vọng vào ngày mai, ngay cả trong sự cay đắng của những khó khăn hiện tại mà chúng ta phải đối mặt”.
Đức Giáo Hoàng Leo cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc coi trọng và trao quyền cho người trẻ, biến họ thành những nhân vật chính trong việc xây dựng mở ra tương lai bằng cách cho phép họ tham gia, dựa vào sự sáng tạo và nhiệt huyết của họ.
Đức Giáo Hoàng nói: “Ngay cả giữa đống đổ nát của một thế giới với những thất bại đau đớn, điều cần thiết là phải mang đến cho họ những triển vọng cụ thể và khả thi cho sự tái sinh và phát triển trong tương lai”.
Ngài nhắc đến chứng từ của Loren, người đã kể lại câu chuyện về một cặp vợ chồng di cư mà bà đã giúp đỡ, những người đã bỏ lại công việc và nhà cửa khi thị trấn của họ bị đánh bom, đi bộ ba ngày sau khi người vợ sinh đứa con thứ ba cho đến khi họ đến được trung tâm của bà.
Bằng cách giúp đỡ những người đang tuyệt vọng, “người ta học và dạy cách chia sẻ ‘bánh mì, nỗi sợ hãi và hy vọng’, yêu thương giữa lòng thù hận, phục vụ ngay cả khi kiệt sức và tin tưởng vào một tương lai vượt quá mọi mong đợi”, ngài nói.
Đức Giáo Hoàng Leo lưu ý rằng Lebanon luôn tích cực trong lĩnh vực giáo dục và khuyến khích Giáo hội tiếp tục ưu tiên cho lĩnh vực này.
Ngài nói: “Hãy để những lựa chọn của anh chị em, được thúc đẩy bởi lòng bác ái quảng đại nhất, phục vụ để đáp ứng nhu cầu, trên hết, của những người không thể tự giúp mình và những người đang ở trong những tình huống cực đoan”.
Để đạt được mục đích này, Đức Thánh Cha đã nhắc đến lời dạy chung của Thánh Charbel, người đã nói rằng “ngay cả khi thế giới chỉ nhìn thấy những bức tường và tội phạm, chúng ta vẫn thấy được sự dịu dàng của Chúa Cha, Đấng không bao giờ mệt mỏi tha thứ, được phản chiếu trong đôi mắt của những tù nhân, đôi khi lạc lối, đôi khi được soi sáng bởi niềm hy vọng mới.”
“Điều này đúng: Chúng ta thấy khuôn mặt của Chúa Giêsu được phản chiếu nơi những người đau khổ và nơi những người chữa lành những vết thương mà cuộc sống đã gây ra,” ngài nói.
Đức Giáo Hoàng Leo kết thúc bài diễn văn của mình bằng cách nói rằng “hương thơm của Chúa Kitô” là điều không phân biệt đối xử nhưng dành cho tất cả mọi người.
“Đó không phải là một sản phẩm đắt tiền dành riêng cho một số ít người được chọn, mà là hương thơm lan tỏa từ một bàn tiệc thịnh soạn với nhiều món ăn khác nhau, nơi tất cả mọi người đều được mời gọi tham gia,” ngài nói.
“Nguyện xin đây là tinh thần của nghi thức mà chúng ta sắp thực hiện,” ngài nói, ám chỉ đến nghi thức dâng một bông hồng vàng truyền thống lên đền thờ, và cầu xin rằng đây cũng là tinh thần “mà chúng ta tự thách thức bản thân mỗi ngày để sống hiệp nhất trong tình yêu.”
Đón đọc: diễn văn của Đức Leo với các giám mục, linh mục, tu sĩ, nhân viên mục vụ Lebanon
Diễn văn của Đức Thánh Cha với các Giám mục, Linh mục, Nam Nữ Thánh hiến, và Nhân viên Mục vụ Lebanon tại Đền Đức Mẹ Lebanon
Vũ Văn An
18:29 01/12/2025

Anh em trong hàng Giám mục thân mến,
Anh em linh mục và anh chị em tu sĩ thân mến,
Anh chị em thân mến, chào anh chị em buổi sáng! Ṣabāḥ al-khayr (tiếng Ả Rập)
Tôi rất vui mừng được gặp gỡ anh chị em trong chuyến tông du này, với khẩu hiệu “Phúc cho những ai xây dựng hòa bình” (Mt 5:9). Giáo hội tại Lebanon, hiệp nhất trong nhiều khía cạnh khác nhau, là hình ảnh của những lời này, như Thánh Gioan Phaolô II đã khẳng định với lòng trìu mến sâu sắc dành cho dân tộc của anh chị em: “Tại Lebanon ngày nay,” ngài nói, “anh em là những người mang lại hy vọng” (Sứ điệp gửi người dân Lebanon, ngày 1 tháng 5 năm 1984); và ngài nói thêm, “Hãy tạo ra, nơi anh chị em sống và làm việc, một bầu không khí huynh đệ. Không cần phải ngây thơ, xin anh chị em biết cách trao niềm tin cho người khác và sáng tạo để sức mạnh tái sinh của lòng tha thứ và lòng thương xót có thể chiến thắng” (ibid.).
Những lời chứng mà chúng ta đã nghe - cảm ơn từng người trong anh chị em! - cho chúng ta thấy rằng những lời này không phải là vô ích. Thực tế, chúng đã được đón nhận và hành động vì sự hiệp thông bác ái vẫn tiếp tục được vun đắp tại Lebanon.
Theo lời của Đức Thượng Phụ, người mà tôi chân thành cảm ơn, chúng ta có thể khám phá ra nguồn gốc của sự kiên trì này, được biểu tượng bởi hang động tĩnh lặng nơi Thánh Charbel đã cầu nguyện trước ảnh Đức Mẹ, và bởi sự hiện diện của Đền thánh Harissa, biểu tượng của sự hiệp nhất cho toàn thể người dân Lebanon. Chính khi ở bên Đức Maria dưới chân Thập Giá Chúa Giêsu (x. Ga 19:25), lời cầu nguyện của chúng ta, cây cầu vô hình kết nối các trái tim, mang lại cho chúng ta sức mạnh để tiếp tục hy vọng và hành động, ngay cả khi bị bao vây bởi tiếng súng đạn và ngay cả khi những nhu cầu thiết yếu của cuộc sống hàng ngày trở thành một thách thức.
Một trong những biểu tượng đặc trưng trong logo của hành trình này là mỏ neo. Đức Thánh Cha Phanxicô thường nhắc đến mỏ neo như một dấu chỉ của đức tin, cho phép chúng ta luôn tiến về phía trước, ngay cả trong những khoảnh khắc đen tối nhất, cho đến khi chúng ta đến được thiên đàng. Ngài nói: “Đức tin của chúng ta là một mỏ neo trên thiên đàng. Chúng ta đã neo cuộc đời mình trên thiên đàng. Chúng ta phải làm gì? Hãy giữ chặt sợi dây… Và chúng ta tiến về phía trước bởi vì chúng ta chắc chắn rằng cuộc đời chúng ta đã neo trên thiên đàng, trên bờ bến nơi chúng ta sẽ đến” (Buổi Tiếp Kiến Chung, ngày 26 tháng 4 năm 2017). Nếu chúng ta muốn xây dựng hòa bình, chúng ta phải neo mình vào thiên đàng và, vững vàng hướng về đó, hãy yêu thương mà không sợ mất đi những điều chóng qua và hãy cho đi không giới hạn.
Từ những cội nguồn này, mạnh mẽ và sâu thẳm như những cây tuyết tùng, tình yêu lớn lên và với sự giúp đỡ của Chúa, những công việc liên đới cụ thể và lâu dài đã trở nên sống động.
Cha Youhanna đã nói với chúng tôi về Debbabiyé, ngôi làng nhỏ nơi ngài thực hiện sứ vụ của mình. Ở đó, ngay cả khi phải đối diện với những nhu cầu cùng cực và bị đe dọa bởi bom đạn, những người Kitô hữu và Hồi giáo, người Lebanon và người tị nạn từ các vùng đất khác, vẫn sống hòa bình với nhau và giúp đỡ những người lân cận. Chúng ta hãy dừng lại một chút để suy gẫm về hình ảnh mà ngài đã gợi lên: đồng xu Syria được tìm thấy trong hộp bố thí bên cạnh những đồng xu từ Lebanon. Đó là một điểm quan trọng. Nó nhắc nhở chúng ta rằng mỗi người chúng ta đều có điều gì đó để cho đi và nhận lại trong tình yêu, và việc trao tặng chính mình cho người lân cận làm giàu cho mọi người và lôi kéo chúng ta đến với Thiên Chúa. Đức Giáo Hoàng Benedict XVI, trong chuyến tông du đến đất nước này, đã nói về sức mạnh đoàn kết của tình yêu ngay cả trong những khoảnh khắc thử thách: “Chính tại đây và ngay lúc này, chúng ta được kêu gọi ăn mừng chiến thắng của tình yêu trên hận thù, của sự tha thứ trên trả thù, của sự phục vụ trên sự thống trị, của sự khiêm nhường trên sự kiêu ngạo, và của sự đoàn kết trên sự chia rẽ… để có khả năng biến những đau khổ của chúng ta thành lời tuyên xưng tình yêu đối với Thiên Chúa và lòng thương xót đối với tha nhân” (Diễn văn, Thăm Vương cung thánh đường Thánh Phaolô ở Harissa, ngày 14 tháng 9 năm 2012).
Chỉ bằng cách này, chúng ta mới có thể giải thoát bản thân khỏi bất công và áp bức, ngay cả khi, như chúng ta đã nghe, chúng ta bị phản bội bởi những con người và tổ chức tàn nhẫn lợi dụng sự tuyệt vọng của những người không còn lựa chọn nào khác. Nhờ đó, chúng ta có thể một lần nữa hy vọng vào ngày mai, ngay cả trong nỗi cay đắng của những khó khăn hiện tại mà chúng ta phải đối diện. Về vấn đề này, tôi được nhắc nhở về trách nhiệm mà tất cả chúng ta phải gánh vác đối với những người trẻ. Điều quan trọng là phải nuôi dưỡng sự hiện diện của họ, ngay cả trong các cơ cấu giáo hội, trân trọng những đóng góp mới mẻ của họ và tạo cho họ những cơ hội. Ngay cả giữa đống đổ nát của một thế giới đang mang trong mình những thất bại đau thương, điều cần thiết là phải mang đến cho họ những triển vọng cụ thể và khả thi cho sự tái sinh và phát triển trong tương lai.
Loren đã chia sẻ với chúng ta về công việc của chính cô trong việc giúp đỡ người di cư. Bản thân là một người nhập cư, cô đã dành một thời gian để hỗ trợ những người buộc phải bỏ lại tất cả phía sau, không phải do lựa chọn mà do sự bắt buộc, để tìm kiếm một tương lai mới xa nhà. Câu chuyện cô kể về James và Lela đã chạm đến trái tim chúng ta sâu sắc và cho thấy nỗi kinh hoàng mà chiến tranh gây ra trong cuộc sống của nhiều người vô tội. Đức Giáo Hoàng Phanxicô đã nhiều lần nhắc nhở chúng ta trong các bài diễn văn và bài viết của ngài rằng chúng ta không thể thờ ơ khi đối diện với những vấn đề tương tự. Những thảm kịch, và nỗi đau buồn của họ khiến chúng ta lo lắng và thách thức (xem Bài giảng Ngày Thế giới Di dân và Tị nạn, 29 tháng 9 năm 2019). Một mặt, lòng dũng cảm của họ nói với chúng ta về ánh sáng của Thiên Chúa, như Loren đã nói, vẫn tỏa sáng ngay cả trong những khoảnh khắc đen tối nhất. Mặt khác, kinh nghiệm của họ mời gọi chúng ta đứng lên để đảm bảo rằng không ai phải chạy trốn khỏi đất nước của mình vì những xung đột vô nghĩa và tàn khốc, và bất cứ ai gõ cửa cộng đồng của chúng ta sẽ không bao giờ cảm thấy bị từ chối, nhưng được chào đón bằng những lời mà chính Loren đã nói: "Chào mừng trở về nhà!"
Lời chứng của Sơ Dima cũng có thể truyền cảm hứng cho chúng ta. Khi đối diện với sự bùng phát của bạo lực, Sơ đã chọn không bỏ rơi trại, mà thay vào đó, giữ cho trường học mở cửa, biến nó thành nơi chào đón người tị nạn và một trung tâm giáo dục vô cùng hiệu quả. Thật vậy, trong những căn phòng đó, ngoài việc hỗ trợ vật chất, người ta còn học hỏi và dạy cách chia sẻ "bánh mì, nỗi sợ hãi và hy vọng"; yêu thương giữa hận thù, phục vụ ngay cả khi kiệt sức và tin tưởng vào một tương lai vượt trên mọi kỳ vọng. Giáo hội tại Lebanon luôn vun đắp giáo dục. Tôi khuyến khích tất cả anh chị em hãy tiếp tục công việc đáng ca ngợi này. Hãy để những lựa chọn của anh chị em, được thúc đẩy bởi lòng bác ái quảng đại nhất, phục vụ để đáp ứng nhu cầu, trên hết, của những người không thể tự lo liệu và những người đang ở trong hoàn cảnh cùng cực. Bằng cách này, việc đào tạo trí tuệ sẽ luôn kết hợp với việc giáo dục con tim. Chúng ta hãy nhớ rằng trường học đầu tiên của chúng ta là Thập Giá và Thầy dạy duy nhất của chúng ta là Chúa Kitô (x. Mt 23:10).
Về phương diện này, khi nói về những kinh nghiệm của mình trong công tác mục vụ nhà tù, Cha Charbel nói rằng ngay cả khi thế giới chỉ nhìn thấy những bức tường và tội phạm, chúng ta cũng thấy được sự dịu dàng của Chúa Cha, Đấng không bao giờ mệt mỏi tha thứ, được phản chiếu trong đôi mắt của các tù nhân, đôi khi lạc lõng, đôi khi được soi sáng bởi niềm hy vọng mới. Và điều này là đúng: chúng ta thấy khuôn mặt của Chúa Giêsu được phản chiếu trong những người đau khổ và trong những người chữa lành những vết thương mà cuộc sống đã gây ra. Chỉ một thời gian ngắn nữa, cử chỉ tượng trưng trao tặng Bông Hồng Vàng cho Đền Thánh này sẽ diễn ra. Đây là một cử chỉ cổ xưa, mang trong mình nhiều ý nghĩa, một trong số đó là lời khuyên nhủ chúng ta hãy trở thành hương thơm của Chúa Kitô bằng chính cuộc sống của mình (x. 2 Cr 2:14). Trước hình ảnh này, tôi nhớ đến hương thơm bốc lên từ những bàn ăn của người Lebanon, nổi tiếng với nhiều loại thức ăn được phục vụ và ý thức cộng đồng mạnh mẽ khi cùng nhau chia sẻ bữa ăn. Đó là một hương thơm được tạo nên từ hàng ngàn mùi hương, nổi bật trong sự đa dạng của các mùi hương và thậm chí trong sự kết hợp của chúng. Hương thơm của Chúa Kitô cũng vậy. Đây không phải là một món ăn đắt tiền dành riêng cho một số ít người được chọn, mà là hương thơm lan tỏa từ một bàn tiệc thịnh soạn với đủ loại món ăn, nơi tất cả mọi người đều được mời gọi tham dự. Mong sao đây là tinh thần của nghi lễ mà chúng ta sắp cử hành, và trên hết là tinh thần mà chúng ta tự thách thức mình mỗi ngày để sống hiệp nhất trong tình yêu.
Đức Giáo Hoàng: Lebanon là chứng nhân cho đối thoại liên tôn
Vũ Văn An
18:53 01/12/2025
Theo VaticanNews, trong một cuộc gặp gỡ đại kết và liên tôn tại Beirut, Đức Giáo Hoàng Lê-ô XIV ủng hộ mong muốn của Giáo Hội Công Giáo trong việc thúc đẩy đối thoại được khơi nguồn từ tình yêu Thiên Chúa, nhằm khẳng định phẩm giá của mỗi con người.
Ký giả Devin Watkins cho hay: Đức Giáo Hoàng Lê-ô XIV đã gặp gỡ các nhà lãnh đạo Kitô giáo và liên tôn tại Quảng trường Tử Đạo ở Beirut vào thứ Hai, ngày thứ hai trong chuyến Tông du của ngài đến Lebanon.
Trong bài phát biểu của ngài, Đức Giáo Hoàng mở đầu bằng cách gọi Lebanon là "một vùng đất được chúc phúc, được các tiên tri của Cựu Ước ca ngợi, những người đã nhìn thấy trên những cây tuyết tùng cao chót vót biểu tượng của tâm hồn công chính đang nở rộ dưới ánh mắt cảnh giác của thiên đàng."
Ngài nhắc lại Tông huấn Ecclesia in Medio Oriente của Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI, được ký tại Beirut vào năm 2012, trong đó tuyên bố mong muốn của Giáo hội trong việc đối thoại với các tín đồ của các tôn giáo khác.
Ngài lưu ý rằng nhiều tháp nhọn và tháp chuông nhà thờ của đất nước này đứng cạnh nhau, minh chứng cho đức tin bền bỉ và lòng sùng kính của người dân Lebanon đối với một Thiên Chúa duy nhất.
Đức Giáo Hoàng nói: "Tại vùng đất yêu dấu này, cầu mong mỗi tiếng chuông ngân vang, mỗi lời cầu nguyện, mỗi lời kêu gọi cầu nguyện hòa quyện thành một bài thánh ca cao vút, duy nhất - không chỉ để tôn vinh Đấng Tạo Hóa nhân từ của trời đất, mà còn để dâng lên lời cầu nguyện chân thành cho món quà hòa bình thần thiêng."
Đức Giáo Hoàng Leo chỉ ra rằng thế giới đã chứng kiến "hành trình gian khổ và cuộc tìm kiếm không ngừng nghỉ món quà hòa bình quý giá" của Trung Đông trong nhiều năm qua.
Bất chấp những xung đột phức tạp trong khu vực, người dân Lebanon đưa ra một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng sự ngờ vực và định kiến không phải là tiếng nói cuối cùng và cho thấy hòa bình là điều có thể.
Đức Giáo Hoàng nói: "Giữa những cuộc đấu tranh này, chúng ta có thể tìm thấy hy vọng và sự khích lệ khi tập trung vào những gì gắn kết chúng ta: lòng nhân đạo chung và niềm tin vào một Thiên Chúa của tình yêu và lòng thương xót."
Ngài nói rằng người Kitô hữu, người Hồi giáo, người Druze và vô số người khác cùng chung sống và nỗ lực xây dựng một đất nước đoàn kết bằng sự tôn trọng và đối thoại.

Đề cập đến vai trò của Giáo hội, Đức Giáo Hoàng Leo II cho biết Công đồng Vatican II mời gọi tất cả người Công Giáo thể hiện sự tôn trọng bắt nguồn từ tình yêu thương đối với mọi người thuộc mọi tín ngưỡng.
Ngài nói: “Đối thoại, được khơi nguồn từ tình yêu thương của Thiên Chúa, cần phải bao gồm tất cả những người thiện chí, bác bỏ định kiến, phân biệt đối xử và đàn áp, đồng thời khẳng định phẩm giá bình đẳng của mỗi con người.”
Đức Giáo Hoàng nói thêm rằng đối thoại liên tôn phát triển từ việc khám phá sự hiện diện của Thiên Chúa vượt ra ngoài mọi ranh giới và mời gọi tất cả mọi người cùng nhau tìm kiếm Thiên Chúa trong sự tôn kính và khiêm nhường.
Đức Giáo Hoàng Leo XIV đã nhắc đến vô số cây tuyết tùng mọc khắp Lebanon và chỉ vào vô số cây ô liu ở đây, gọi chúng là “biểu tượng không biết mệt mỏi của sự hòa giải và hòa bình.”
Ngài nói: “Tuổi thọ cao và khả năng phát triển đáng kinh ngạc của cây ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất tượng trưng cho sự bền bỉ và hy vọng, phản ảnh cam kết kiên định cần thiết để nuôi dưỡng sự chung sống hòa bình.” “Từ cây này chảy ra dầu chữa lành—một loại dầu xoa dịu vết thương thể xác và tinh thần—thể hiện lòng trắc ẩn vô biên của Thiên Chúa dành cho tất cả những ai đau khổ.”
Kết luận, Đức Giáo Hoàng Leo nói rằng sự hiện diện và đức tin của những người Lebanon xa xứ trên khắp thế giới đại diện cho ơn gọi xây dựng hòa bình, đối đầu với sự bất khoan dung, vượt qua bạo lực và chỉ ra con đường đi đến công lý cho tất cả mọi người.
“Nguyện xin vòng tay yêu thương và từ mẫu của Đức Trinh Nữ Maria, Mẹ Chúa Giêsu và Nữ Vương Hòa Bình,” ngài cầu nguyện, “dẫn dắt mỗi người trong anh chị em, để trên quê hương anh chị em, khắp Trung Đông và trên toàn thế giới, ân sủng hòa giải và chung sống hòa bình có thể tuôn trào ‘như những dòng suối chảy từ Lebanon,’ mang lại hy vọng và hiệp nhất cho tất cả mọi người.”
Đón đọc Diễn Văn của Đức Leo XIV với các đại diện liên tôn
Diễn văn của Đức Thánh Cha với các đại diện liên tôn Lebanon tại Quảng trường Các Thánh Tử Đạo
Vũ Văn An
19:07 01/12/2025

Anh chị em thân mến,
Tôi vô cùng xúc động và biết ơn khi được đứng giữa anh chị em hôm nay, tại miền đất được chúc phúc này – miền đất được các tiên tri Cựu Ước ca ngợi, những người đã nhìn thấy trên những cây tuyết tùng cao vút biểu tượng của tâm hồn công chính nở rộ dưới ánh mắt cảnh giác của thiên đàng; một miền đất mà tiếng vọng của Ngôi Lời chưa bao giờ im bặt, nhưng vẫn tiếp tục kêu gọi, từ thế kỷ này sang thế kỷ khác, những người khao khát mở lòng mình ra với Thiên Chúa hằng sống. Trong Tông huấn Hậu Thượng Hội đồng Giám mục Ecclesia in Medio Oriente, được ký tại Beirut năm 2012, Đức Giáo Hoàng Bênêđictô XVI đã nhấn mạnh rằng “Bản chất và ơn gọi phổ quát của Giáo hội đòi hỏi Giáo hội phải đối thoại với các tín đồ của các tôn giáo khác. Tại Trung Đông, cuộc đối thoại này dựa trên những mối liên hệ tinh thần và lịch sử gắn kết Kitô hữu với Do Thái giáo và Hồi giáo. Đó là một cuộc đối thoại không chủ yếu được thúc đẩy bởi những cân nhắc thực dụng, chính trị hay xã hội, mà bởi những mối quan tâm thần học nền tảng liên quan đến đức tin” (số 19). Các bạn thân mến, sự hiện diện của các bạn hôm nay tại nơi đây, nơi những ngọn tháp và tháp chuông nhà thờ đứng cạnh nhau, nhưng cả hai đều vươn lên trời cao, minh chứng cho đức tin bền vững của vùng đất này và lòng trung thành kiên định của người dân nơi đây đối với Thiên Chúa duy nhất. Tại mảnh đất yêu dấu này, cầu mong từng hồi chuông ngân vang, từng lời kinh adhān, từng lời cầu nguyện hòa quyện thành một khúc thánh ca cao vút – không chỉ để tôn vinh Đấng Tạo Hóa nhân từ của trời đất, mà còn để dâng lên lời cầu nguyện chân thành cho hồng phúc hòa bình thần thiêng.
Trong nhiều năm, và đặc biệt trong thời gian gần đây, ánh mắt của thế giới đã đổ dồn về Trung Đông, cái nôi của các tôn giáo Abraham, quan sát hành trình gian khổ và cuộc tìm kiếm không ngừng nghỉ hồng phúc hòa bình quý giá. Đôi khi, nhân loại nhìn về Trung Đông với cảm giác lo lắng và chán nản, trước những xung đột hết sức phức tạp và dai dẳng. Tuy nhiên, giữa những cuộc đấu tranh này, chúng ta có thể tìm thấy hy vọng và sự khích lệ khi tập trung vào điều gắn kết chúng ta: tình người chung và niềm tin vào một Thiên Chúa của tình yêu thương và lòng thương xót. Trong thời đại mà sự chung sống dường như là một giấc mơ xa vời, người dân Lebanon, dù đón nhận nhiều tôn giáo khác nhau, vẫn là một lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng nỗi sợ hãi, ngờ vực và định kiến không phải là tiếng nói cuối cùng, và sự thống nhất, hòa giải và hòa bình là điều có thể. Đó là một sứ mệnh không thay đổi trong suốt lịch sử của vùng đất yêu dấu này: làm chứng cho chân lý trường tồn rằng Kitô hữu, Hồi giáo, Druze và vô số người khác có thể chung sống và xây dựng một đất nước thống nhất bởi sự tôn trọng và đối thoại.
Sáu mươi năm trước, Công đồng Vatican II, với việc ban hành Tuyên ngôn Nostra Aetate, đã mở ra một chân trời mới cho sự gặp gỡ và tôn trọng lẫn nhau giữa người Công Giáo và người thuộc các tôn giáo khác nhau, nhấn mạnh rằng đối thoại và hợp tác thực sự bắt nguồn từ tình yêu thương - nền tảng duy nhất cho hòa bình, công lý và hòa giải. Cuộc đối thoại này, được khơi nguồn cảm hứng từ tình yêu thương thiêng liêng, nên bao gồm tất cả những người thiện chí, bác bỏ định kiến, phân biệt đối xử và đàn áp, và khẳng định phẩm giá bình đẳng của mỗi con người.
Mặc dù sứ vụ công khai của Chúa Giêsu diễn ra chủ yếu ở Galilê và Giuđêa, các sách Tin Mừng cũng kể lại những đoạn Người đến thăm vùng Thập Tỉnh – đáng chú ý nhất là vùng phụ cận Tyre và Sidon – nơi Người gặp người phụ nữ Syro-Phoenician, người có đức tin vững chắc đã thúc đẩy Người chữa lành con gái bà (x. Mc 7:24-30). Ở đây, bản thân vùng đất này không chỉ là nơi gặp gỡ đơn thuần giữa Chúa Giêsu và một người mẹ van xin; nó trở thành nơi mà sự khiêm nhường, tin tưởng và kiên trì vượt qua mọi rào cản và gặp gỡ tình yêu vô biên của Thiên Chúa, tình yêu bao trùm mọi trái tim con người. Thật vậy, đây chính là “cốt lõi của chính cuộc đối thoại liên tôn: khám phá sự hiện diện của Thiên Chúa vượt qua mọi ranh giới và lời mời gọi cùng nhau tìm kiếm Người với lòng tôn kính và khiêm nhường” [1].
Nếu Lebanon nổi tiếng với những cây tuyết tùng hùng vĩ, thì cây ô liu cũng là nền tảng cho di sản của nó. Cây ô liu không chỉ tô điểm cho không gian chúng ta tụ họp hôm nay, mà còn được tôn kính trong các văn bản thiêng liêng của Kitô giáo, Do Thái giáo và Hồi giáo, là biểu tượng vượt thời gian của sự hòa giải và hòa bình. Tuổi thọ cao và khả năng sinh trưởng đáng kinh ngạc của nó ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất tượng trưng cho sự bền bỉ và hy vọng, phản ảnh cam kết kiên định cần thiết để nuôi dưỡng sự chung sống hòa bình. Từ cây này, dầu chữa lành tuôn chảy – một loại dầu xoa dịu vết thương thể xác và tinh thần – thể hiện lòng trắc ẩn vô biên của Thiên Chúa dành cho tất cả những ai đau khổ. Dầu của nó cũng mang đến ánh sáng, nhắc nhở chúng ta về lời kêu gọi soi sáng trái tim bằng đức tin, lòng bác ái và sự khiêm nhường.
Như rễ của cây tuyết tùng và cây ô liu ăn sâu và lan rộng khắp trái đất, người dân Lebanon cũng vậy, rải rác khắp thế giới, nhưng vẫn gắn kết với nhau bởi sức mạnh bền bỉ và di sản vượt thời gian của quê hương. Sự hiện diện của quý vị tại đây và trên toàn thế giới không chỉ làm phong phú thêm thế giới bằng di sản ngàn năm của quý vị, mà còn tượng trưng cho một ơn gọi. Trong một thế giới ngày càng gắn kết, anh chị em được kêu gọi trở thành những người kiến tạo hòa bình: đối đầu với sự bất khoan dung, vượt qua bạo lực và xóa bỏ sự loại trừ, soi sáng con đường hướng tới công lý và hòa hợp cho tất cả mọi người, thông qua chứng tá đức tin của anh chị em.
Anh chị em thân mến, vào ngày 25 tháng 3 hàng năm, được tổ chức như một ngày lễ quốc gia tại đất nước anh chị em, anh chị em cùng nhau tôn kính Đức Maria, Đức Mẹ Lebanon, được tôn kính trong thánh địa của Mẹ tại Harissa, nơi được trang hoàng bằng bức tượng Đức Trinh Nữ Maria ấn tượng với đôi tay dang rộng, ôm trọn người dân Lebanon. Nguyện xin vòng tay yêu thương và từ mẫu của Đức Trinh Nữ Maria, Mẹ Chúa Giêsu và Nữ Vương Hòa Bình, dẫn dắt mỗi người anh chị em, để trên quê hương anh chị em, khắp Trung Đông và trên toàn thế giới, hồng ân hòa giải và chung sống hòa bình có thể tuôn trào “như những dòng suối chảy từ Lebanon” (x. Diễm ca 4:15). Nguyện xin hồng ân này mang lại hy vọng và hiệp nhất cho tất cả mọi người. Shukran.
[1] Buổi tiếp kiến chung, Bài giáo lý nhân dịp kỷ niệm 60 năm Tuyên bố Nostra Aetate, ngày 29 tháng 10 năm 2025.
Liên Đoàn CGVN Hoa Kỳ
Cộng Đoàn Công Giáo Thánh Linh Tempe Bang Arizona Tổ Chức Kỷ Niệm 10 Năm Thành Lập.
Phan Hoàng Phú Quý
14:50 01/12/2025
Cộng Đoàn Công Giáo Thánh Linh Tempe Bang Arizona Tổ Chức Kỷ Niệm 10 Năm Thành Lập.
(Tempe-Arizona) Chúa Nhật ngày 9 tháng 11 năm 2025, vào lúc 4 giờ 30 chiều, cộng đòan công giáo Việt Nam thành phố Tempe tiểu bang Arizona, đã long trọng tổ chức thánh lễ tạ ơn kỷ niệm 10 năm thành lập cộng đoàn.
Photos:
Chúng con về nơi đây dâng ngàn tiếng ca
Chúng con về nơi đây để tạ ơn Thiên Chúa
Qua bao tháng năm mong chờ, say sưa thánh ân vô bờ
Được cùng nhau bên Chúa, thỏa lòng con ước mơ.
Trên đây là những tâm tình được ca đoàn và cộng đoàn dân Chúa hát lên để cùng nhau ca ngợi Thiên Chúa và chào đón linh mục chủ tế cùng quý cha đồng tế từ từ tiến về cung thánh.
Qua phần giới thiệu quý linh mục hiệp dâng thánh lễ hôm nay, chúng tôi được biết có sự hiện diện của cha Thomas Hallsten, năm 2015 vị linh mục khả kính, giàu lòng nhân ái, đã yêu thương giúp đỡ mỡ rộng vòng tay chào đón một nhóm nhỏ người Việt công giáo đến sinh hoạt trong giáo xứ Thánh Linh do ngài làm chánh xứ, để rồi từ bước khởi đầu nhỏ bé đầy yêu thương đó nãy sinh tình huynh đệ giữa hai sắc tộc, nhưng cùng một Cha trên trời, và theo thời gian năm tháng nhóm nhỏ người Việt ấy đã trưởng thành, và phát triển thành Cộng Đoàn lớn mạnh cho đến ngày nay, dưới sự hướng dẫn và dìu dắt của Đức Ông Peter Bùi Đại từ năm 2017 đến năm 2022, và hiện nay là linh mục chánh xứ Vinh Sơn Nguyễn Phi Long SVD.
Trong phần chia sẽ cha Thomas đã ngỏ lời cám ơn linh mục chánh xứ cũng như cộng đoàn đã nhớ đến ngài (mặc dù ngài đã nghỉ hưu 2017) mời ngài đến hiệp dâng thánh lễ Tạ Ơn nhân dịp kỷ niệm 10 thành lập cộng đoàn, ngài chúc mừng và cầu xin Thiên Chúa chúc lành và cùng đồng hành với cộng đoàn luôn mãi.
Ông Bùi Hữu Phước đại diện cộng đoàn cũng ngỏ lời cám ơn cha chánh xứ và quý cha đã hiệp dâng thánh lễ tạ ơn trong ngày kỷ niệm 10 năm thành lập cộng đoàn, đồng thời nhắc lại lời của linh mục Thomas Hallsten nói cách đây 10 năm “ Tại sao các con không chọn Holly Spirit làm ngôi nhà của mình?”. Chính lời mời gọi đó đã mỡ ra một hành trình đức tin mới, giúp chúng con tìm thấy mái nhà thiêng liêng, nơi chúng con có thể cùng nhau cầu nguyện, phụng vụ và cùng nhau bồi đắp đời sống đức tin trong đại gia đình Holly Spirit bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của chúng con.
Hôm nay khi chúng con nhìn lại 10 năm hồng ân, chúng con xin dâng lời tri ân và cảm ta Thiên Chúa vì biết bao là hồng ân, bao ơn lành cộng đoàn thánh linh đã nhận được và cầu xin Thiên Chúa tiếp tục dẫn dắt chúng con trên hành trình sắp tới luôn sống trong tình yêu thương, hiệp nhất và phục vụ.
Sau thánh lễ quý cha và mọi người được mời ở lại dự tiệc trà thân mật nhân ngày vui của cộng đoàn, đồng thời có cơ hội hàn huyên tâm sự với những bạn bè thân quen, đây cũng là dịp để mọi người gặp gỡ và tìm hiểu thêm những bạn bè mới, và đặc biệt còn được thưởng thức một chương trình văn nghệ thật phong phú và tuyệt vời do các tài năng trong cộng đoàn trình diễn.
10 năm Chúa đổ hồng ân
10 năm ân sũng tuôn tràn vô biên
10 năm tay Chúa quan phòng
10 năm thánh hóa cộng đoàn vững tin.
Phan Hoàng Phú Quý
(Tempe-Arizona) Chúa Nhật ngày 9 tháng 11 năm 2025, vào lúc 4 giờ 30 chiều, cộng đòan công giáo Việt Nam thành phố Tempe tiểu bang Arizona, đã long trọng tổ chức thánh lễ tạ ơn kỷ niệm 10 năm thành lập cộng đoàn.
Photos:
Chúng con về nơi đây dâng ngàn tiếng ca
Chúng con về nơi đây để tạ ơn Thiên Chúa
Qua bao tháng năm mong chờ, say sưa thánh ân vô bờ
Được cùng nhau bên Chúa, thỏa lòng con ước mơ.
Trên đây là những tâm tình được ca đoàn và cộng đoàn dân Chúa hát lên để cùng nhau ca ngợi Thiên Chúa và chào đón linh mục chủ tế cùng quý cha đồng tế từ từ tiến về cung thánh.
Qua phần giới thiệu quý linh mục hiệp dâng thánh lễ hôm nay, chúng tôi được biết có sự hiện diện của cha Thomas Hallsten, năm 2015 vị linh mục khả kính, giàu lòng nhân ái, đã yêu thương giúp đỡ mỡ rộng vòng tay chào đón một nhóm nhỏ người Việt công giáo đến sinh hoạt trong giáo xứ Thánh Linh do ngài làm chánh xứ, để rồi từ bước khởi đầu nhỏ bé đầy yêu thương đó nãy sinh tình huynh đệ giữa hai sắc tộc, nhưng cùng một Cha trên trời, và theo thời gian năm tháng nhóm nhỏ người Việt ấy đã trưởng thành, và phát triển thành Cộng Đoàn lớn mạnh cho đến ngày nay, dưới sự hướng dẫn và dìu dắt của Đức Ông Peter Bùi Đại từ năm 2017 đến năm 2022, và hiện nay là linh mục chánh xứ Vinh Sơn Nguyễn Phi Long SVD.
Trong phần chia sẽ cha Thomas đã ngỏ lời cám ơn linh mục chánh xứ cũng như cộng đoàn đã nhớ đến ngài (mặc dù ngài đã nghỉ hưu 2017) mời ngài đến hiệp dâng thánh lễ Tạ Ơn nhân dịp kỷ niệm 10 thành lập cộng đoàn, ngài chúc mừng và cầu xin Thiên Chúa chúc lành và cùng đồng hành với cộng đoàn luôn mãi.
Ông Bùi Hữu Phước đại diện cộng đoàn cũng ngỏ lời cám ơn cha chánh xứ và quý cha đã hiệp dâng thánh lễ tạ ơn trong ngày kỷ niệm 10 năm thành lập cộng đoàn, đồng thời nhắc lại lời của linh mục Thomas Hallsten nói cách đây 10 năm “ Tại sao các con không chọn Holly Spirit làm ngôi nhà của mình?”. Chính lời mời gọi đó đã mỡ ra một hành trình đức tin mới, giúp chúng con tìm thấy mái nhà thiêng liêng, nơi chúng con có thể cùng nhau cầu nguyện, phụng vụ và cùng nhau bồi đắp đời sống đức tin trong đại gia đình Holly Spirit bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của chúng con.
Hôm nay khi chúng con nhìn lại 10 năm hồng ân, chúng con xin dâng lời tri ân và cảm ta Thiên Chúa vì biết bao là hồng ân, bao ơn lành cộng đoàn thánh linh đã nhận được và cầu xin Thiên Chúa tiếp tục dẫn dắt chúng con trên hành trình sắp tới luôn sống trong tình yêu thương, hiệp nhất và phục vụ.
Sau thánh lễ quý cha và mọi người được mời ở lại dự tiệc trà thân mật nhân ngày vui của cộng đoàn, đồng thời có cơ hội hàn huyên tâm sự với những bạn bè thân quen, đây cũng là dịp để mọi người gặp gỡ và tìm hiểu thêm những bạn bè mới, và đặc biệt còn được thưởng thức một chương trình văn nghệ thật phong phú và tuyệt vời do các tài năng trong cộng đoàn trình diễn.
10 năm Chúa đổ hồng ân
10 năm ân sũng tuôn tràn vô biên
10 năm tay Chúa quan phòng
10 năm thánh hóa cộng đoàn vững tin.
Phan Hoàng Phú Quý
VietCatholic TV
Hội đàm căng Mỹ-Ukraine. Du kích tấn công quân Chechnya đang ăn cắp. Hai tàu dầu Nga trong biển lửa
VietCatholic Media
03:14 01/12/2025
Tài liệu 1200 trang của Đức: Cuộc chiến với Nga khó tránh. Cuộc tấn công ngoạn mục bằng USV của Kyiv
VietCatholic Media
14:51 01/12/2025
1. Kế hoạch 1.200 trang của Đức về cuộc chiến với Nga—Những điều chúng ta biết
Một kế hoạch mật của Đức vạch ra hoạt động di chuyển hậu cần cho 800.000 quân NATO trên khắp Âu Châu trong trường hợp bị Nga tấn công đã được tiết lộ.
Tờ Wall Street Journal đưa tin chi tiết về một tài liệu dài 1.200 trang, được gọi là Kế hoạch hoạt động của Đức (OPLAN DEU), do một nhóm sĩ quan quân sự cao cấp ở Berlin hoàn thành.
Bản thiết kế này báo hiệu sự thay đổi tư duy thời bình và đường lối mới về quốc phòng theo hướng “toàn xã hội”, như các tác giả của tài liệu đã mô tả, bao gồm cả các khu vực dân sự, công ty tư nhân và các cơ quan chính phủ.
Sự giao thoa giữa lĩnh vực dân sự và quân sự này giống như sự trở lại của đường lối xung đột thời Chiến tranh Lạnh.
Theo tờ The Wall Street Journal, một nhóm sĩ quan quân đội cao cấp của Đức đã bắt đầu xây dựng Kế hoạch OPLAN DEU cách đây khoảng hai năm rưỡi, ngay sau khi Nga phát động cuộc xâm lược toàn diện vào Ukraine vào năm 2022.
Tài liệu dài 1.200 trang, được bảo mật và lưu trữ trên “mạng lưới đỏ” biệt lập của Đức, cung cấp hướng dẫn toàn diện về việc điều động tới 800.000 quân NATO, bao gồm cả quân từ Hoa Kỳ, về phía đông qua Đức trong trường hợp xảy ra cuộc tấn công của Nga.
Kế hoạch bao gồm các bản đồ hậu cần chi tiết, chỉ ra các cảng, đường bộ, sông ngòi và hỏa xa được chỉ định, thiết yếu cho việc vận chuyển quân đội và thiết bị. Kế hoạch này tích hợp cả nguồn lực quân sự và dân sự, đòi hỏi sự hợp tác với các công ty tư nhân, các cơ quan dân sự, chính quyền địa phương và các nhà cung cấp cơ sở hạ tầng quan trọng.
Các biện pháp an ninh nhằm chống lại hành vi phá hoại, đe dọa mạng và các chiến dịch thông tin sai lệch là những thành phần trọng tâm của kế hoạch.
Thiếu hụt đầu tư nghiêm trọng vào cơ sở hạ tầng giao thông của Đức là một điểm yếu then chốt. Số liệu của chính phủ cho thấy 20% xa lộ và hơn một phần tư cầu đường bộ cần được sửa chữa khẩn cấp. Nhiều công trình hiện có không thể chịu được xe quân sự hạng nặng, và các nhà quy hoạch thừa nhận đây là một ưu tiên cần được khắc phục để kế hoạch đạt hiệu quả.
[Newsweek: Germany’s 1,200 Page Plan for War With Russia—What We Know]
2. Cựu cánh tay phải của Tổng thống Zelenskiy thề sẽ chiến đấu ở tuyến đầu sau khi bị lật đổ trong vụ bê bối tham nhũng
Cựu chánh văn phòng của Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelenskiy cho biết ông sẽ ra tiền tuyến và chiến đấu vì Ukraine sau khi vướng vào vụ bê bối tham nhũng.
Andriy Yermak, người bị sa thải đột ngột vào thứ sáu, vài giờ sau khi nhà ông bị cơ quan giám sát chống tham nhũng quốc gia đột kích, đã nói với tờ New York Post rằng ông sẽ chiến đấu vì đất nước.
“Tôi đã bị xúc phạm, và phẩm giá của tôi không được bảo vệ”, Yermak nói với hãng tin. “Vì vậy, tôi không muốn gây rắc rối cho Tổng thống Zelenskiy; tôi sẽ ra mặt trận.”
Việc ông Yermak bị phế truất diễn ra sau khi các cơ quan chống tham nhũng Ukraine tiết lộ rằng những người thân cận với Tổng thống Zelenskiy có liên quan đến một âm mưu biển thủ khoảng 100 triệu đô la từ ngành năng lượng Ukraine. Hiện chưa có cáo buộc nào được đưa ra đối với ông Yermak, một người thân cận lâu năm của Tổng thống Zelenskiy và được coi là nhân vật quyền lực thứ hai trong chính phủ Ukraine.
Cựu cố vấn này từng là cầu nối quan trọng với các đồng minh phương Tây của Ukraine và đã dẫn dắt các cuộc đàm phán với Tòa Bạch Ốc của Ông Donald Trump. Thay thế ông, Tổng thống Zelenskiy đã bổ nhiệm Rustem Umerov, thư ký Hội đồng An ninh và Quốc phòng Quốc gia Ukraine, dẫn dắt các cuộc đàm phán với các quan chức cao cấp của Mỹ dự kiến diễn ra vào Chúa Nhật.
Yermak đã chỉ trích gay gắt trong thông điệp rằng ông sẽ chiến đấu vì đất nước mình: “Tôi ghê tởm trước những lời lẽ bẩn thỉu nhắm vào tôi, và thậm chí còn ghê tởm hơn khi những người biết sự thật không ủng hộ tôi.”
“Có lẽ chúng ta sẽ gặp lại nhau. Vinh quang cho Ukraine,” cựu nhà môi giới quyền lực nói thêm trong lời kết.
[Politico: Zelenskyy’s ex-right-hand man vows to fight on frontline after ouster in corruption scandal]
3. Sau khi trợ lý hàng đầu của Tổng thống Zelenskiy từ chức, cựu tổng tư lệnh quân đội Zaluzhnyi báo hiệu nhu cầu về ‘thay đổi chính trị’ sau chiến tranh
Cựu tổng tham mưu trưởng quân đội Ukraine Valerii Zaluzhnyi đã kêu gọi thay đổi chính trị và cải cách sau khi đạt được thỏa thuận hòa bình, trong một bài xã luận đăng trên tờ Telegraph hôm Thứ Hai, 01 Tháng Mười Hai.
Zaluzhnyi, người lãnh đạo lực lượng phòng thủ của Ukraine trước cuộc xâm lược toàn diện của Nga vào năm 2022 và là một nhân vật nổi tiếng tại Ukraine, đã viết: “Hòa bình, ngay cả khi dự đoán về cuộc chiến tranh tiếp theo, cũng mang đến cơ hội cho sự thay đổi chính trị, cho những cải cách sâu sắc, cho sự phục hồi hoàn toàn, tăng trưởng kinh tế và sự trở về của người dân”.
Những bình luận này được đưa ra khi Tổng thống Zelenskiy đang phải vật lộn với một trong những thời điểm chính trị hỗn loạn nhất trong nhiệm kỳ tổng thống của mình.
Andriy Yermak, người bạn lâu năm và cựu chánh văn phòng của Tổng thống Zelenskiy, đã từ chức vào ngày 28 tháng 11 sau khi căn nhà của ông bị khám xét liên quan đến vụ bê bối tham nhũng ngày càng trầm trọng.
Zaluzhnyi, người bị sa thải khỏi quân đội vào năm 2024 trong bối cảnh căng thẳng gia tăng với Tổng thống Zelenskiy và sau đó được bổ nhiệm làm đại sứ tại Vương quốc Anh, được coi rộng rãi là ứng cử viên tổng thống hàng đầu có triển vọng trong các cuộc bầu cử trong tương lai.
Trước đó, đại sứ đã phủ nhận việc tham gia chiến dịch chính trị và lên tiếng phản đối việc tổ chức bầu cử khi chiến tranh vẫn còn tiếp diễn.
Trong bài viết của mình, Zaluzhnyi đã đưa ra tầm nhìn cho Ukraine sau chiến tranh, ủng hộ việc “củng cố nền tảng công lý thông qua cuộc chiến chống tham nhũng và tạo ra một hệ thống tòa án trung thực”, mà không đề cập trực tiếp đến vụ bê bối mới nhất.
Cựu chỉ huy thừa nhận rằng Ukraine đang ở trong “tình hình cực kỳ khó khăn” và bất kỳ diễn biến nào như vậy sẽ “không thể xảy ra nếu không có sự bảo đảm an ninh hiệu quả”, chẳng hạn như việc Ukraine gia nhập NATO hoặc điều động quân đội đồng minh hoặc vũ khí hạt nhân ở Ukraine.
Các cuộc đàm phán hòa bình đã được thúc đẩy trở lại sau khi kế hoạch hòa bình 28 điểm của Mỹ và Nga được công bố, với các điều khoản có lợi cho Mạc Tư Khoa. Ukraine và các đối tác Âu Châu đã nhanh chóng tham gia vào kế hoạch này, và Hoa Kỳ đã gây áp lực buộc Ukraine phải nhanh chóng chấp thuận.
Theo tờ Wall Street Journal, đầu năm nay, các chi tiết về hoạt động ngoại giao bí mật giữa các quan chức cao cấp của Mỹ và Nga đã xuất hiện, trong đó Nga đã đưa ra nhiều dự án kinh doanh thay vì tham gia thông qua các kênh thông thường của bộ máy an ninh Hoa Kỳ.
Trong khi cảnh báo về một “nền hòa bình vội vã” có thể dẫn đến mất độc lập, cựu chỉ huy cho biết chiến tranh không nhất thiết kết thúc với chiến thắng của một bên.
“Chúng tôi, những người Ukraine, phấn đấu giành chiến thắng hoàn toàn, nhưng chúng tôi không thể từ chối lựa chọn chấm dứt chiến tranh lâu dài”, ông viết.
Zaluzhnyi cũng chỉ trích Ukraine vì không phân bổ đủ ngân sách cho quốc phòng vào năm 2021, ngay cả khi Nga đang mở rộng năng lực quân sự của mình.
“Kết quả là quân đội của chúng tôi đã phải đối mặt với một cuộc xâm lược toàn diện vào năm sau với sự thiếu hụt trầm trọng về mọi mặt, từ con người đến vũ khí”, ông nói thêm.
[Politico: After Zelensky's top aide resigns, ex-army chief Zaluzhnyi signals need for 'political change' post-war]
4. Nguồn tin cho biết cuộc tấn công bằng thuyền điều khiển từ xa của hải quân Ukraine ‘thành công’ đã vô hiệu hóa 2 tàu chở dầu của hạm đội bóng tối Nga
Thuyền điều khiển từ xa Sea Baby của Ukraine đã tấn công hai tàu chở dầu của Nga bị trừng phạt là Kairos và Virat, vô hiệu hóa các tàu có liên quan đến hạm đội ngầm của Điện Cẩm Linh. Thuyền trưởng Trung Tá Dmytro Pletenchuk, phát ngôn nhân Hải Quân, cho biết như trên hôm Thứ Hai, 01 Tháng Mười Hai.
Chiến dịch này nhắm vào các tàu ngoài khơi bờ Hắc Hải của Thổ Nhĩ Kỳ, theo nguồn tin, có thể đã vận chuyển gần 70 triệu đô la dầu và giúp Mạc Tư Khoa lách các lệnh trừng phạt quốc tế.
Nguồn tin nói với tờ Kyiv Independent rằng cả hai tàu chở dầu đều đang trên đường đến cảng Novorossiysk của Nga để chất hàng và đang trống rỗng vào thời điểm xảy ra vụ tấn công.
Nguồn tin cho biết các máy bay điều khiển từ xa “đã hoàn thành thành công nhiệm vụ trên tàu”, đồng thời nói thêm rằng hoạt động chung với Hải quân Ukraine đã “đòn giáng đáng kể vào hoạt động vận chuyển dầu của Nga”.
Video do nguồn tin cung cấp cho thấy cả hai tàu chở dầu đều bị hư hỏng nghiêm trọng.
Các vụ nổ nhắm vào các tàu có lịch sử lâu dài trốn tránh lệnh trừng phạt.
Hạm đội ngầm bao gồm các tàu chở dầu dựa vào quyền sở hữu không rõ ràng, treo cờ tiện lợi và hoạt động vận chuyển không thường xuyên để vận chuyển dầu của Nga bất chấp các hạn chế của phương Tây.
Bloomberg đưa tin Kairos đang quay trở lại Novorossiysk sau khi vận chuyển dầu thô Ural cho Ấn Độ. Virat, tàu bị Mỹ và Liên Hiệp Âu Châu trừng phạt vì vận chuyển dầu của Nga, đã nằm im lìm phần lớn thời gian trong năm ở phía tây Hắc Hải sau khi bị Mỹ đưa vào danh sách trừng phạt vào ngày 10 tháng Giêng.
Bộ Ngoại giao Thổ Nhĩ Kỳ đã ra tuyên bố sau vụ tấn công vào các tàu chở dầu, cả hai đều treo cờ Gambia. Bộ này bày tỏ “quan ngại” về an ninh trong khu vực.
Bộ này cho biết: “Những sự việc này xảy ra trong Vùng đặc quyền kinh tế của Thổ Nhĩ Kỳ ở Hắc Hải, đã gây ra rủi ro nghiêm trọng cho an toàn hàng hải, tính mạng, tài sản và môi trường trong khu vực”.
“Chúng tôi đang duy trì liên lạc với các bên liên quan để ngăn chặn sự lan rộng và leo thang hơn nữa của cuộc chiến trên Hắc Hải, đồng thời tránh mọi tác động tiêu cực đến lợi ích kinh tế và hoạt động của Thổ Nhĩ Kỳ trong khu vực.”
Thổ Nhĩ Kỳ là một trong số ít quốc gia duy trì liên lạc trực tiếp với cả Kyiv và Mạc Tư Khoa kể từ khi cuộc xâm lược toàn diện bắt đầu vào năm 2022, tận dụng vị thế độc nhất của mình trên Hắc Hải để đóng vai trò trung gian giữa hai bên.
Thổ Nhĩ Kỳ kiểm soát eo biển Bosporus và Dardanelles, khiến nước này trở thành thành viên duy nhất của NATO có thể hạn chế quyền tiếp cận của hải quân vào Hắc Hải.
[Kyiv Independent: 'Successful' Ukrainian naval drone strike disables 2 Russian shadow fleet tankers, source says]
5. Nước láng giềng Nga cảnh báo Ukraine sau vụ tấn công đường ống dẫn dầu mới
Hôm Thứ Hai, 01 Tháng Mười Hai, chính phủ Astana cho biết các cuộc tấn công của Kyiv vào cơ sở hạ tầng hỗ trợ xuất khẩu dầu mỏ là “có hại” cho mối quan hệ giữa Kazakhstan và Kyiv, sau khi thuyền điều khiển từ xa trên biển của Ukraine tấn công hai tàu chở dầu có liên quan với Nga và chính quyền Kazakhstan cho biết các tàu điều khiển từ xa đã làm hư hại một cảng dầu ở Hắc Hải.
Ukraine thường xuyên tấn công cơ sở hạ tầng liên quan đến xuất khẩu dầu mỏ và năng lượng của Nga để cắt nguồn tiền của Điện Cẩm Linh dùng để hỗ trợ nỗ lực chiến tranh của nước này.
Bộ Ngoại giao Kazakhstan cho biết vào Chúa Nhật rằng họ “bày tỏ sự phản đối đối với cuộc tấn công có chủ đích mới nhất vào cơ sở hạ tầng quan trọng của Liên đoàn đường ống Caspian quốc tế, gọi tắt là CPC tại vùng biển cảng biển Novorossiysk”.
Liên minh Đường ống Caspian vận hành hơn 1.500 km, tương đương khoảng 930 dặm, đường ống từ Kazakhstan đến một trạm trung chuyển gần cảng Novorossiysk của Nga trên bờ Hắc Hải, nơi dầu được đưa lên tàu chở dầu. Các công ty phương Tây cũng là cổ đông của CPC.
Hôm thứ Bảy, CPC cho biết họ đã dừng hoạt động tại một trong những bến neo đậu của mình, nơi “bị hư hại đáng kể” do các tàu nổi điều khiển từ xa. Bến neo đậu được sử dụng để đưa tàu chở dầu ra xa bờ biển.
Bộ Năng lượng Kazakhstan cho biết trong một tuyên bố rằng bến neo đậu “đã bị tạm dừng hoạt động cho đến khi công việc sửa chữa và khôi phục hoàn tất”. Astana cho biết “những hành động như vậy đối với cơ sở hạ tầng thiết yếu hoàn toàn dân sự là không thể chấp nhận được” và cho biết họ đã chuyển hướng xuất khẩu dầu thô để “hạn chế hậu quả tiêu cực”.
Astana cho biết: “Chúng tôi coi sự việc này là hành động gây bất lợi cho quan hệ song phương giữa Cộng hòa Kazakhstan và Ukraine, và chúng tôi mong đợi phía Ukraine sẽ thực hiện các biện pháp cụ thể để ngăn chặn những sự việc như vậy tái diễn”.
Astana cho biết CPC đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nguồn cung cấp năng lượng toàn cầu và nước này “đặc biệt chú trọng đến việc bảo đảm nguồn cung cấp năng lượng ổn định và không bị gián đoạn”.
Quân đội Ukraine sáng sớm thứ Bảy cho biết họ đã tấn công vào nhà máy lọc dầu Afipsky ở vùng Krasnodar của Nga, nhưng mức độ thiệt hại chưa rõ ràng. Quân đội cũng cho biết đã phá hủy một bồn chứa tại kho chứa dầu Tuapse vào thứ Ba.
Cả hai địa điểm Afipsky và Tuapse đều ở Krasnodar. Quân đội không đề cập đến một cuộc tấn công vào Novorossiysk, cũng ở Krasnodar, nhưng Andriy Kovalenko, một quan chức thuộc Hội đồng An ninh và Quốc phòng Quốc gia Ukraine, cho biết máy bay điều khiển từ xa đã “phá hủy” một trong ba bến tàu chở dầu của Đảng Cộng sản Trung Quốc, gọi tắt là CPC gần Novorossiysk.
Một nguồn tin từ cơ quan an ninh nội địa SBU của Ukraine nói với Newsweek rằng máy bay điều khiển từ xa mặt nước của Ukraine đã tấn công hai tàu chở dầu trên Hắc Hải vào chiều thứ Sáu có liên quan đến “hạm đội bóng tối” của Nga. Đây là những tàu được tường trình được Điện Cẩm Linh sử dụng để lách lệnh trừng phạt mà nhiều nước phương Tây áp đặt lên Nga.
Nguồn tin cho biết, Kyiv đã sử dụng thuyền điều khiển từ xa Sea Baby do nước này sản xuất để tấn công các tàu chở dầu Kairos và Virat treo cờ Gambia, nhưng không đề cập đến thiệt hại đối với các bến neo đậu tại Novorossiysk.
Nguồn tin cho biết hoạt động của SBU được thực hiện chung với hải quân Ukraine và cả hai tàu chở dầu đều “bị hư hại nghiêm trọng”.
Nguồn tin từ SBU cho biết các tàu chở dầu này đang trống rỗng khi máy bay điều khiển từ xa Sea Baby nâng cấp tấn công các tàu này và đang trên đường đến Novorossiysk. Thuyền điều khiển từ xa Sea Baby được phát triển riêng cho SBU.
Nguồn tin cho biết: “Điều này sẽ giáng một đòn mạnh vào hoạt động vận chuyển dầu của Nga”.
Maria Zakharova, phát ngôn nhân Bộ Ngoại giao Nga, cho biết Mạc Tư Khoa “mạnh mẽ” lên án các cuộc tấn công vào cả tàu chở dầu và cơ sở hạ tầng của CPC tại Novorossiysk.
Truyền thông nhà nước Nga hôm Chúa Nhật đưa tin các quan chức đã liên lạc với chính quyền Thổ Nhĩ Kỳ về các vụ tấn công tàu chở dầu. Chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ cho biết cuối tuần qua, các cuộc tấn công của Ukraine vào tàu chở dầu diễn ra trong vùng đặc quyền kinh tế của Ankara và gây ra “rủi ro nghiêm trọng đối với hàng hải, tính mạng, tài sản và an toàn môi trường trong khu vực”.
[Newsweek: Russia Neighbor Warns Ukraine After New Oil Pipeline Attack]
6. Tổng thống Zelenskiy và Macron sẽ hội đàm về ‘hòa bình lâu dài’ tại Paris vào ngày 1 tháng 12
Tổng thống Volodymyr Zelenskiy đang thăm Paris từ Thứ Hai, 01 Tháng Mười Hai, để thảo luận về con đường hòa bình của Ukraine với Tổng thống Pháp Emmanuel Macron, chính phủ Pháp cho biết trong một tuyên bố vào ngày 29 tháng 11.
Theo văn phòng của Macron, các nhà lãnh đạo sẽ thảo luận về “các điều kiện của một nền hòa bình công bằng và lâu dài” ở Ukraine.
Các cuộc đàm phán dự kiến diễn ra ngay sau khi đại diện Hoa Kỳ, Ukraine và Âu Châu gặp nhau tại Geneva để đàm phán các điều khoản của kế hoạch hòa bình do Hoa Kỳ hậu thuẫn. Một phái đoàn Ukraine hiện cũng đang trên đường đến Washington để tiếp tục đàm phán với phía Hoa Kỳ.
Lần gần nhất Tổng thống Zelenskiy đến thăm Paris là hai tuần trước, khi ký hiệp ước quốc phòng với Macron vào ngày 17 tháng 11. Hai nhà lãnh đạo đã công bố một thỏa thuận dài hạn để Ukraine mua vũ khí từ Pháp, bao gồm 100 máy bay chiến đấu Rafale.
Kể từ đó, các đối tác Ukraine và Âu Châu đã phải vật lộn để ứng phó với nỗ lực mới nhất của Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump nhằm chấm dứt chiến tranh giữa Nga và Ukraine. Kế hoạch 28 điểm ban đầu, do Đặc phái viên của Tổng thống Trump, Steve Witkoff và Cố vấn Điện Cẩm Linh, Kirill Dimitriev, soạn thảo, đã thiên về phía Mạc Tư Khoa một cách nặng nề.
Trong các cuộc đàm phán tiếp theo, kế hoạch được tường trình đã bị cắt giảm và sửa đổi để phản ánh tốt hơn lập trường của Ukraine, nhưng các cuộc đàm phán vẫn đang diễn ra - cũng như các cuộc tấn công bằng máy bay điều khiển từ xa và hỏa tiễn hàng loạt của Nga và tình trạng bất ổn chính trị ở Kyiv.
Cuộc gặp giữa Tổng thống Zelenskiy và Macron diễn ra ngay sau khi Andriy Yermak, cựu Chánh Văn phòng Tổng thống và là trợ lý thân cận nhất của Tổng thống Zelenskiy, từ chức. Yermak đã nộp đơn từ chức vào ngày 28 tháng 11 sau khi Cục Chống Tham nhũng Quốc gia, gọi tắt là NABU khám xét nhà riêng của ông trong khuôn khổ cuộc điều tra tham nhũng.
[Kyiv Independent: Zelensky, Macron to hold talks on 'durable peace' in Paris Dec. 1]
7. Netanyahu chính thức xin ân xá về cáo buộc tham nhũng
Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu đã chính thức yêu cầu Tổng thống nước này Isaac Herzog ân xá vì cáo buộc tham nhũng.
Trong một tuyên bố đưa ra hôm Chúa Nhật, 30 Tháng Mười Một, văn phòng thủ tướng cho biết Netanyahu đã nộp đơn xin ân xá lên bộ phận pháp lý của Văn phòng Tổng thống.
Văn phòng Tổng thống gọi đây là một “yêu cầu đặc biệt”, mang theo “những hàm ý quan trọng”, theo hãng thông tấn Associated Press đưa tin.
Netanyahu đang trong quá trình xét xử tham nhũng vì các cáo buộc hối lộ, gian lận và vi phạm lòng tin, bao gồm cả việc nhận những món quà xa xỉ, trong đó có xì gà và rượu sâm panh.
Thủ tướng Israel đã bị truy tố vào năm 2019, một số cuộc điều tra dẫn đến các cáo buộc này có từ năm 2015.
Theo trang web của văn phòng, một trong những “vai trò quan trọng nhất” của tổng thống Israel là quyền hợp pháp ân xá cho tội phạm hoặc sửa đổi bản án của họ.
Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump đã nhiều lần kêu gọi ân xá cho Netanyahu, kể cả gần đây nhất là vào tháng 10. “Xì gà và sâm panh, ai quan tâm đến chuyện đó chứ?”, Tổng thống Trump phát biểu trong một bài phát biểu tại Giêrusalem, gọi Netanyahu là “một trong những nhà lãnh đạo thời chiến vĩ đại nhất”.
Vụ án đã bị trì hoãn nhiều lần do các thủ đoạn pháp lý của Netanyahu và luật sư của ông, cũng như do lo ngại về an ninh và ngoại giao trong cuộc chiến ở Gaza.
Netanyahu khẳng định ông vô tội, lập luận rằng các vụ kiện chống lại ông là một phần của âm mưu được dàn dựng bởi phe cánh tả nhằm lật đổ một nhà lãnh đạo cánh hữu được bầu cử dân chủ.
[Politico: Netanyahu officially requests pardon over corruption charges]
8. Tổng thống Ba Lan hủy cuộc gặp với Orban sau chuyến đi của nhà lãnh đạo Hung Gia Lợi tới Mạc Tư Khoa
Tổng thống Ba Lan Karol Nawrocki đã hủy cuộc gặp với Viktor Orban sau khi thủ tướng Hung Gia Lợi tới Mạc Tư Khoa để thảo luận về mối quan hệ năng lượng giữa Nga và Hung Gia Lợi, văn phòng của Nawrocki cho biết như trên hôm Thứ Hai, 01 Tháng Mười Hai.
Nawrocki và Orban dự kiến gặp nhau một ngày sau hội nghị thượng đỉnh Nhóm Visegrad vào ngày 3 tháng 12 tại Hung Gia Lợi, nơi các tổng thống của Cộng hòa Tiệp, Hung Gia Lợi, Ba Lan và Slovakia sẽ tụ họp.
“Tổng thống K. Nawrocki quyết định giới hạn chương trình chuyến thăm Hung Gia Lợi của mình chỉ giới hạn ở hội nghị thượng đỉnh của các chủ tịch Nhóm Visegrad”, Marcin Przydacz, nhà lãnh đạo văn phòng chính sách quốc tế của Tổng thống Ba Lan, đăng trên X.
Przydacz viết rằng: “An ninh của Âu Châu phụ thuộc vào hành động đoàn kết, bao gồm cả trong lĩnh vực năng lượng”, khi đề cập đến chuyến đi của Orban tới Mạc Tư Khoa.
Liên Hiệp Âu Châu đang dần loại bỏ nhập khẩu khí đốt, năng lượng hạt nhân và dầu mỏ từ Nga. Hung Gia Lợi, quốc gia phụ thuộc vào Nga 86% lượng dầu mỏ, theo Hội đồng Đại Tây Dương — tăng từ mức 61% trước cuộc xâm lược toàn diện — đã nhiều lần phản đối các chính sách của Âu Châu nhằm chấm dứt nhập khẩu năng lượng từ Nga.
Orban cho biết vào ngày 14 tháng 11 rằng Hung Gia Lợi sẽ kiện Liên Hiệp Âu Châu về quyết định cấm nhập khẩu khí đốt của Nga.
Ngoại trưởng Ukraine Andrii Sybiha ca ngợi động thái của Nawrocki là một “quyết định đúng đắn”.
Bộ trưởng Ukraine phát biểu trên X: “Điều này thể hiện lập trường có nguyên tắc và tinh thần đoàn kết mạnh mẽ của Ba Lan, khẳng định lại cam kết của nước này đối với sự thống nhất và an ninh của Âu Châu vào thời điểm quan trọng”.
Radoslaw Sikorski, Ngoại trưởng Ba Lan và là thành viên của đảng Liên minh Công dân, khối chính trị đối lập với Nawrocki, đã mô tả sự phản đối của Orban là “thú vị” trong một bài đăng trên X.
“Thêm vài tháng nữa và có thể họ sẽ nhận ra rằng những người ghét Liên minh Âu Châu và Ukraine thường yêu mến (Tổng thống Nga Vladimir) Putin”, ông viết.
Nawrocki phản đối việc Ukraine gia nhập NATO và Liên Hiệp Âu Châu, và nhiều lần kêu gọi Kyiv giải quyết các vấn đề lịch sử giữa hai nước, bao gồm vụ thảm sát Volhynia năm 1943–45.
Cùng lúc đó, tổng thống Ba Lan đã ủng hộ việc tiếp tục hỗ trợ quân sự cho Kyiv và nhiều lần cảnh báo về mối đe dọa từ Nga đối với Ba Lan và Âu Châu.
Tuyên bố của Przydacz về X cũng cho biết rằng “Tổng thống Karol Nawrocki luôn ủng hộ việc tìm kiếm những giải pháp thực sự để chấm dứt chiến tranh ở Ukraine do Liên bang Nga gây ra”.
[Politico: Polish president cancels meeting with Orban after Hungarian leader's trip to Moscow]
9. Lãnh tụ tối cao Iran chỉ trích Tổng thống Trump
Lãnh tụ tối cao Iran, Đại giáo chủ Ali Khamenei, đã chỉ trích gay gắt chính quyền Tổng thống Trump, tuyên bố chính quyền này “không xứng đáng” để liên lạc hoặc hợp tác với nước Cộng hòa Hồi giáo này và kiên quyết bác bỏ các báo cáo cho rằng Tehran đã liên lạc với Washington.
“Một chính phủ như Hoa Kỳ không xứng đáng để một chính phủ như Cộng hòa Hồi giáo tiếp cận hoặc hợp tác”, Khamenei phát biểu trên truyền hình vào tối thứ năm, bác bỏ những tuyên bố rằng Iran đã gửi thông điệp tới Hoa Kỳ là “hoàn toàn dối trá”.
Những phát biểu này được đưa ra trong bối cảnh căng thẳng gia tăng giữa Iran và Hoa Kỳ sau cuộc xung đột ngắn ngủi nhưng dữ dội với Israel hồi tháng 6. Cuộc chiến kéo dài 12 ngày, bao gồm các cuộc không kích của Hoa Kỳ vào các cơ sở hạt nhân quan trọng của Iran, đã làm gián đoạn các cuộc đàm phán ngoại giao hạt nhân đang diễn ra và làm dấy lên lo ngại về sự ổn định trong khu vực.
Nhiều năm trừng phạt kinh tế, hành động quân sự và bất đồng chính trị đã khiến quan hệ Mỹ-Iran trở nên căng thẳng, khiến các cuộc đàm phán về chương trình hạt nhân và các vấn đề an ninh rộng lớn hơn ngày càng trở nên khó khăn. Bài phát biểu của Khamenei phản ánh quyết tâm của Iran trong việc duy trì lập trường cứng rắn để ứng phó với những áp lực này, đồng thời thể hiện sự kiên cường trước những thách thức cả về quân sự lẫn ngoại giao.
Khamenei khẳng định rõ ràng rằng Iran sẽ không theo đuổi quan hệ hay hợp tác với chính phủ mà ông mô tả là “hiếu chiến”. Ông dường như bác bỏ các báo cáo cho rằng thông điệp mà Tổng thống Iran Masoud Pezeshkian gửi cho Thái tử Saudi Arabia Mohammed bin Salman hồi đầu tháng này, trước chuyến thăm Mỹ của vị thái tử này, là nhằm vào Washington, đồng thời gọi những tuyên bố đó là dối trá.
Ông nhấn mạnh rằng Tehran sẽ không tìm kiếm đối thoại với một chính quyền mà ông coi là không đáng tin cậy và coi Hoa Kỳ là một thế lực gây bất ổn trong khu vực, chỉ trích giới lãnh đạo Hoa Kỳ về các hành động can thiệp mà theo quan điểm của ông, dẫn đến chiến tranh, sự tàn phá và di dời.
Hồi tháng 6, Khamenei cũng đề cập đến cuộc chiến gần đây giữa Israel và Iran, mô tả đây là một thất bại của Israel và Hoa Kỳ trong việc đạt được các mục tiêu của mình. Cuộc xung đột kết thúc vào ngày 24 tháng 6 với một lệnh ngừng bắn do Hoa Kỳ làm trung gian, hai ngày sau khi Washington tiến hành các cuộc không kích vào các cơ sở hạt nhân của Iran. Ông thừa nhận những tổn thất của Iran nhưng nhấn mạnh rằng “bên khởi xướng cuộc tấn công phải chịu nhiều tổn thất hơn chúng ta”.
Vào tháng 10, Khamenei đã phản bác tuyên bố rằng các cuộc tấn công của Hoa Kỳ đã phá hủy năng lực hạt nhân của Iran, nói với Tổng thống Trump rằng “hãy tiếp tục mơ ước”. Trong khi Ngũ Giác Đài ước tính rằng các cuộc tấn công đã làm chậm quá trình phát triển hạt nhân của Iran từ một đến hai năm, thì các báo cáo trước đó cho rằng chỉ là một trở ngại nhỏ.
Khamenei cũng lên án vai trò của Washington trong các cuộc xung đột toàn cầu, bao gồm cả cuộc chiến Nga-Ukraine. Ông chỉ trích Tổng thống Trump vì đã không giải quyết được cuộc xung đột như đã hứa, nói rằng gần một năm đã trôi qua kể từ khi Tổng thống Trump trở lại nắm quyền và Hoa Kỳ chỉ đơn thuần áp đặt “kế hoạch 28 điểm” cho một cuộc chiến mà ông ta cho là đã góp phần tạo ra.
“ Bất cứ nơi nào Mỹ can thiệp, hậu quả đều là sự hiếu chiến, diệt chủng, phá hủy và di dời”, coi Mỹ là kẻ gây bất ổn toàn cầu.
[Newsweek: Iran’s Supreme Leader Lashes Out at Trump]
10. Tòa Bạch Ốc thúc đẩy Quốc hội trao quyền sử dụng máy bay điều khiển từ xa trước thềm World Cup và Thế vận hội
Tòa Bạch Ốc đang gây áp lực với các nhà lập pháp để trao cho chính quyền nhiều quyền hơn trong việc bắn hạ máy bay điều khiển từ xa trên không phận nội địa trước khi Hoa Kỳ đăng cai World Cup 2026 và Thế vận hội Olympic 2028, theo ba người tham gia vào các cuộc đàm phán đang diễn ra.
Nỗ lực gắn biện pháp này vào dự luật chính sách quốc phòng bắt buộc phải thông qua trong những tuần tới đang vấp phải sự phản đối tại Đồi Capitol, bao gồm cả Ủy ban Thương mại Thượng viện do Thượng nghị sĩ Ted Cruz dẫn đầu, giữa những lo ngại rằng đề xuất này cấu thành hành vi lạm quyền của liên bang. Ủy ban Thương mại có thẩm quyền về các vấn đề hàng không.
Dự luật do Tòa Bạch Ốc đưa ra và được POLITICO thu thập sẽ trao cho các cơ quan bao gồm Bộ An ninh Nội địa và Bộ Tư pháp quyền hạn mới để thực hiện các biện pháp chống máy bay điều khiển từ xa đối với “các cuộc tụ tập hoặc sự kiện công cộng quy mô lớn, cơ sở hạ tầng quan trọng hoặc cơ sở cải huấn”. Đề xuất này cũng sẽ mở rộng “quyền chống máy bay điều khiển từ xa” cho các cơ quan thực thi pháp luật cấp tiểu bang và địa phương.
Theo luật hiện hành, các cơ quan liên bang chỉ được trao quyền can thiệp vào các mối đe dọa từ máy bay điều khiển từ xa khi các cơ sở cụ thể, có nguy cơ cao, bao gồm các hoạt động của chính phủ và nhà máy điện, được coi là có nguy cơ.
Động thái này diễn ra trong bối cảnh các lãnh đạo Ủy ban Quân vụ Hạ viện và Thượng viện đang nỗ lực hoàn thiện văn bản dự luật quốc phòng vào đầu tuần tới. Phát ngôn nhân của các chủ tịch đảng Cộng hòa và các thành viên đảng Dân chủ cao cấp trong các ủy ban đã không trả lời yêu cầu bình luận.
Yêu cầu của Tòa Bạch Ốc gửi Quốc hội là động thái mới nhất của chính quyền nhằm tăng cường an ninh trước thềm World Cup và Thế vận hội Olympic. Đầu tháng này, chính quyền đã công bố sẽ điều động một chương trình trị giá 500 triệu đô la để giúp chính quyền tiểu bang và địa phương xây dựng các chiến lược chống máy bay điều khiển từ xa trước thềm các sự kiện, cũng như bất kỳ lễ kỷ niệm nào có thể diễn ra vào dịp kỷ niệm 250 năm ngày ký Tuyên ngôn Độc lập.
Một trợ lý lãnh đạo Đảng Cộng hòa tại Hạ viện giấu tên để thảo luận về các cuộc đàm phán cho biết: “Đây là vấn đề quan trọng mà chúng ta phải giải quyết khi chuẩn bị cho các sự kiện toàn cầu như World Cup và Thế vận hội, và chúng ta cần bảo đảm có những cơ quan chức năng phù hợp để bảo vệ người dân Mỹ”.
Một quan chức Tòa Bạch Ốc giấu tên để mô tả các cuộc thảo luận đang diễn ra cho biết Văn phòng Lập pháp Tòa Bạch Ốc đã và đang giải quyết ngôn ngữ lập pháp và lưu hành các đề xuất liên quan đến dự luật này giữa các cơ quan Quốc hội kể từ tháng 9. Theo vị quan chức này, chính quyền đã làm việc chặt chẽ với văn phòng của Chủ tịch Hạ viện Mike Johnson về dự thảo luật và cũng đã làm việc với văn phòng của Lãnh đạo Đa số Thượng viện John Thune.
“Đây là điều mà chính quyền cảm thấy cực kỳ quan trọng, đặc biệt là khi xét đến tất cả các sự kiện sẽ diễn ra trong năm tới”, một quan chức Tòa Bạch Ốc cho biết. “Việc có một cơ sở hạ tầng sự kiện vững chắc và các biện pháp đối phó với máy bay điều khiển từ xa là rất quan trọng.”
Hiện chưa rõ Quốc hội có thông qua kế hoạch này hay không. Một người giấu tên thảo luận về các cuộc đàm phán riêng tư cho biết Ủy ban Thương mại Thượng viện coi dự thảo này là một hành động giành quyền lực “cực kỳ đáng ngờ”, trao cho các quan chức an ninh liên bang quá nhiều quyền tự quyết trong việc xác định cách tốt nhất để “bảo vệ công chúng”.
Phoebe Keller, phát ngôn nhân của Cruz tại Ủy ban Thương mại, cho biết trong một tuyên bố: “Chúng tôi rất vui khi được làm việc với chính quyền về đề xuất này và bất kỳ gợi ý nào ngược lại đều hoàn toàn sai sự thật.”
Thượng nghị sĩ Eric Schmitt, một thành viên Đảng Cộng hòa tại Missouri phụ trách Thương mại Thượng viện, cũng ủng hộ luật chống máy bay điều khiển từ xa nghiêm ngặt hơn. Thành phố Kansas, Missouri, dự kiến sẽ tổ chức sáu trận đấu World Cup vào năm tới.
“Máy bay điều khiển từ xa trái phép gây ra mối đe dọa rõ ràng cho người Mỹ và đất nước chúng ta, và đã đến lúc Quốc hội phải hành động và thể hiện sự cấp bách hơn nữa,” phát ngôn nhân của Schmitt, Rachel Dumke, cho biết trong một tuyên bố. “Thượng nghị sĩ Schmitt mong muốn tiếp tục làm việc với các đồng nghiệp để tìm ra hướng đi tiếp theo.”
[Politico: White House presses Congress for drone powers ahead of World Cup, Olympics]
11. Hàng ngàn máy bay Airbus bị đình chỉ bay do lỗi nhu liệu
Một phần lớn đội bay toàn cầu của Airbus đã phải ngừng hoạt động sau khi nhà sản xuất máy bay Âu Châu này phát hiện ra sự việc kỹ thuật liên quan đến bức xạ mặt trời trên dòng máy bay A320.
Trong một tuyên bố vào cuối ngày thứ Sáu, Airbus cho biết họ đã xác định được một vấn đề với dòng máy bay A320 chủ lực của mình. “Bức xạ mặt trời mạnh có thể làm hỏng dữ liệu quan trọng đối với hoạt động của hệ thống điều khiển bay”, hãng cho biết, đồng thời cho biết thêm rằng họ đã “xác định được một số lượng đáng kể” máy bay bị ảnh hưởng.
Cơ quan An toàn Hàng không Liên minh Âu Châu (Liên Hiệp Âu Châu) thông báo vào tối thứ Sáu rằng họ đã tạm dừng các chuyến bay trên một số máy bay Airbus sau khi một chuyến bay của JetBlue từ Florida đến Mexico phải hạ cánh khẩn cấp do mất độ cao đột ngột. Truyền thông đưa tin khoảng 15 người đã phải vào bệnh viện sau sự việc.
Bà Sara Ricci, giám đốc truyền thông bộ phận máy bay thương mại của Airbus, cho biết khoảng 6.000 máy bay bị ảnh hưởng, nhưng đối với 85% số máy bay bị ảnh hưởng, việc sửa chữa nhu liệu sẽ được thực hiện “nhanh chóng”. “Phần lớn sẽ sớm trở lại bầu trời”, bà Ricci nói.
Một số hãng hàng không khắp Âu Châu đã thông báo rằng họ bị ảnh hưởng, bao gồm Lufthansa, Swiss và Austrian Airlines. Brussels Airlines cho biết không có chuyến bay nào của hãng bị ảnh hưởng.
[Politico: Thousands of Airbus planes grounded by software glitch]
12. Ukraine và Na Uy sẽ cùng nhau sản xuất máy bay điều khiển từ xa bắt đầu từ năm 2026
Bộ trưởng Quốc phòng Ukraine Denys Shmyhal tuyên bố vào ngày 30 tháng 11 rằng Ukraine và Na Uy đã đồng ý cùng nhau sản xuất máy bay điều khiển từ xa, với dây chuyền sản xuất thử nghiệm sẽ được đưa vào hoạt động vào năm 2026.
Shmyhal đưa ra thông báo này sau khi ký một thỏa thuận tương ứng với người đồng cấp Na Uy, Tore O. Sandvik.
Thông báo này đánh dấu mối quan hệ ngày càng sâu sắc hơn giữa Kyiv và Oslo khi Ukraine tìm cách mở rộng ngành công nghiệp quốc phòng trong nước trong bối cảnh Nga đang tiến hành cuộc xâm lược toàn diện và sự hỗ trợ quân sự từ Hoa Kỳ giảm sút.
Bộ trưởng Quốc phòng Ukraine lưu ý rằng trong khi Ukraine sẽ chia sẻ kinh nghiệm và đổi mới của mình, Na Uy sẽ cung cấp “cơ sở sản xuất vững chắc cũng như hợp tác nghiên cứu và phát triển với các tổ chức hàng đầu của Na Uy”.
Máy bay điều khiển từ xa đã trở thành công cụ ngày càng quan trọng trên chiến trường Ukraine, được cả Ukraine và Nga sử dụng cho các hoạt động tiền tuyến và các cuộc tấn công tầm xa.
Kyiv cũng đang đàm phán với Anh về việc sản xuất 2.000 máy bay điều khiển từ xa đánh chặn mỗi tháng, và Luân Đôn đã cam kết tài trợ “hàng ngàn” máy bay điều khiển từ xa tấn công tầm xa cho Ukraine.
Shmyhal không nêu rõ loại máy bay điều khiển từ xa nào mà Ukraine sẽ hợp tác sản xuất với Na Uy.
Vào tháng 6, Oslo tuyên bố sẽ quyên góp khoảng 6,7 tỷ Crown Na Uy (660 triệu đô la) cho liên minh hàng hải do Anh đứng đầu tại Kyiv và giúp sản xuất thuyền điều khiển từ xa ở Ukraine.
[Politico: Ukraine, Norway to jointly produce drones starting in 2026]
TUYÊN BỐ CHUNG của ĐGH Lêô và ĐTP Bácthôlômêô. Các ứng dụng hẹn hò không phù hợp hôn nhân Công Giáo
VietCatholic Media
17:07 01/12/2025
1. TUYÊN BỐ CHUNG của Đức Giáo Hoàng Lêô XIV và Đức Thượng Phụ Đại Kết Bácthôlômêô
Ngày 29 tháng 11 năm 2025, tại Tòa Thượng phụ Istanbul, Đức Giáo Hoàng Leo XIV và Thượng phụ Đại kết Bartholomew đã cùng ký và tuyên đọc Bản Tuyên Bố Chung sau đây.
Xin kính mời quý vị và anh chị em theo dõi bản dịch sang Việt Ngữ qua phần trình bày của Thụy Khanh.
“Hãy tạ ơn Chúa vì Chúa nhân từ,
vì muôn ngàn đời Chúa vẫn trọn tình thương”
Thánh Vịnh 106 (105): 1
Vào Lễ Vọng trước lễ Thánh Anrê Tông Đồ Tiên Khởi, anh của Tông Đồ Phêrô và là bổn mạng của Tòa Thượng Phụ Đại Kết, chúng tôi, Đức Giáo Hoàng Lêô XIV và Đức Thượng Phụ Đại Kết Bartholomew, xin chân thành cảm tạ Thiên Chúa, Cha nhân từ của chúng tôi, vì hồng ân cuộc gặp gỡ huynh đệ này. Noi gương các vị tiền nhiệm đáng kính, và lắng nghe thánh ý của Chúa Giêsu Kitô, Chúa chúng ta, chúng tôi tiếp tục bước đi với quyết tâm vững chắc trên con đường đối thoại, trong tình yêu và chân lý (x. Ep 4:15), hướng tới việc khôi phục sự hiệp thông trọn vẹn giữa các Giáo hội chị em, như chúng tôi mong đợi. Ý thức rằng sự hiệp nhất Kitô giáo không chỉ là kết quả của những nỗ lực của con người, mà còn là một ân huệ từ trời cao, chúng tôi mời gọi tất cả các thành viên trong Giáo hội – giáo sĩ, đan sĩ, người thánh hiến và giáo dân – tha thiết tìm kiếm sự ứng nghiệm của lời cầu nguyện mà Chúa Giêsu Kitô đã dâng lên Chúa Cha: “Xin cho tất cả nên một, như Cha ở trong Con và Con ở trong Cha... để thế gian tin” (Ga 17:21).
Lễ kỷ niệm 1700 năm Công đồng Chung Nixê lần thứ nhất, được cử hành vào buổi chiều cuộc họp của chúng tôi, là một khoảnh khắc ân sủng phi thường. Công đồng Nixê được tổ chức vào năm 325 Công nguyên là một sự kiện hiệp nhất do Chúa quan phòng. Tuy nhiên, mục đích của việc kỷ niệm sự kiện này không chỉ đơn thuần là để nhắc nhớ tầm quan trọng lịch sử của Công đồng, mà còn để thúc đẩy chúng ta luôn mở lòng đón nhận cùng một Chúa Thánh Thần, Đấng đã phán dạy qua Công đồng Nixê, khi chúng ta đang vật lộn với nhiều thách thức của thời đại. Chúng tôi vô cùng biết ơn tất cả các vị lãnh đạo và đại biểu của các Giáo hội và cộng đồng giáo hội khác đã sẵn lòng tham gia sự kiện này. Bên cạnh việc thừa nhận những trở ngại ngăn cản việc khôi phục sự hiệp thông trọn vẹn giữa tất cả các Kitô hữu – những trở ngại mà chúng tôi tìm cách giải quyết thông qua con đường đối thoại thần học – chúng tôi cũng phải nhận ra rằng điều gắn kết chúng ta lại với nhau chính là đức tin được diễn tả trong Kinh Tin Kính Nixê. Đây là đức tin cứu độ vào ngôi vị của Con Thiên Chúa, Thiên Chúa thật bởi Thiên Chúa thật, đồng bản thể (homoousios) với Chúa Cha, Đấng vì chúng ta và để cứu rỗi chúng ta đã nhập thể và ở giữa chúng ta, chịu đóng đinh, chịu chết và được mai táng, sống lại vào ngày thứ ba, lên trời và sẽ lại đến để phán xét kẻ sống và kẻ chết. Nhờ sự giáng lâm của Con Thiên Chúa, chúng ta được khai tâm vào mầu nhiệm Ba Ngôi Chí Thánh – Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh Thần – và được mời gọi trở nên, trong và qua ngôi vị của Chúa Kitô, con cái của Chúa Cha và đồng thừa kế với Chúa Kitô nhờ ân sủng của Chúa Thánh Thần. Được ban cho lời tuyên xưng chung này, chúng ta có thể đối diện với những thách thức chung trong việc làm chứng cho đức tin được diễn tả tại Công đồng Nixê với sự tôn trọng lẫn nhau, và cùng nhau hướng tới những giải pháp cụ thể với niềm hy vọng chân thành.
Chúng tôi tin rằng việc kỷ niệm ngày kỷ niệm quan trọng này có thể khơi nguồn cảm hứng cho những bước đi mới mẻ và can đảm trên con đường hướng tới sự hiệp nhất. Trong số các quyết định của mình, Công đồng Nixê I cũng đã đưa ra các tiêu chuẩn để xác định ngày lễ Phục sinh, chung cho tất cả các Kitô hữu. Chúng tôi biết ơn sự quan phòng của Thiên Chúa vì năm nay toàn thể thế giới Kitô giáo đã mừng lễ Phục sinh vào cùng một ngày. Mong muốn chung của chúng tôi là tiếp tục quá trình tìm kiếm một giải pháp khả hữu để cùng nhau cử hành Lễ của các Lễ hằng năm. Chúng tôi hy vọng và cầu nguyện để tất cả các Kitô hữu sẽ, “với tất cả sự khôn ngoan và hiểu biết thiêng liêng” (Cl 1:9), cam kết thực hiện tiến trình hướng tới việc cử hành chung lễ Phục sinh vinh quang của Chúa Giêsu Kitô, Chúa chúng ta.
Năm nay, chúng ta cũng kỷ niệm 60 năm ngày ban hành Tuyên bố chung lịch sử của các vị tiền nhiệm đáng kính, Đức Giáo Hoàng Phaolô VI và Đức Thượng phụ Đại kết Athenagoras, nhằm xóa bỏ việc trao đổi vạ tuyệt thông năm 1054. Chúng ta tạ ơn Chúa vì cử chỉ tiên tri này đã thúc đẩy các Giáo hội của chúng ta theo đuổi “trong tinh thần tin tưởng, quý trọng và bác ái lẫn nhau cuộc đối thoại, mà với sự trợ giúp của Chúa, sẽ dẫn đến việc sống chung trở lại, vì lợi ích lớn lao hơn của các linh hồn và cho Nước Chúa đến, trong sự hiệp thông trọn vẹn về đức tin, sự đồng thuận huynh đệ và đời sống bí tích đã hiện hữu giữa họ trong suốt một ngàn năm đầu tiên của Giáo hội” (Tuyên bố chung của Đức Giáo Hoàng Phaolô VI và Đức Thượng phụ Đại kết Athenagoras, ngày 7 tháng 12 năm 1965). Đồng thời, chúng ta kêu gọi những ai còn ngần ngại với bất cứ hình thức đối thoại nào, hãy lắng nghe điều Chúa Thánh Thần nói với các Giáo hội (x. Kh 2:29), Đấng trong hoàn cảnh lịch sử hiện tại đang thúc giục chúng ta trình bày cho thế giới một chứng tá mới mẻ về hòa bình, hòa giải và thống nhất.
Tin tưởng vào tầm quan trọng của đối thoại, chúng tôi bày tỏ sự ủng hộ liên tục đối với công việc của Ủy ban Quốc tế Chung về Đối thoại Thần học giữa Giáo Hội Công Giáo Rôma và Giáo hội Chính thống giáo, trong giai đoạn hiện tại, đang xem xét các vấn đề vốn bị coi là gây chia rẽ trong lịch sử. Cùng với vai trò không thể thay thế của đối thoại thần học trong quá trình xích lại gần nhau giữa các Giáo hội của chúng ta, chúng tôi cũng hoan nghênh các yếu tố cần thiết khác của quá trình này, bao gồm các cuộc tiếp xúc huynh đệ, cầu nguyện và hợp tác trong tất cả các lĩnh vực mà sự hợp tác đã có thể thực hiện được. Chúng tôi tha thiết kêu gọi tất cả các tín hữu của các Giáo hội, đặc biệt là các giáo sĩ và nhà thần học, hãy vui mừng đón nhận những thành quả đã đạt được cho đến nay và tiếp tục nỗ lực để những thành quả này ngày càng gia tăng.
Mục tiêu của sự hiệp nhất Kitô giáo bao gồm mục tiêu đóng góp một cách căn bản và thiết thực cho hòa bình giữa mọi dân tộc. Cùng nhau, chúng ta tha thiết lên tiếng cầu xin Thiên Chúa ban ơn bình an cho thế giới. Đáng buồn thay, ở nhiều khu vực trên thế giới, xung đột và bạo lực vẫn tiếp tục hủy hoại cuộc sống của rất nhiều người. Chúng tôi kêu gọi những người có trách nhiệm dân sự và chính trị hãy làm mọi cách có thể để bảo đảm thảm kịch chiến tranh chấm dứt ngay lập tức, và chúng tôi kêu gọi tất cả những người thiện chí ủng hộ lời kêu gọi của chúng tôi.
Đặc biệt, chúng tôi bác bỏ mọi hành vi lợi dụng tôn giáo và danh Thiên Chúa để biện minh cho bạo lực. Chúng tôi tin rằng đối thoại liên tôn đích thực, không hề là nguyên nhân gây ra sự hòa đồng hổ lốn và hỗn loạn, mà là điều thiết yếu cho sự chung sống giữa các dân tộc thuộc các truyền thống và văn hóa khác nhau. Nhân dịp kỷ niệm 60 năm Tuyên ngôn Nostra Aetate, chúng tôi kêu gọi tất cả mọi người nam nữ thiện chí hãy cùng nhau xây dựng một thế giới công bằng và tương trợ hơn, đồng thời chăm sóc công trình sáng tạo mà Thiên Chúa đã giao phó cho chúng ta. Chỉ bằng cách này, gia đình nhân loại mới có thể vượt qua sự thờ ơ, ham muốn thống trị, lòng tham lợi nhuận và chủ nghĩa bài ngoại.
Mặc dù chúng ta vô cùng lo ngại trước tình hình quốc tế hiện nay, nhưng chúng ta không mất hy vọng. Thiên Chúa sẽ không bỏ rơi nhân loại. Chúa Cha đã sai Con Một đến cứu độ chúng ta, và Con Thiên Chúa, Chúa Giêsu Kitô, Chúa chúng ta, đã ban Chúa Thánh Thần cho chúng ta, để chúng ta được thông phần vào sự sống thần linh của Người, gìn giữ và bảo vệ sự thánh thiêng của con người. Nhờ Chúa Thánh Thần, chúng ta biết và cảm nghiệm được Thiên Chúa ở cùng chúng ta. Vì lý do này, trong lời cầu nguyện, chúng tôi phó thác cho Thiên Chúa mọi người, đặc biệt là những người túng thiếu, những người đang chịu đói khát, cô đơn hoặc bệnh tật. Chúng tôi cầu xin cho mỗi thành viên trong gia đình nhân loại mọi ân sủng và phúc lành, để “lòng họ được khích lệ, được liên kết với nhau trong tình yêu thương, được đầy dẫy sự hiểu biết chắc chắn và nhận biết mầu nhiệm của Thiên Chúa,” là Chúa Giêsu Kitô, Chúa chúng ta (Cl 2:2).
Sau đó, các vị hiện diện đã cùng đọc kinh Tin Kính của Công Đồng Nixê.
2. Hơn 100 vị tử đạo Việt Nam được tôn vinh cùng Thánh Anrê Dũng Lạc
Ngày lễ Thánh Anrê Dũng Lạc không chỉ dành riêng cho ngài, mà còn dành cho hơn 100 vị tử đạo đã hy sinh vì đức tin tại Việt Nam.
Giáo hội mừng kính Thánh Anrê Dũng Lạc “và các bạn” vào ngày 24 tháng 11 hàng năm. Phần “các bạn” thường bị bỏ qua, nhưng tượng trưng cho hơn 100 vị tử đạo đã bị giết tại Việt Nam.
Cụ thể hơn, theo VaticanNews, “117 tín hữu Việt Nam” là thành phần của buổi cử hành này.
Điều này bao gồm “các giám mục, linh mục và nhiều giáo dân, một bà mẹ sáu con và thậm chí một đứa trẻ chín tuổi, những người đã hy sinh mạng sống vì Chúa Kitô trong khoảng thời gian từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19. Chín mươi sáu người là người Việt Nam bản địa và 21 người là các nhà truyền giáo người Tây Ban Nha hoặc Pháp, những người đã gắn bó với vùng đất và nền văn hóa đó.”
Sách Tử đạo Rôma cũng xác nhận con số này:
Lễ tưởng niệm Thánh Anrê Dũng Lạc, linh mục, và các bạn tử đạo. Chỉ trong một buổi lễ, một trăm mười bảy vị tử đạo từ nhiều vùng miền khác nhau của Việt Nam được tôn vinh, bao gồm tám giám mục, nhiều linh mục và một số lượng lớn giáo dân thuộc cả hai giới, mọi hoàn cảnh và lứa tuổi, tất cả đều thà chịu lưu đày, tù đày, tra tấn và hình phạt khắc nghiệt hơn là xúc phạm thập giá và chối bỏ đức tin Kitô giáo.
Ngay cả con số này cũng chỉ là một con số tượng trưng, vì ước tính rằng, “từ 100.000 đến 300.000 vị tử đạo” đã chết ở Việt Nam trong những thế kỷ đó. Con số các vị tử đạo thực sự đáng khâm phục, cho thấy có bao nhiêu người sẵn sàng chết vì đức tin của mình.
Giữ vững đức tin
Một phần của cuộc đàn áp có thể bắt nguồn từ vua Minh Mạng năm 1832, người đã ra lệnh cho tất cả các Kitô hữu phải giẫm lên thánh giá và chối bỏ đức tin của mình.
Trong nhiều năm, người Công Giáo Việt Nam phải âm thầm truyền bá đức tin của mình, không có sự giúp đỡ của các linh mục truyền giáo, nhiều người trong số họ đã bị giết. Các giáo lý viên giáo dân đã góp phần giữ vững ngọn lửa đức tin ở Việt Nam.
Bất chấp sự đàn áp dữ dội, Công Giáo vẫn tồn tại ở Việt Nam qua nhiều thế kỷ và tiếp tục phát triển mạnh mẽ cả trong nước lẫn trong cộng đồng người Việt di cư ở nước ngoài. Những kẻ đàn áp nghĩ rằng họ sẽ xóa sổ Kitô giáo, nhưng họ chỉ giúp nó tồn tại qua nhiều thế hệ.
Thánh Anrê Dũng Lạc và hàng trăm (có thể là hàng ngàn) vị tử đạo được tôn vinh vào ngày này đã trở thành các Thánh Bổn Mạng của Việt Nam và là những người cầu bầu mạnh mẽ cho người Công Giáo Việt Nam trên toàn thế giới.
Source:Aleteia
3. Tại sao các ứng dụng hẹn hò không được xây dựng cho hôn nhân theo Kitô giáo
Có một sự mệt mỏi len lỏi trong chuyện hẹn hò thời hiện đại. Tôi nghe thấy điều đó qua cách bạn bè tôi kể lại chuyện tình của họ - nửa mỉa mai, nửa cam chịu. Câu chuyện cứ lặp đi lặp lại: những rung động của buổi hẹn hò đầu tiên, sự thờ ơ dần dần, rồi lặng lẽ quay lại với những ứng dụng.
Các ứng dụng hẹn hò được tạo ra để giúp chuyện tình cảm trở nên dễ dàng hơn. Và, theo một cách nào đó, chúng đúng là như vậy. Quá trình “tìm kiếm người đặc biệt” diễn ra hiệu quả, gần như được thực hiện theo nghi thức. Các thuật toán đã biến những gì từng không chắc chắn thành hiện thực và điều chỉnh nó lên một tầm cao mới. Và xã hội thế kỷ 21, tận tụy đón nhận như người Victoria với Cách mạng Công nghiệp hay cổ xưa hơn của những nhà cách mạng Pháp với lưỡi dao máy chém, đang quỳ gối trước bàn thờ của sự tiến bộ, không màng đến những gì nó phải hy sinh.
Ngày nay, mọi người tiếp cận tình cảm như thể nó là một câu đố cần được giải, một thứ gì đó sẽ diễn ra suôn sẻ nếu tất cả các mảnh ghép đều đúng. Khi không đúng - khi danh sách kiểm tra chưa đầy sau cuộc trò chuyện đầu tiên - họ cho rằng đó là một sự kết hợp sai lầm và bắt đầu lại.
Vì vậy, hẹn hò đã trở nên giống như mua sắm. Luôn có cảm giác rằng vẫn còn một lựa chọn tốt hơn. Ngay cả một “điểm không hoàn hảo” nhỏ nhất cũng giống như một lời cảnh báo, như thể nhà máy Build-a-Boy (hoặc Girl) sẽ sản xuất ra một sản phẩm phù hợp với yêu cầu của chúng ta nếu chúng ta cứ tiếp tục lướt qua danh mục.
Kết quả không phải là tự do mà là sự bồn chồn. Dường như chúng ta đã phát triển một sự bất lực lo lắng khi chấp nhận rằng tình yêu đích thực không hề được chuẩn bị sẵn sàng trước cửa nhà mình.
Tinder, Bumble, OkCupid, Grindr, PlentyOfFish, Hinge, E-Harmony, Match.com: luôn có một trang web dành cho mọi người độc thân đang thất tình, bất kể lĩnh vực của bạn có hẹp đến đâu.
Bạn đang tìm một người bạn đồng hành? FarmersOnly có thể phù hợp với sở thích nông nghiệp của bạn. Một người có sức ảnh hưởng mới nổi nhưng lại không thể chịu đựng nổi những người có lượng người theo dõi dưới năm con số? Hãy nộp đơn tham gia Raya. Thung lũng Silicon thậm chí còn có cả người Công Giáo — hãy tìm người bạn đời hoàn hảo của bạn trên CatholicMatch ngay hôm nay.
Các ứng dụng đã rèn luyện cả một thế hệ trông đợi vào sự chính xác trong một vấn đề vốn trước đây phụ thuộc vào nỗ lực. Thật dễ dàng để coi đây là sự phù phiếm, nhưng thực ra nó giống như một sự tự bảo vệ hơn. Chúng ta đã được lập trình để tin rằng sự tương thích có thể được quy giản thành một tập hợp những điều thích và không thích, và cách duy nhất để đạt được giá trị xã hội là nói bằng ngôn ngữ tự quảng bá.
Nỗi sợ bị bỏ qua đã ăn sâu vào hệ thống. Đằng sau sự khăng khăng rằng tình yêu ngày càng dễ dàng và dễ tiếp cận hơn bao giờ hết, ẩn chứa một nỗi sợ mà chúng ta không dám gọi tên: rằng không ai có thể được yêu như chính con người họ, mà chỉ có thể được yêu như vẻ bề ngoài.
Mỗi cuộc gặp gỡ đều mang tính tạm thời, như thể chúng ta đang chờ đợi “cờ đỏ” xuất hiện và quá trình này bị bỏ dở vì chúng ta đã mất khả năng nhìn xa hơn những khác biệt, mở rộng tầm nhìn hay giải quyết những khúc mắc. Điều đã mất đi trong tất cả những điều này chính là sự kiên nhẫn, và người Công Giáo trong tôi có xu hướng đổ lỗi cho một sự trống rỗng tâm linh sâu sắc hơn.
Những nghi thức tán tỉnh cũ kỹ — những khoảng lặng ngượng ngùng, những khám phá chậm rãi, những nỗi đau khôn nguôi của tình yêu mới — đã tạo nên tình cảm bởi vì chúng cho phép nó phát triển. Công nghệ đã biến thời gian thành một loại tiền tệ mà chúng ta không muốn tiêu tốn: chúng ta đã tin rằng những điều tốt đẹp nhất nên mất ít thời gian nhất để đạt được vì chúng được “tạo ra cho chúng ta”. Chúng ta đang dần hướng đến một thái độ ưa chuộng ảo tưởng về sự kiểm soát của thuật toán hơn là rủi ro của sự bền bỉ và nỗ lực.
Quan niệm cho rằng tình yêu nên dễ dàng là sản phẩm của một thời đại không thể chịu đựng được đau khổ. Chúng ta đã quen với việc mong đợi niềm vui không cần hy sinh, sự gắn kết không cần trả giá. Niềm tin rằng tình yêu có thể đòi hỏi sự lao động đã lỗi thời. Nhưng tình yêu không mất mát gì hiếm khi thay đổi được ai.
Sự khao khát sự hoàn hảo khiến cho tình yêu agape - tình yêu vị tha và vô điều kiện trong hôn nhân Kitô - trở nên bất khả thi, bởi vì bản chất của tình yêu này phụ thuộc vào việc tha thứ cho sự không hoàn hảo.
Hôn nhân Kitô giáo nuôi dưỡng tình yêu agape bởi vì nó hiểu tình yêu là một hành động của ý chí, ngày càng mạnh mẽ hơn nhờ sự bền bỉ. Ngày nay, ngôn ngữ đó nghe thật kỳ lạ, thậm chí là áp bức. Tâm trí hiện đại ưa chuộng ảo tưởng về sự tương hợp hơn là kỷ luật của cam kết. Tuy nhiên, cái giá phải trả cho sự ưa thích đó là sự cô đơn.
Bạn không cần phải sùng đạo mới thấy được hậu quả. Giới trẻ đã kiệt sức vì cuộc tìm kiếm, mặc dù ít ai thừa nhận điều đó. Chúng ta khao khát ý nghĩa nhưng lại được dạy tìm kiếm nó ở những nơi không phù hợp. Thay vào đó, những gì chúng ta tìm thấy chỉ là một vòng xoay những cuộc gặp gỡ gần như giống hệt nhau. Mỗi cuộc tình mới bắt đầu bằng một màn trình diễn và kết thúc bằng sự rút lui, và thật khó để xây dựng lòng trung thành khi mọi thứ bắt đầu với kỳ vọng rằng nó sẽ kết thúc.
Không có cách chữa trị duy nhất cho tình trạng này, nhưng bước đầu tiên có thể là ngừng coi tình yêu như một hình thức tự hoàn thiện. Kết nối thực sự bắt đầu khi chúng ta ngừng hỏi người khác cho ta điều gì, mà bắt đầu hỏi họ là ai, và làm thế nào chúng ta có thể yêu họ tốt nhất, kể cả những điều ta thấy khó chịu. Sự thay đổi như vậy đòi hỏi một sự khiêm nhường mà công nghệ không thể dạy được.
Nó đòi hỏi niềm tin rằng điều tốt đẹp vẫn có thể nảy nở trong những hoàn cảnh không hoàn hảo. Tình yêu không chết đi vì con người trở nên ích kỷ. Nó chết đi vì chúng ta đã quên mất cách chờ đợi. Trái tim, cũng như đức tin, trưởng thành theo thời gian. Yêu ai đó thực sự là chấp nhận sự không hoàn hảo.
Source:Catholic Herald
4. Tiến sĩ George Weigel - Chủ nghĩa bài Do Thái: Tội lỗi nghiêm trọng và bệnh ung thư công dân
Tiến sĩ George Weigel là thành viên cao cấp của Trung tâm Đạo đức và Chính sách Công cộng Washington, và là người viết tiểu sử Thánh Giáo Hoàng Gioan Phaolô II. Trung tâm Nghiên cứu Văn minh Phương Tây Benson tại Đại học Colorado Boulder đã tài trợ cho một hội thảo chuyên đề, “Lần Cháy Này: Nước Mỹ và Các Cuộc Tấn Công Boulder”, nhằm phản ứng lại vụ ném bom xăng vào những người biểu tình Do Thái ôn hòa đòi thả các con tin Israel ở Gaza hồi tháng 6 vừa qua, khiến một người sống sót sau thảm họa Holocaust tử vong do bỏng. Sau phần giới thiệu của Tiến sĩ Joseph Bottum, Tiến Sĩ George Weigel, Nghiên cứu viên Cao cấp Xuất sắc của Trung tâm Đạo đức và Chính sách Công Washington, đã có bài phát biểu nhan đề “Anti-Semitism: Grave Sin and Civic Cancer”, nghĩa là “Chủ nghĩa bài Do Thái: Tội lỗi nghiêm trọng và bệnh ung thư công dân”.
Xin kính mời quý vị và anh chị em theo dõi bản dịch sang Việt Ngữ qua phần trình bày của Kim Thúy.
Hãy quay ngược thời gian trở về khoảng hai mươi lăm năm trước, đến thành phố thánh Giêrusalem. Tại đó, vào ngày 26 tháng 3 năm 2000, một vị Giám Mục người Ba Lan tám mươi tuổi, mặc áo chùng trắng truyền thống của Giám mục Rôma, tay chống gậy, đã bước tám mươi sáu bước chậm rãi và khó khăn đến Bức tường phía Tây của Đền thờ Hêrôđê. Sau một lúc suy ngẫm trong im lặng, ngài đã làm điều mà hàng triệu tín hữu của Thiên Chúa Abraham đã làm trước ngài: ngài để lại một lời cầu nguyện, nội dung như sau:
Lạy Thiên Chúa của tổ tiên chúng con, Chúa đã chọn Abraham và dòng dõi ngài để mang danh Chúa đến muôn dân. Chúng con vô cùng đau buồn trước hành vi của những kẻ, trong suốt chiều dài lịch sử, đã gây ra đau khổ cho con cái Chúa. Và xin Chúa tha thứ, chúng con muốn cam kết sống tình huynh đệ chân chính với dân giao ước. Amen.
Ba ngày trước, vào ngày 23 tháng 3 năm 2000, cũng vị Giám Mục người Ba Lan đó, Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô Đệ Nhị (nay là Thánh Giáo hoàng Gioan Phaolô Đệ Nhị) đã đến đặt vòng hoa tưởng niệm tại ngọn lửa vĩnh cửu tôn vinh các vị tử đạo của Shoah tại Yad Vashem. Phát ngôn nhân báo chí của ngài, giáo dân người Tây Ban Nha Joaquín Navarro-Valls, đã từng hỏi Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô Đệ Nhị rằng ngài có bao giờ khóc không. “Không phải ở bên ngoài”, Đức Giáo Hoàng trả lời. Không ai nhìn thấy Đức Gioan Phaolô II bước về phía ngọn lửa vĩnh cửu đó có thể nghi ngờ rằng ngài đang khóc trong lòng, khi ngài nói về “nhu cầu lớn lao về sự im lặng” ở nơi này: sự im lặng để tưởng nhớ những người đã khuất; sự im lặng để cố gắng hiểu ý nghĩa của những ký ức cứ ùa về; sự im lặng vì không có từ ngữ nào đủ để lên án Shoah. Tối hôm đó, người bạn Israel lâu đời nhất của tôi, một người lính, học giả và chính khách lỗi lạc, người đã chứng kiến rất nhiều điều trong cuộc đời mình, đã gọi điện cho tôi tại khách sạn. “Tôi chỉ muốn nói với anh rằng,” ông nói, “vợ tôi và tôi đã khóc suốt chuyến thăm của Đức Giáo Hoàng đến Yad Vashem. Đây chính là sự khôn ngoan, nhân văn và chính trực được thể hiện rõ nét. Không thiếu thứ gì; không cần phải nói thêm gì nữa.”
Chuyện này xảy ra như thế nào? Và nó có ý nghĩa gì với chúng ta ngày nay?
Đức Gioan Phaolô II hẳn là người đầu tiên khẳng định rằng ngài không hành động theo cách riêng khi đến Yad Vashem và Bức tường phía Tây. Ở đó, cũng như ở những nơi khác trong triều Giáo Hoàng đáng chú ý kéo dài hai mươi sáu năm rưỡi của mình, ngài tự coi mình là người kế thừa Công đồng Vatican II và giáo huấn của Công đồng về món nợ hiếu thảo mà Kitô giáo mắc nợ cha mẹ, Do Thái giáo. Và điều quan trọng cần nhấn mạnh là: nếu Đức Gioan Phaolô II hành động theo cách riêng, thì ngài đã không mang toàn bộ sức nặng của Giáo Hội Công Giáo và niềm tin vững chắc của mình vào những gì ngài đã nói tại Yad Vashem và những gì ngài đã cầu nguyện tại Bức tường phía Tây. Tuy nhiên, với tư cách là người viết tiểu sử của ngài, tôi phải nói rằng có điều gì đó rất riêng tư về cách ngài mang niềm tin của Giáo Hội Công Giáo vào hai nơi mang đậm tính biểu tượng và cảm xúc đó: và, theo người Do Thái và Kitô giáo, mang đậm chân lý của thế giới.
Trải nghiệm cá nhân đầu tiên liên quan đến quê hương và cha ngài. Wadowice, thị trấn đồn trú của Quân đội Áo-Hung, nơi Karol Wojtyła sinh ra và sống cho đến khi tốt nghiệp trung học, có 20% dân số là người Do Thái, và có một lịch sử lâu dài, được nuôi dưỡng bởi các linh mục Công Giáo và các sĩ quan quân đội cao cấp sống ở đó, về lòng khoan dung và sự tôn trọng lẫn nhau. Vì vậy, chàng trai trẻ Karol Wojtyła sống trong một căn nhà trong một tòa nhà thuộc sở hữu của thương gia Do Thái Chaim Balmuth, nơi mà vị giáo hoàng tương lai và cha ngài thường dùng bữa. Chàng trai trẻ Karol có nhiều bạn Do Thái khi còn là một cậu bé và một thiếu niên. Một số người trong số họ vẫn là bạn của ngài suốt đời; những người khác đã chết trong cuộc diệt chủng Holocaust.
Ngài cũng noi gương cha mình, một người đàn ông chính trực, cứng rắn như đá hoa cương, một sĩ quan quân đội đã nghỉ hưu, người đã dạy con trai mình lòng tôn trọng người khác, sự khoan dung và niềm tin vào một nước Ba Lan tự do, nơi các cộng đồng thiểu số đóng vai trò đầy đủ trong đời sống công dân mà vẫn giữ được sự toàn vẹn văn hóa của riêng họ. Trong suốt cuộc đời dài, niềm tin của người con trai về tình anh em giữa con người và những yêu cầu đạo đức của một xã hội tử tế đã phản ánh đúng tinh thần của người cha.
Yếu tố cá nhân thứ hai trong sự hiểu biết của Đức Gioan Phaolô II về người Do Thái và Do Thái giáo liên quan đến trải nghiệm của ngài về Thế chiến thứ hai. Cái vạc hận thù và bạo lực này là trải nghiệm hình thành nhất trong cuộc đời của Karol Wojtyła: năm năm mà, như một trong những người cùng thời với ngài đã nói với tôi, “Vấn đề không phải là không biết liệu bạn có còn sống vào sinh nhật tiếp theo hay không; mà là không biết liệu bạn có còn sống vào đêm mai hay không.” Năm 1997, khi đang dùng bữa tối, tôi đã hỏi Đức Gioan Phaolô II rằng ngài đã học được gì từ những năm tháng chiến tranh. Ngài im lặng một lúc, rồi bằng giọng đều đều pha chút buồn bã, nhìn tôi và nói, “Tôi đã học được kinh nghiệm của những người cùng thời với mình: đó là sự sỉ nhục dưới bàn tay của cái ác.” Và chính qua trải nghiệm đó mà Karol Wojtyła đã đi đến quyết định cống hiến hết mình cho việc bảo vệ phẩm giá và tự do của con người thông qua chức linh mục của Giáo Hội Công Giáo.
Phản ứng của con người trước năm năm thảm sát mang tên “Gestapoland” (tên gọi mà nhà sử học Norman Davies đặt cho vùng Ba Lan bị tạm chiếm) rất khác nhau. Một số người cùng chung trải nghiệm đó đã phát điên; những người khác thì hiến dâng mạng sống cho thế giới lý tưởng trần tục của chủ nghĩa Cộng sản; những người khác thì cố gắng làm cho mình càng ít được biết đến và ít bị chú ý càng tốt; còn những người khác thì tham gia kháng chiến vũ trang và thường bỏ mạng vì điều đó. Karol Wojtyła, thành viên của một nhóm kháng chiến văn hóa ngầm chống lại chế độ chuyên chế Đức Quốc xã bằng cách duy trì lý tưởng về một nước Ba Lan tự do, cởi mở và khoan dung, đã vượt qua năm năm rưỡi đầy khắc nghiệt đó với một cam kết cụ thể: cam kết bảo vệ phẩm giá và giá trị của mỗi sinh mạng con người.
Có những thế lực khủng khiếp đang hoạt động bên dưới lớp vỏ Trái Đất. Đôi khi chúng bùng nổ trong động đất, sóng thần, hoặc, như những vụ nổ núi lửa, phun trào dữ dội thành dung nham, nuốt chửng mọi thứ trên đường đi của nó. Nhưng một thứ khác hình thành dưới sức nóng và áp suất dữ dội đó bên dưới bề mặt của vạn vật: kim cương, vật chất cứng nhất được biết đến trong tự nhiên, những viên đá quý có khả năng cắt xuyên qua những thứ dường như không thể xuyên thủng; những viên đá quý phản chiếu ánh sáng theo những cách đẹp đẽ độc đáo. Những năm từ 1939 đến 1945 đã biến Karol Wojtyła thành một dạng kim cương sống, với lưỡi cắt có thể xuyên thủng những thứ tưởng chừng như không thể xuyên qua—như Bức tường Berlin; một dạng kim cương sống phản chiếu ánh sáng tự mặc khải của Chúa với thế giới: trước hết, thông qua dân tộc Israel; rồi qua con người, sự dạy dỗ và công việc của Chúa Giêsu thành Nazareth, một người Do Thái trung tín, trong lúc hấp hối đã cầu khẩn, khi trích dẫn phần đầu của Thánh Vịnh 22, lời của tác giả Thánh Vịnh về sự biện minh cuối cùng cho mục đích của Thiên Chúa: “Phải, mọi kẻ kiêu ngạo trên đất sẽ cúi lạy Ngài. … Mọi hậu thế sẽ phục vụ Ngài … và rao truyền sự giải cứu của Ngài.”
Đường lối của Đức Gioan Phaolô II đối với người Do Thái và Do Thái giáo cũng được hình thành bởi một niềm tin mà tôi hy vọng sẽ làm phong phú thêm bài suy ngẫm của chúng ta. Karol Wojtyła là một triết gia chuyên nghiệp lỗi lạc, nhưng ngài cũng là một người của Kinh Thánh. Và ngài đã mang đến cho sứ vụ giáo hoàng của mình một niềm tin vững chắc rằng câu chuyện của thế giới và câu chuyện Kinh Thánh không phải là những câu chuyện chạy song song. Đúng hơn, câu chuyện Kinh Thánh—câu chuyện mà các chương trong Kinh Thánh Hebrew lần lượt được đặt tên là Sáng Thế, Sa Ngã, Lời Hứa và Lời Tiên Tri; câu chuyện mà các Kitô hữu tin rằng vẫn tiếp tục trong Tân Ước dưới các chương mang tên Nhập Thể, Cứu Chuộc, Thánh Hóa và Vương Quốc của Thiên Chúa—chính là câu chuyện của thế giới: câu chuyện mà những nét nổi bật thường được gọi là Nền Văn Minh Cổ Đại, Hy Lạp và Rôma, Thời Kỳ Tăm Tối, Trung Cổ, Phục Hưng và Cải Cách, Thời Đại Lý Trí, Thời Đại Khoa Học, Thời Đại Dân Chủ, v.v. Câu chuyện Kinh Thánh là câu chuyện của thế giới được hiểu đúng đắn. Câu chuyện Kinh Thánh là câu chuyện của thế giới được đọc ở chiều sâu thẳm nhất và trên nền trời bao la nhất của nó. Nếu muốn, câu chuyện Kinh thánh là câu chuyện bên trong cốt truyện lịch sử thông thường: câu chuyện sâu sắc mang lại cho câu chuyện bề mặt khả năng tường thuật và cuối cùng là tính mạch lạc.
Hãy để tôi nói theo cách khác: Đức Gioan Phaolô II tin rằng câu chuyện nhân loại không phải là câu chuyện về hành trình tìm kiếm Chúa của con người, mà là câu chuyện về hành trình Chúa tìm kiếm chúng ta, và chúng ta học cách bước đi trên cùng một con đường lịch sử mà Chúa đã đi. Đó là điều mà câu chuyện Kinh Thánh dạy, bắt đầu bằng lời kêu gọi thiêng liêng của Chúa dành cho Abram rời khỏi Ur xứ Chaldees và hành trình đến miền đất hứa. Và Đức Gioan Phaolô II tin chắc rằng đó là câu chuyện mà thế giới phải học lại (hoặc, trong một số trường hợp, là lần đầu tiên), nếu thế giới muốn tìm lại cảm giác cao quý và khả năng của mình. Với niềm tin đó, Đức Gioan Phaolô II đã trở thành một người hành hương đến với thế giới: một người hành hương Kinh Thánh, kể cho thế giới nghe câu chuyện thực sự của mình—câu chuyện về Abraham, câu chuyện về Moses, câu chuyện về Giêsu—để, như ngài đã phát biểu tại Liên Hiệp Quốc năm 1995, “một thế kỷ nước mắt có thể sinh ra một mùa xuân mới của tinh thần con người”. Mong muốn tha thiết của Đức Gioan Phaolô II rằng người Do Thái và người Kitô giáo sẽ là “phước lành cho nhau” không phải là sự phản ánh nỗi đau trong quá khứ mà tập trung vào những khả năng trong tương lai.
Vậy thì, chúng ta nên là một phước lành cho nhau vì mục đích gì? Để thế giới, khi tìm hiểu câu chuyện đích thực của mình, có thể lấy lại sự sáng suốt về mặt đạo đức. Để các dân tộc có nền tảng đạo đức xuất phát từ Sinai có thể trở thành ánh sáng cho các quốc gia, chứng nhân cho nhân phẩm và bảo vệ tự do của con người. Để, cùng nhau, người Do Thái và Kitô hữu có thể nhắc nhở thế giới rằng lịch sử là câu chuyện của Ngài, câu chuyện của Chúa, và rằng nhân phẩm của chúng ta được nâng cao chứ không bị suy giảm, khi chúng ta bước đi trên cùng một con đường lịch sử mà Chúa của Abraham, Isaac, Jacob và Chúa Giêsu đã đi.
Vào ngày 6 tháng 4 năm 2005, bốn ngày sau khi Gioan Phaolô Đệ Nhị qua đời, Rabbi Michael Schudrich, Giáo sĩ trưởng người Mỹ của Ba Lan, đã viết những dòng sau đây trên tờ báo Tygodnik Powszechny của Ba Lan, tờ báo mà Đức cố giáo hoàng đã từng đóng góp các bài luận có chữ ký, thơ và kịch viết dưới bút danh:
Trong hai ngàn năm qua, không ai đóng góp nhiều cho đối thoại và hòa giải Do Thái-Công Giáo như Đức Gioan Phaolô II. Ngài đã dạy chúng ta, theo một cách rất đặc biệt, ý nghĩa của việc yêu thương tất cả mọi người - tất cả các tạo vật của Chúa. Cuộc chiến chống lại chủ nghĩa bài Do Thái và phân biệt chủng tộc của ngài là vô song. …
… Ngài dạy chúng ta hướng đến sự thánh thiện vốn đã ăn sâu trong mỗi người chúng ta. Ngài không chỉ chỉ cho chúng ta cách sống mà còn chỉ cho chúng ta cách chết. Thế giới đã mất đi một thẩm quyền đạo đức quan trọng – la bàn đạo đức của Ngài. Ba Lan đã mất đi người thầy và người anh hùng vĩ đại nhất của mình. Người Do Thái đã mất đi người bạn và người bảo vệ tốt nhất của mình.
Chúng ta đau buồn nhưng vẫn luôn được bao bọc bởi phước lành từ cuộc đời và giáo huấn của Đức Gioan Phaolô II. Nguyện xin ký ức về ngài là một phước lành cho tất cả chúng ta.
Trong chuyến viếng thăm lịch sử đến Giáo đường Do Thái ở Rôma năm 1986, Đức Gioan Phaolô II đã kêu gọi người Do Thái và Kitô hữu “hợp tác vì lợi ích của con người”, hợp tác để bảo vệ sự sống và phẩm giá con người. Lời kêu gọi đó đã nói lên tiếng nói của chúng ta.
Bởi vì nạn dịch bài Do Thái lại một lần nữa hoành hành khắp đất nước—và khi nói “đất nước”, ý tôi là trên toàn cầu. Trong suốt lịch sử chính trị hiện đại, sự trỗi dậy của chủ nghĩa bài Do Thái đã là một dấu hiệu không thể sai lầm của sự suy tàn văn hóa. Và vì chính trị luôn là hạ nguồn của văn hóa, nên những tác động công khai và chính trị của sự suy tàn văn hóa đó có thể rất tàn khốc, như lịch sử đã dạy chúng ta—từ những cơn giận dữ bùng phát trong Vụ án Dreyfus ở Đệ tam Cộng hòa Pháp, qua sự sụp đổ văn hóa của nước Đức Weimar và kết cục chính trị diệt chủng của nó, cho đến sự man rợ điên cuồng của Hamas vào ngày 7 tháng 10 năm 2023. Và nếu chúng ta ở phương Tây đương đại tưởng tượng mình miễn nhiễm với những tác động chính trị độc hại của chủ nghĩa bài Do Thái mới ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Pháp và những nơi khác, thì chúng ta đang tự lừa dối mình một cách vô trách nhiệm về mặt đạo đức và chính trị.
Với bối cảnh học thuật này để chúng ta suy ngẫm tối nay, tôi xin phép nêu thêm ba điểm ngắn gọn nữa.
Thứ nhất: Chủ nghĩa bài Do Thái—ghét người Do Thái, kích động người Do Thái, kỳ thị người Do Thái—là sự phản bội di sản văn minh của chúng ta.
Những gì chúng ta biết về nền văn minh phương Tây là sản phẩm của sự tương tác hiệu quả giữa Giêrusalem, Athens và Rôma. Athens - triết học Hy Lạp cổ điển từ thời tiền Socrates đến Aristotle - đã dạy phương Tây rằng có những chân lý được xây dựng trong thế giới và trong chúng ta, những chân lý mà chúng ta có thể nhận biết bằng cách vận dụng nghệ thuật và lý trí. Từ Rôma, nền văn minh phương Tây đã học được tính ưu việt của pháp quyền so với sự thống trị của vũ lực. Còn Giêrusalem thì sao?
Tôn giáo Kinh Thánh đã mang đến cho nền văn minh phương Tây định hướng tương lai độc đáo. Kinh Thánh dạy phương Tây rằng cuộc sống là cuộc hành hương, là hành trình, là phiêu lưu: không phải sự lặp lại vô nghĩa của các chu kỳ cuộc đời, cũng không phải là một chuỗi sự kiện liên tiếp. Và ẩn dụ chính cho cách hiểu của phương Tây về lịch sử như một mục đích và có mục đích luận - lịch sử như một sự đi đến một nơi nào đó - tất nhiên là Cuộc Xuất Hành của Israel khỏi Ai Cập.
Hơn nữa, tôn giáo Kinh Thánh dạy phương Tây rằng phẩm giá của con người không phải là thứ được nhà nước, hay bất kỳ kẻ thống trị nào, gán cho những người được đặc quyền tại bất kỳ thời điểm nào. Không, tôn giáo Kinh Thánh dạy phương Tây rằng phẩm giá con người là bẩm sinh và bất khả xâm phạm bởi vì, như Sáng Thế Ký tuyên bố, chúng ta không phải là bụi sao đông đặc, mà là những tạo vật - những tạo vật - được tạo ra theo hình ảnh của Đấng Tạo Hóa. Chắc chắn, đã có một chặng đường lịch sử dài và thường gập ghềnh phải đi trước khi giáo lý Kinh Thánh đó được thể hiện công khai trong cuộc cách mạng nhân quyền hiện đại. Nhưng đừng nghi ngờ gì về nơi con đường đó bắt đầu: nó bắt đầu khi niềm tin của người Do Thái, nảy sinh từ cuộc gặp gỡ của Abram với Thiên Chúa, Đấng đã đổi tên ông thành Abraham, được thể hiện dưới hình thức văn học trong chương đầu tiên của Sáng Thế Ký.
Thứ hai: Chủ nghĩa bài Do Thái là sự phản bội Kitô giáo, bởi vì thù ghét người Do Thái chính là thù ghét Chúa Kitô. Chúa Giêsu thành Nazareth sẽ chẳng có ý nghĩa gì nếu không hiểu Ngài như chính Ngài đã hiểu về bản thân mình: là người thừa kế, là con trai của giao ước của Thiên Chúa với dân tộc Do Thái. Và Kitô giáo sẽ chẳng có ý nghĩa gì nếu không có nguồn gốc Do Thái, cũng như Tân Ước của Kitô giáo sẽ chẳng có ý nghĩa gì nếu không có Kinh Thánh Hebrew. Nếu không có sự ràng buộc với Do Thái giáo, Kitô giáo sẽ chỉ là một giáo phái bí ẩn khác của thế giới cổ đại, và Chúa Giêsu thành Nazareth sẽ là một phiên bản Galileo làm phép lạ của Apollonius xứ Tyana, một người theo trường phái Pythagore mới làm phép lạ vào thế kỷ thứ nhất. Vì vậy, xét về mặt lịch sử, ngay từ thuở sơ khai, Công Giáo đã bác bỏ tà thuyết Marcion, vốn bác bỏ Kinh Thánh Hebrew.
Và đó là lý do tại sao trong Tuyên bố Nostra Aetate của Công đồng Vatican II, mà chúng ta sẽ kỷ niệm 60 năm trong vài tháng tới, Giáo Hội Công Giáo đã lên án chủ nghĩa bài Do Thái và thú nhận món nợ tinh thần của mình đối với những gì các giáo phụ Công đồng gọi là “dòng dõi Abraham” theo những thuật ngữ sau:
Giáo hội của Chúa Kitô thừa nhận rằng… khởi đầu đức tin và sự lựa chọn của mình được tìm thấy nơi các tộc trưởng, Môsê và các tiên tri. … Giáo hội không thể quên rằng mình đã nhận được sự mặc khải của Cựu Ước thông qua dân tộc mà Thiên Chúa đã thiết lập giao ước cổ xưa trong lòng thương xót vô biên của Người. …
Tương tự như vậy, Giáo hội luôn ghi nhớ lời của sứ đồ Phaolô về những người bà con của ông: “Họ là người Israel, và họ được thừa hưởng quyền làm con, vinh quang, giao ước, luật pháp, sự thờ phượng và lời hứa…” Hơn nữa, Giáo hội còn lưu ý rằng các tông đồ, những trụ cột mà Giáo hội đứng trên đó, đều là người Do Thái, giống như nhiều môn đệ đầu tiên đã rao giảng Phúc âm của Chúa Kitô cho thế giới. …
Cùng với các tiên tri và, Giáo hội đang chờ đợi ngày mà chỉ có Chúa mới biết, khi mọi dân tộc sẽ kêu cầu Chúa bằng một tiếng nói. …
Nếu tôi được phép nói ngắn gọn bằng ngôn ngữ thần học luân lý: Chủ nghĩa bài Do Thái là một tội trọng. Mọi hình thức thù hận đều là tội lỗi. Chủ nghĩa bài Do Thái là một tội đặc biệt nghiêm trọng - sự đồi trụy đạo đức làm méo mó cuộc sống và xói mòn văn hóa - bởi vì nó là sự phản bội Kitô giáo và phản bội Chúa Giêsu Kitô.
Thứ ba: Một số hình thức bài Do Thái của thế kỷ 21—những hình thức xuất hiện từ cánh tả cấp tiến trong đời sống chính trị toàn cầu—phản ánh sự chối bỏ Thiên Chúa của Kinh Thánh được tìm thấy trong cái mà nhà thần học người Pháp Henri de Lubac giữa thế kỷ 20 gọi là “chủ nghĩa nhân văn vô thần”. Hiện tượng văn hóa này, mà Cha de Lubac liên kết với những nhân vật như Comte, Feuerbach, Marx và Nietzsche, dạy rằng Thiên Chúa của Kinh Thánh là kẻ thù của sự trưởng thành và giải phóng của con người và do đó phải bị bác bỏ. Tuy nhiên, như học giả người Pháp đã nhận xét, đây là một sự đảo ngược hoàn toàn (và thực sự khá phi lý) kinh nghiệm lịch sử của nhân loại. Bởi vì thông qua dân tộc Israel, Thiên Chúa của Kinh Thánh đã đi vào lịch sử như một Đấng giải phóng, Đấng kêu gọi nhân loại đến một sự trưởng thành mới và có trách nhiệm về mặt đạo đức.
Không giống như các vị thần Canaan cổ đại, Đức Chúa Trời của Kinh Thánh không đòi hỏi và nhận được nghi lễ hiến tế trẻ em, một tập tục tàn ác mà các nhà tiên tri Do Thái đã lên án trong nhiều thế kỷ. Không giống như các vị thần trong Iliad và Odyssey, Chúa Trời của Kinh Thánh không đối xử với đàn ông và phụ nữ như những món đồ chơi trên bàn cờ vũ trụ, mà trước ý muốn của chúng, những người đàn ông mạnh mẽ nhất như Achilles cuối cùng đã bất lực. Không giống như các vị thần của Trung Mỹ thời tiền Columbus, Chúa Trời của Kinh Thánh không yêu cầu phải mổ xẻ con người sống để xoa dịu.
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa nhân văn vô thần, như các nhà tiên tri của nó đã tự tin dự đoán, đã không dẫn đến một nhân loại mới trưởng thành, được khoa học tự nhiên dẫn dắt, được giải phóng khỏi ảo tưởng tôn giáo và sống trong sự hòa hợp giữa các quốc gia. Thay vào đó, de Lubac lập luận, chủ nghĩa nhân văn vô thần đã tạo ra những điều kiện văn hóa cho thảm họa chính trị và những cuộc đổ máu lớn nhất trong lịch sử: từ Thế chiến thứ nhất đến thảm họa Holodomor ở Ukraine, đến các trại Gulag, và cuối cùng là Kristallnacht, rồi đến Auschwitz, Treblinka, và phần còn lại của các nhà máy tử thần của Đức Quốc xã. Đó là một phân tích đáng xem xét khi chúng ta phân tích các hình thức bài Do Thái khác nhau ngày nay.
Như các con tôi sẽ vui vẻ xác nhận, tôi hơi thiếu hiểu biết về văn hóa đại chúng, nghĩa là tôi hơi thiếu hiểu biết về những thay đổi nhanh chóng mà tiếng Anh, vốn luôn biến đổi, đang trải qua. Vì vậy, phải mất gần sáu tháng tôi mới hiểu được ý nghĩa của từ “thức tỉnh”. Và chỉ vài tuần trước, tôi mới thực sự hiểu được hình ảnh của việc di chuyển hoặc mở ra “Cửa sổ Overton”: một hình ảnh nhằm mở rộng phạm vi ngôn ngữ và ý tưởng chính trị được chấp nhận để thúc đẩy một chương trình nghị sự cụ thể. Với kiến thức mới về Cửa sổ Overton, tôi xin kết luận bằng cách nói rằng: Cửa sổ Overton liên quan đến ngôn ngữ, ẩn dụ, hình ảnh và khái niệm bài Do Thái đã được mở quá rộng trong vài năm qua và nhiệm vụ thiêng liêng của chúng ta là phải đóng sầm nó lại.
Đây là nghĩa vụ yêu nước của chúng ta đối với đất nước, nơi mà nền văn hóa công dân vốn đã mong manh nay lại càng bị làm suy yếu hơn bởi những kẻ thù ghét người Do Thái, những kẻ đang khiến việc học tập thực sự trở nên khó khăn nếu không muốn nói là không thể thực hiện được ở nhiều cơ sở giáo dục đại học.
Chúng ta có bổn phận công dân đối với những người đồng hương thuộc dòng dõi Abraham, những người dù không dễ dàng nhưng vẫn tham gia đầy đủ vào cuộc thử nghiệm dân chủ của Hoa Kỳ trong nhiều thế kỷ, như đã được chứng minh trong “Lá thư gửi Giáo đoàn Do Thái tại Newport, Rhode Island” của George Washington năm 1790, trong đó vị tổng thống đầu tiên khẳng định (liên quan đến Mikê 4:4) rằng, trong quốc gia mới, “mỗi người sẽ ngồi dưới cây nho và cây vả của mình và sẽ không có ai làm cho họ sợ hãi”.
Và đối với các Kitô hữu trong chúng ta, chúng ta có bổn phận tôn giáo đối với những người mà Đức Gioan Phaolô II đã gọi tại Đại giáo đường Do Thái ở Rôma là “những người anh cả” trong đức tin.
Chúng ta hãy làm tròn bổn phận của mình. Hãy đóng sầm và đóng chặt cửa sổ Overton về chủ nghĩa bài Do Thái, và qua đó góp phần mang lại cho đất nước chúng ta một nền tự do mới được hiểu đúng đắn.
Source:George Weigel